máy nén khí Ingersoll Rand 200-250 kW

Liên hệ nhận tư vấn về sản phẩm này

máy nén khí Ingersoll Rand 200-250 kW

máy nén khí Ingersoll Rand 200-250 kW
máy nén khí Ingersoll Rand 200-250 kW
  • máy nén khí Ingersoll Rand 55-75 kWsản phẩm được đầu tư trọng tâm của Ingersoll là máy nén khí, năm 1912 thương hiệu cho ra mắt những chiếc máy nén khí đầu tiên. Sản phẩm có thiết kế hiện đại, sử dụng ở đa dạng các ngành nghề và được tin tưởng ở rất nhiều doanh nghiệp.
  • Thương hiệu Ingersoll Rand luôn chú trọng vào chất lượng máy, không ngừng cải tiến cấu tạo máy, với mục đích đem đến sản phẩm tốt nhất cho người dùng.  Máy nén trục vít Ingersoll thu hút người dùng nhờ các ưu điểm như:
  • Cải tiến thiết kế trục, nối trực tiếp không qua trung gian nên tiết kiệm được chi phí sản xuất máy, từ đó giảm giá thành cho người dùng.
  • Thông số kỹ thuật:
  • Có dải công suất trải dài từ 4 đến hơn 355KW, đa dạng lựa chọn cho người dùng.
  • Tuổi thọ máy lên đến 20 năm nếu được bảo dưỡng và vận hành đúng cách.
  • Thiết kế tối giản với màu sắc sang trọng nhã nhặn, hạn chế bụi bẩn bám trên vỏ máy giúp tiết kiệm thời gian lau dọn cho người dùng 

bảng thông số kỹ thuật

 

Model CCN Capacitym3/min    ft3/min Operatingbar(g) Pressurepsi(g)    Cooler   A/C/W/C       VoltageV

 

ControlSG/SE
EU/BSP TANK (with MOM)
ML200-2S 99326878 41.5 1465 7.5 109 AC 415V SG
99327033 41.5 1465 7.5 109 WC 415V SG
MM200-2S 99326886 38.8 1370 8.5 123 AC 415V SG
99327041 38.8 1370 8.5 123 WC 415V SG
MH200-2S 99326894 36.2 1278 10.0 145 AC 415V SG
99327058 36.2 1278 10.0 145 WC 415V SG
MXU200-2S 99326902 29.6 1045 14.0 203 AC 415V SG
99327066 29.6 1045 14.0 203 WC 415V SG
ML200-2S 99326951 41.5 1465 7.5 109 AC 6000V SG
99327116 41.5 1465 7.5 109 WC 6000V SG
MM200-2S 99326969 38.8 1370 8.5 123 AC 6000V SG
99327124 38.8 1370 8.5 123 WC 6000V SG
MH200-2S 99326977 36.2 1278 10.0 145 AC 6000V SG
99327132 36.2 1278 10.0 145 WC 6000V SG
MXU200-2S 99326985 29.6 1045 14.0 203 AC 6000V SG
99327140 29.6 1045 14.0 203 WC 6000V SG
ML250-2S 99326910 49.2 1737 7.5 109 AC 415V SG
99327074 49.2 1737 7.5 109 WC 415V SG
MM250-2S 99326928 47.4 1674 8.5 123 AC 415V SG
99327082 47.4 1674 8.5 123 WC 415V SG
MH250-2S 99326936 44.2 1561 10.0 145 AC 415V SG
99327090 44.2 1561 10.0 145 WC 415V SG
MXU250-2S 99326944 36.4 1285 14.0 203 AC 415V SG
99327108 36.4 1285 14.0 203 WC 415V SG
ML250-2S 99326993 49.2 1737 7.5 109 AC 6000V SG
99327157 49.2 1737 7.5 109 WC 6000V SG
MM250-2S 99327009 47.4 1674 8.5 123 AC 6000V SG
99327165 47.4 1674 8.5 123 WC 6000V SG
MH250-2S 99327017 44.2 1561 10.0 145 AC 6000V SG
99327173 44.2 1561 10.0 145 WC 6000V SG
MXU250-2S 99327025 36.4 1285 14.0 203 AC 6000V SG
99327181 36.4 1285 14.0 203 WC 6000V SG

 

Sản phẩm cùng loại