Máy thổi khí Shangu RSR
1.Models of RSR series
RSR-50 RSR-65 RSR-80 RSR-100 RSR-125 RSR-150C RSR-150 RSR-175A RSR-175 RSR-200 RSR-200H
2. Kích thước đường khí xả
50(2″)、65(2.5″)、80(3.15″)、100(4″)、125(5″)、150(6″)、200(7.8″) Or in customer’s indication range
3. Độ chênh áp
9.8—98kPa
4. Lưu lượng
0.6—184m3/min
5. Công suất động cơ Diesel
3HP—180HP
Các phụ kiện tiêu chuẩn cần thiết (loại thông dụng)
Bộ giảm thanh lối vào & lối ra (với bộ lọc không khí); đầu nối linh hoạt; kiểm tra van; Bu lông gốc; van xả hơi; máy đo áp suất; dầu bánh răng
Các phụ kiện tiêu chuẩn cần thiết (loại mạ niken)
Lối vào & lối ra ống thổi bằng kim loại; Bu lông gốc; máy đo áp suất; dầu bánh răng
6.Chất liệu chính: Gang
7.Loại: Máy thổi rễ ba thùy
8. Color: Grey, Blue, or Customized.
9.Configuration:
10. Ưu điểm:
1) Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn cho từng loại máy thổi khí, dễ dàng lựa chọn
2) Khối lượng lớn, hiệu quả cao.
3) Cấu trúc che chắn tiếng ồn trục vít nhập khẩu, tiếng ồn thấp hơn so với các sản phẩm cùng loại
4) Cấu trúc nhỏ gọn, khối lượng nhỏ, nhẹ với vẻ ngoài duyên dáng
5) Không dầu, không gây ô nhiễm dầu cho phương tiện vận chuyển
6) Vòng bi, bánh răng và phụ tùng thay thế nhập khẩu đảm bảo tuổi thọ lâu dài của quạt gió
11. Ứng dụng : Máy thổi rễ nuôi cá, Máy thổi rễ xử lý nước thải, Máy thổi rễ truyền áp suất khí than, Máy thổi rễ dự án lò nung vôi, Máy thổi rễ lò quay, Máy thổi rễ vận chuyển khí nén, Máy thổi rễ silo, Máy thổi rễ lò Maerz, Máy thổi tan chảy máy thổi rễ máy, máy thổi rễ vải không dệt Meltblown, máy thổi rễ xi măng, máy thổi rễ FGD, máy thổi rễ hệ thống xử lý tro, v.v.