STT Danh mục hàng hóa Đơn vị tính Kỹ mã hiệu cấu hình giá tham khảo
1 Air Filter/ lọc gió /Воздушный
фильтр: DD/DDp-265(P/N: 1624188109, Atlas-Copco) –
pce 1624188109 Air Filter / lọc gió (P/N: 1624188109, Atlas-Copco) 5.192.000
2 Air Filter/ lọc gió /Воздушный
фильтр: DD/DDp-265(P/N: 1624188109, Atlas-Copco) –
pce 1624188107 Air Filter/ lọc gió
(P/N: 1624188107, Atlas -Copco)
5.192.000
3 Air/oil filter kit- bộ lọc khí/nhớt
Воздух / масло, комплект фильтров:
C111 RXD
pce 2901920020 Air/oil filter kit – bộ lọc khí/nhớt
P/N: 2901920020
23.067.000
4 Separator kit/ bộ tách/Комплект
сепаратора: GA 55-90KW(P/N: 2901920040, Atlas-Copco) –
pce 2901920040 Separator kit/ bộ tách (P/N: 2901920040, Atlas-Copco) 11.671.000
5 Air Filter/ lọc gió /Воздушный
фильтр: DD/DDp-265(P/N: 1624188109, Atlas-Copco) –
pce 1624188107 Air Filter/ lọc gió
(P/N: 1624188107, Atlas -Copco)
5.192.000
6 Air Filter/ lọc gió /Воздушный
фильтр: DD/DDp-265(P/N: 1624188109, Atlas-Copco) –
pce 1624188109 Air Filter / lọc gió (P/N: 1624188109, Atlas-Copco) 5.192.000
7 Separator kit/ bộ tách/Комплект
сепаратора: GA 55-90KW(P/N: 2901920040, Atlas-Copco) –
pce 2901920040 Separator kit/ bộ tách (P/N: 2901920040, Atlas-Copco) 11.671.000
8 Air/oil filter kit- bộ lọc khí/nhớt
Воздух / масло, комплект фильтров:
C111 RXD
pce 2901920020 Air/oil filter kit – bộ lọc khí/nhớt
P/N: 2901920020
23.067.000
9 Bộ gioăng đệm giàn trao đổi nhiệt Bộ Mã 2906079700 Bộ gioăng đệm giàn trao đổi nhiệt, mã:
2906079700 (sử dụng cho máy nén khí Aslas Copco có model: ZR200-10)
57.240.000
10 Flex. Element (Bộ cao su khớp nối) Bộ Mã 1619646700 Flex. Element (Bộ cao su khớp nối), mã 1619646700 (sử dụng cho máy nén khí Aslas Copco có model: ZR200-10), số lượng 8 cái/1 bộ. 135.000.000
11 AIR DRYER Bộ 273.024.000
12 Đồng hồ chênh áp bộ lọc Cái 10.686.500
13 Đồng hồ chênh áp bộ lọc Cái 10.686.500
14 Van điều áp
Áp suất: 0-16 bar;
Type: MAXI-REG-1-BSP +with Pressure gauge đường kính 63 mm
4221 0001 45/4221 0001 77
Cái 22.000.000
15 Lọc tách dầu khí máy nén khí Atlas Copco 1614-7048-00 Cái Atlas Copco 1614-7048-00 Atlas Copco 1614-7048-00 4.560.000
16 Lọc dầu máy nén khí Atlas Copco 1614-7273-00 Cái 1614-7273-00 Lọc dầu độ tinh: 10-20 micron 2.750.000
17 Lọc gió máy nén khí Atlas Copco 1619-2798-00 Cái 1619-2798-00 Lọc gió, độ tính 5-10 micron 3.550.000
18 Atlas Copco Roto-Z-Oil Lít Atlas Copco Roto-Z-Oil Dầu bôi trơn quy cách 20 lít/can 1.305.590
19 Roto-Glide-Amber (PN:2901 0338 03) Kg Roto-Glide-Amber (PN:2901 0338 03) Mỡ bôi trơn quy cách 390 gram/ tuýp 36.300.000
20 Roto-Glide-Amber (PN:2901 0338 03) Kg Roto-Glide-Amber (PN:2901 0338 03) Mỡ bôi trơn quy cách 390 gram/ tuýp 36.300.000
21 Atlas Copco Roto-Z-Oil Lít Atlas Copco Roto-Z-Oil Dầu bôi trơn quy cách 20 lít/can 1.305.590
22 Outer seal ring and Inner seal ring
PN: 1616 6120 00 ( replaced for Outer seal ring P/N 1616 6121 00 and Inner seal ring P/N 1616 6122 00 )
kit 29.152.440
23 Oil pump kit for 60 Hz unit kit 24.633.720
24 Drive shaft bearing kit kit 11.418.840
25 Oil pump kit for 60 Hz unit kit 24.633.720
26 Drive shaft bearing kit kit 11.418.840
27 Outer seal ring and Inner seal ring
PN: 1616 6120 00 ( replaced for Outer seal ring P/N 1616 6121 00 and Inner seal ring P/N 1616 6122 00 )
kit 29.152.440
28 Gear casing seal kit kit 6.382.800
29 Gear casing seal kit kit 6.382.800
30 Máy nén khí Chiếc 664.500.000
31 Máy hút chân không Chiếc 549.000.000
32 Máy nén khí Q=20m3/h, P=7.0 kg/cm2 Cái 89.964.000
33 Bơm chìm nước thải hầm tự hoại Cái 38.000.000
34 Lọc tách dầu Cái 5.142.500
35 Filter Kit SET 8.085.000
36 Oil Separator Kit SET 14.300.000
37 Bộ lọc nước Cái 28.230.400
38 Bộ tách nước GA75 S/N AII 466543 Kit 6.380.000
39 Mỡ chịu nhiệt Roto – Glide Amber Kg 2.530.000
40 Dầu máy nén khí ATLAS COPCO, ROTO-Z Lít 926.200
41 Sửa hệ thống khí nén trung tâm HT 92.800.000
42 Máy nén khí (gồm: máy nén, động cơ, máy sấy, bình tích áp và các bộ lọc) Bộ 226.276.000
43 Van xả drain bộ lọc khí
00QFA09AT501
Cái 8.750.160
44 Atlas Copco Oil XTEND DUTY RXDPN (20L/CAN)  P/N: 2901 1701 00 (ACP-2/2) Lít 709.500
45 Bộ làm khô khí Type F750+W Atlas Copco, lưu lượng 45 m3/phút, áp suất làm việc max 1,3 Mpa, công suất điện 4,83 kW, 3 pha, điện áp 400 VAC, công suất lạnh 6,47 HP, giải nhiệt bằng nước, nhiệt độ nước làm mát max 32 độ C Bộ 250.000.000
46 Drain Solenoid Valve Set 84.388.000
47 Búa đục Chipper hammer
– Part no: 8425020630
– Brand : Atlas Copco
Hoặc tương đương
Cái 41.800.000
48 FILTER  AIR pc 27.012.000
49 Filter elements pc 29.118.600
50 Air filter element pc 21.400.100
51 Filter elements pc 28.868.700
52 Replace air filter (LF 10) set 6.630.300
53 Oil filter element pc 8.104.000
54 FILTER pc 6.333.500
55 Oil filter element pc 1.766.600
56 Bình khí nén cái 60.000.000
57 Máy nén khí cái 410.000.000
58 Mấy sấy khí cái 120.000.000
59 Lọc khí bộ 24.200.000
60 KIT LIP SEAL/ Bộ làm kín/ комплект манжетного уплотнения: (GA 22+) set 4.804.200
61 GEAR SET GA22+ (10 bar)/Bộ bánh răng/Комплект передач set 31.909.480
62 KIT WEAR DRAIN/ Bộ xả /комплект износа сливной(GA 22+) set 1.385.980
63 SAFETY VALVE/Van an toàn/ Клапан безопасности: (GA 22+) pce 2.695.350
64 AIR/OIL FILTER KIT/bộ lọc không khí / dầu/ воздушного/масляного фильтра: (ZT-22) set 8.231.400
65 Thermostat/Van hằng nhiệt/Термостат: 40°C kit (GA 22+) pce 2.442.900
66 Dầu máy nén khí Atlas copco Roto Xtend Duty Fluid Lít 385.000
67 Van xả đường ống tự động, Atlas copco EWD 330 BE Cái 14.600.000
68 Atlas copco NDURANCE Lít 685.000
69 Nhớt bôi trơn Lít 861.300
70 Dầu Atlats Copco Roto – Zoil Lít 825.000
71 Lube oil Rotor Z – Nhớt máy nén khí – Компрессорное масло lít 1.059.068
72 Nhớt Atlas copco Roto-Z (20Lít/ thùng) Lít 1.150.000
73 Dầu cho máy nén khí  atlas Copco Lít 2901170100 825.000
74 Lọc dầu cho máy nén khí atlas Copco GA11 Chiếc 2202 9295 00 1.468.000
75 Lọc dầu cho máy nén khí atlas Copco GA15 Chiếc 1613 6105 01 1.720.000
76 Lọc tách dầu cho máy nén khí atlas Copco GA15 Chiếc 1622 0351 01 3.686.000
77 Lõi lọc khí đường ống cho máy nén khí atlas Copco GA11 Chiếc PD44 2.892.000
78 Lọc khí cho máy nén khí atlas Copco GA15 Chiếc 1613 8720 00 1.002.000
79 Dây đai cho máy nén khí atlas Copco GA11 Chiếc XPA1450 1.848.000
80 Lõi lọc khí đường ống PD60 cho máy nén khí atlas Copco GA15 Chiếc PD 60 3.570.000
81 Lõi lọc khí đường ống PD120 cho máy nén khí atlas Copco GA15 Chiếc PD 120 4.366.000
82 Lõi lọc khí đường ống cho máy nén khí atlas Copco  GA45 Chiếc K030(AO) 4.210.000
83 Lọc tách dầu cho máy nén khí atlas Copco GA11 Chiếc 2202 9294 00 3.404.000
84 Lọc khí cho máy nén khí atlas Copco GA11 Chiếc 1613 9001 00 1.060.000
85 Lọc dầu MNK silo cảng tro bay Cái 1.540.000
86 Lọc gióMNK silo cảng tro bay Cái 2.200.000
87 Kit Air Filter set 3.361.000
88 Kit Filter Oil RXD set 2.704.000
89 Unloader valve overhaul kit set 6.830.000
90 Oil Separator Kit set 12.730.000
91 Reconditioning Set WD 80 set 1.412.000
92 Filter Kit DD130 set 8.762.000
93 Phin lọc khí nén Cái 32.653.390
94 Phin lọc khí nén Cái 32.653.390
95 Phin lọc xả khí/ Muffler Cái 18.843.330
96 Lọc gió máy nén khí Atlas Copco Cái 879.120
97 Bộ lọc sấy khí hộp số (Filter element) Cái 4.799.520
98 Phin lọc xả khí- Muffler Bộ 25.993.440
99 Bộ điều khiển máy nén khí cái 247.460.400
100 Phin lọc gió đầu vào máy nén khí (Filter element) Cái 29.480.000
101 Phin lọc gió đầu vào bộ sấy khí Cái 36.190.000
102 Phin lọc khí bảo vệ cụm
nén (Filter element)  1621073500
Chiếc 6.771.600
103 Phin lọc khí bảo vệ cụm
nén (Filter element)  1621073500
Chiếc 6.160.000
104 Phin lọc gió đầu ra bộ sấy khí Cái 35.750.000
105 Van điện từ cái 35.970.000
106 Phin lọc gió đầu vào bộ sấy khí Cái 35.141.040
107 Van điện từ cái 36.851.760
108 Van điện từ IV1 cái 65.138.040
109 Máy biến áp Cái 31.945.320
110 Lõi tiêu âm bộ sấy khí nén (Silencer) 1617616401 Bộ 15.180.000
111 Máy biến áp Cái 34.100.000
112 Phin lọc khí hộp số (Filter element) Cái 4.003.560
113 Van điện từ IV4 cái 20.896.920
114 Van điện từ cái 17.380.000
115 Bộ điều khiển máy nén khí cái 330.000.000
116 Bộ O-ring cho van cấp khí champer máy nén khí Bộ 344.520
117 Phin lọc gió đầu vào máy nén khí (Filter element) Cái 30.341.520
118 Phin lọc gió đầu ra bộ sấy khí Cái 34.143.120
119 Lõi tiêu âm bộ sấy khí nén (Silencer) 1617616401 Bộ 15.170.760
120 Van điện từ cái 17.820.000
121 Phin lọc khí hộp số (Filter element) Cái 3.960.000
122 Bộ O-ring cho van cấp khí champer máy nén khí Bộ 349.800
123 Van điện từ IV1 cái 60.610.000
124 Bộ kit van xả máy nén khí cái 15.170.760
125 Bộ lọc sấy khí hộp số (Filter element) Cái 26.840.000
126 Phin lọc xả khí- Muffler Bộ 24.508.000
127 Bộ kit van xả máy nén khí cái 13.640.000
128 Van điện từ IV4 cái 15.400.000
129 Nhớt cho máy nén không khí Atlas Copco XTEND DUTY RXDPN (20L/CAN) 2901 1701 00 lit 650.100
130 Nhớt cho máy nén không khí Atlas Copco Oil Rotor Z – RXDPN (20L/CAN) P/N:
2908 8501 01
lit 650.100
131 PD element kit:

(Use for: Filter  – Type: PD120; Pmax: 16bar; C max: 66˚C)

Bộ 3.300.000
132 DD element kit:

(Use for: Filter  – Type: DD120; Pmax: 16bar; C max: 66˚C)

Bộ 3.300.000
133 DDp element kit:

(Use for: Filter  – Type: DDp44; Pmax: 16bar; C max: 66˚C)

Bộ 2.200.000
134 QD element kit:

(Use for: Filter  – Type: QD120; Pmax: 16bar; C max: 66˚C)

Bộ 3.300.000
135 Lọc khí Cái 17.435.000
136 Phin lọc khí đầu vào/Filter Air inlet
baffle (Spare Part for Air Compressor DRE-100)
Pce 8.580.000
137 Solenoid valve – Van điện từ/Соленоидный клапан pce 4.411.000
138 Atlas Copco Roto-Glide  hoặc tương đương kg 5.445.000
139 Atlas Copco Roto Z hoặc tương đương lít 1.696.750
140 Atlas Copco Roto Z hoặc tương đương lít 902.000
141 Atlas Copco Roto-Glide  hoặc tương đương kg 41.948.500
142 Atlas Copco Roto-Glide  hoặc tương đương kg 4.950.000
143 Atlas Copco Roto Z hoặc tương đương lít 1.036.200
144 Dầu bôi trơn Lít 436.700
145 Van xả Drain Cái 17.847.500
146 HỆ THỐNG MÁY SẤY DMED-100 Kit lọc PDp 130+ (hoặc tương đương) – Vật liệu: Giấy, nhựa và sắt – Kích thước: 30 x 9 x 9 cm Cái 20.560.200
147 HỆ THỐNG MÁY SẤY DMED-100 Kit lọc WSD 80 – Nhánh trái (hoặc tương đương) – Vật liệu: Giấy, nhựa và sắt – Kích thước: 43 x 13 x 13 cm Cái 29.300.200
148 DỊCH VỤ BẢO TRÌ 8000 GIỜ Gioăng cao su 46×2 (Hoặc tương đương)  – Kích thước: 5 x 5 x 1 cm Cái 439.000
149 DỊCH VỤ BẢO TRÌ 8000 GIỜ Gioăng cao su (Hoặc tương đương) – Kích thước: 15 x 15 x 1 cm Cái 1.484.000
150 DỊCH VỤ BẢO TRÌ 8000 GIỜ Van ba ngã (Hoặc tương đương)  – Kích thước: 14 x 3 x 3 cm Cái 4.177.000
151 HỆ THỐNG MÁY SẤY DMED-100 Kit lọc QDT 100+ (hoặc tương đương) – Vật liệu: Giấy, nhựa và sắt – Kích thước: 79 x 39 x 35 cm Cái 87.830.100
152 HỆ THỐNG MÁY SẤY DMED-100 Kit lọc WSD 80 – Nhánh phải (hoặc tương đương) – Vật liệu: Giấy, nhựa và sắt – Kích thước: 43 x 13 x 13 cm Cái 40.066.700
153 HỆ THỐNG MÁY SẤY DMED-100 Kit lọc PD/PDP 130+ (hoặc tương đương) Cái 21.262.800
154 DỊCH VỤ BẢO TRÌ 8000 GIỜ Vòng đệm long đền phẳng M8 (Hoặc tương đương) – Kích thước: 3 x 3 x 1 cm Cái 52.000
155 DỊCH VỤ BẢO TRÌ 8000 GIỜ Bộ giảm thanh (Hoặc tương đương) – Kích thước: 19 x 9 x 9 cm Cái 9.348.900
156 DỊCH VỤ BẢO TRÌ 8000 GIỜ Bộ ống 850mm (Hoặc tương đương)  – Kích thước: 80 x 15 x 15 cm Cái 8.359.000
157 DỊCH VỤ BẢO TRÌ 8000 GIỜ Vòng đệm (Hoặc tương đương) – Kích thước: 4 x 4 x 1 cm Cái 1.209.500
158 DỊCH VỤ BẢO TRÌ 8000 GIỜ Ốc lục giác M8 x 160 x 12.9 (hoặc tương đương)  – Kích thước: 17 x 2 x 2 cm Cái 273.000
159 HỆ THỐNG MÁY SẤY DMED-100 Kit lọc DD/DDP 130+ (hoặc tương đương) – Vật liệu: Giấy, nhựa và sắt – Kích thước: 30 x 9 x 9 cm Cái 21.265.000
160 DỊCH VỤ BẢO TRÌ 8000 GIỜ Nam châm reset từ (Hoặc tương đương) – Kích thước: 3 x 3 x 1 cm Cái 575.300
161 Bộ kít đầu nén Atlas Copco P/N 2901029850 Bộ Bộ kít đầu nén Atlas Copco P/N 2901029850 2.025.778
162 Air Filter/ lọc gió/ DD/ DDp-265 (P/N: 1624188109, Atlas-Copco) – pce 22.361.900
163 Air Filter/ lọc gió/ PD/PDp-266(P/N: 1624188107, Atlas-Copco) – pce 22.361.900
164 Air Filter/ lọc gió/ PD/PDp-266(P/N: 1624188107, Atlas-Copco) – pce 22.361.900
165 Air Filter/ lọc gió/ DD/ DDp-265 (P/N: 1624188109, Atlas-Copco) – pce 22.361.900
166 Atlas Copco Roto Z oil
(ISO VG 68)
Lít 1.107.000
167 Atlas copco NDURANCE Lít 639.600
168 Unloader valve (Complete) pcs 224.543.000
169 Dầu máy nén khí Atlas Copco, Roto Z Lít 1.198.560
170 Atlas Copco Roto-Z-Oil Lít 1.135.200
171 Atlas Copco Roto Glide Kg 38.899.300
172 Dầu ZL&ZM Blower Fluid Lít 941.600
173 Hệ thống máy nén khí trung tâm Hệ thống 5.700.000.000
174 Máy nén khí điều khiển Cái 2.790.000.000
175 O.F.S. I-41- HP ELEMENT/phần tử nén cao áp-Элемент высокого давления pce 1.421.805.000
176 ZR160-315VSD 16000H HP ELMT EXCH KIT/ bộ phụ tùng thay thế -Сменный комплект элемента высокого давления set 34.076.900
177 ZR160-315VSD 8000H MAINT KIT/Bộ phụ tùng bảo trì-Комплект для обслуживания set 41.929.800
178 Trạm khí  khí Nito và Trạm khí nén Hệ thống 3.710.100.000
179 Đầu khí nén Bộ 2902022205 282.852.000
180 Máy nén khí trục vít Model: GA75VSD tích hợp máy biến tần, công suất 75kW cái 2.890.000.000
181 Máy sấy khí FD300VSD cái 555.700.000
182 Bộ lọc thô DD310+ cái 78.600.000
183 Bộ lọc tinh PD310+ cái 78.600.000
184 Dầu bôi trơn máy nén khí Roto Synthetic Fluid Xtend Duty 2901170100 Lít 1.046.650
185 Dầu máy nén khí Dầu Roto Z lít 1.094.500
186 Atlas copco NDURANCE Lít 441.000
187 Atlas Copco Roto Z oil Lít 827.800
188 Atlas copco NDURANCE Lít 441.000
189 Atlas Copco Roto Z oil Lít 827.800
190 “Đồng hồ hiển thị sai biệt áp.  P/N: 1624117200. Range: 0…0.7 bar. (Differntial Pressure Indicator)” Cái 7.574.600