Máy thổi khí Zhang Gu SSR-250HB

Liên hệ nhận tư vấn về sản phẩm này

Máy thổi khí Zhang Gu SSR-250HB

Máy thổi khí Zhang Gu SSR-250HB
Máy thổi khí Zhang Gu SSR-250HB

 

Mô tả Sản phẩm

Sê-ri SSR là máy thổi khí Roots ba thùy mới được phát triển bởi một liên doanh Trung-Nhật.

 

Đặc trưng

1. Việc sử dụng thiết bị truyền động cao cấp không chỉ kéo dài tuổi thọ mà còn đạt được độ ồn thấp.

2. Các cửa hút gió và thoát khí của quạt này không đóng mở tức thì như các quạt cũ nên tiếng chạy rất nhỏ, hầu như không có xung khí thải.

3. Không khí đầu ra sạch và không chứa bụi dầu.

 

Thông số kỹ thuật

Lưu lượng: 0,6m3~90m3/phút; Tăng tốc: 9,8~78,4kPa.

 

Mục đích chính

Được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước, vận chuyển khí nén, đóng gói chân không, nuôi trồng thủy sản và các ngành công nghiệp khác.

 

1. Bảng thông số loại SSR-HB

Loại máy Công suất Tốc độ quay rpm Áp suất xả(kgf/cm2) Tốc độ quay rpm
010 020 030 040 050 060 070 080
9.8kPa 19.6kPa 29.4kPa 39.2kPa 49kPa 58.8kPa 68.6kPa 78.4kPa
Qs La Qs La Qs La Qs La Qs La Qs La Qs La Qs La
SSR-250HB 250A 900 5.703 1.718 5.435 27 5.213 3.805 5.042 4.950 4.925 6.000 4.830 7.008 4.765 8.180 4.660 9.108 900
980 6.275 1.870 60 3.078 5.785 4.265 5.625 5.501 5.523 6.682 5.423 7.901 5.350 9.108 5.258 10.166 980
1070 6.913 21 6.633 3.415 6.428 4.788 6.275 6.123 6.170 7.445 6.080 8.800 6.008 10.140 5.915 1.135 1070
1160 7.531 2.378 7.265 3.822 7.071 5.300 6.927 6.745 6.828 8.223 6.740 9.695 6.660 11.135 658 12.532 1160
1240 8.084 26 783 4.166 7.605 5.745 7.475 7.308 7.360 8.905 7.266 10.478 7.201 12.045 7.175 13.565 1240
1350 8.852 2.957 8.610 4.633 8.440 6.400 8.312 8.066 8.220 9.765 8.135 11.568 8.055 13.312 7.995 1.545 1350

2. BẢNG THÔNG SỐ KHỚP NỐI TRỰC TIẾP LOẠI SSR-HB

SSR-200HB
Loại máy Lưu lượng Tốc độ quay rpm Áp suất xả
kgf/cm2         kpa
Dòng chảy Qs
m3/min
Công suất trên trục La kw Động cơ phù hợp
Loại        Nguồn
Type        kw
SSR- 200HB 200A 1480 030 294 5.802 4.658 Y250M-4 55
035 343 5.789 5.236 Y250M-4 55
040 392 5.776 5.819 Y280S-4 75
045 441 5.757 6.362 Y280S-4 75
050 490 5.737 6.898 Y280S-4 75
055 539 5.722 7.422 Y280M-4 90
060 588 5.708 8.018 Y280M-4 90
065 637 5.696 8.568 Y280M-4 90
070 686 5.685 9.136 Y315S-4 110
075 735 5.671 9.678 Y315S-4 110
080 784 5.656 10.245 Y315S-4 110

 

3. Kích thước ngoài của máy SSR

 

Type                                Bore A B C D E F G H J K
50H 50A 230 130 125 900 185 179 600 450 100
65H 65A 230 130 135 975 205 202 650 470 100
80H 80A 280 170 150 1135 220 225 710 530 100
100H 100A 280 155 160 1255 270 265 780 630 100
125HB 125A 355 205 190 1515 354 294 900 700 110 350
150HB 150A 400 235 210 1730 466.5 378 1100 840 160 420
200HB 200A 591 378 256 2210 600 550 1320 1000 180 500
250HB 200A 750 490 350 2400 716 610 1670 1160 300 580

 

Type                                Bore L M N O P Q n R S Kg WEIGHT
50H 50A 360 115 215 15 80 4 505 835 70
65H 65A 375 135 210 15 80 4 545 835 81
80H 80A 470 130 310 15 80 4 678 943 123
100H 100A 535 170 335 15 80 4 710 985 161
125HB 125A 350 555 243 272 20 100 6 810 1235 245
150HB 150A 420 720 311.5 368.5 20 100 6 1045 1335 406
200HB 200A 500 810 385 375 25 126 6 1215 1850 880
250HB 200A 580 1020 509 461 25 140 6 1350 2200 1320

4. Mức độ ồn của máy SSR

Máy thổi khí Zhang Gu SSR-250HB

Máy thổi khí Zhang Gu SSR-250HB

Máy thổi khí Zhang Gu SSR-250HB

Máy thổi khí Zhang Gu SSR-250HB

Máy thổi khí Zhang Gu SSR-250HB

 

Sản phẩm cùng loại