STT | Danh mục hàng hóa | Đơn vị tính | Khối lượng | Đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa |
1 | Dầu bánh răng | lít | 470,00 | Mã hiệu: Alpha SP220 của nhà sản xuất Castrol |
2 | Hộp giảm tốc băng tải cần | cái | 1,00 | Mã hiệu: A903 UR HS I=19.4 của nhà sản xuất Bonfiglioli Riduttori S.p.a |
3 | Vòng giảm chấn | cái | 3,00 | Kích thước: 215x125x30mm; 12 cánh trụ; vật liệu: nhựa PU |
4 | Dầu bôi trơn | lít | 260,00 | Mã hiệu: Perfecto X32 của nhà sản xuất Castrol |
5 | Con lăn thép định tâm | Cái | 2,00 | Con lăn thép định tâm Ø108×590 (chi tiết theo bản vẽ mã hiệu MK-NL-24/1 đính kèm) |
6 | Con lăn thép | Cái | 22,00 | Con lăn thép Ø108×1150 (chi tiết theo bản vẽ mã hiệu MK-NL-03/1 đính kèm) |
7 | Băng tải | cuộn | 1,00 | Băng tải B1000 (EP200x5-4,5/1,5) 60m/cuộn |
8 | Dầu bôi trơn | lít | 1.720,00 | Mã hiệu: Perfecto X46 của nhà sản xuất Castrol |
9 | Cáp thép chống xoắn | m | 20,00 | Cáp thép chống xoắn Φ16, 19×7+FC |
10 | Tấm sàn Grating | tấm | 55,00 | Kích thước: 2000x1000x40mm; Vật liệu: Thép CT3, mạ kẽm nhúng nóng |
11 | Thép ống đúc | m | 150,00 | Kích thước: Ø26,7×2,87mm; Vật liệu: thép CT3 (6m/cây) |
12 | Thép tấm | Kg | 784,50 | Kích thước: 10x1500x3000mm; Vật liệu: thép 65Mn; Dung sai theo TCVN 10351:2014 |
13 | Mỡ bôi trơn | kg | 213,00 | Mã hiệu: Spheerol EPL2 của nhà sản xuất Castrol |
14 | Phớt | Cái | 7,00 | Mã hiệu: 130x100x12 HMSA10RG của nhà sản xuất SKF |
15 | Phớt | Cái | 1,00 | Mã hiệu: 90x120x12 HMSA10RG của nhà sản xuất SKF |
16 | Vòng bi | Cái | 4,00 | Mã hiệu: UC 324 của nhà sản xuất SKF |
17 | Vòng bi | Cái | 82,00 | Mã hiệu: 22220 E/C3 của nhà sản xuất SKF |
18 | Vòng bi | Cái | 34,00 | Mã hiệu: 22216 E/C3 của nhà sản xuất SKF |
19 | Vòng bi | Cái | 34,00 | Mã hiệu: 22224 E/C3 của nhà sản xuất SKF |
20 | Vòng bi | Cái | 20,00 | Mã hiệu: 22228 CC/W33 của nhà sản xuất SKF |
21 | Phớt | Cái | 82,00 | Mã hiệu: 120x160x15 HMSA10RG của nhà sản xuất SKF |
22 | Phớt | Cái | 26,00 | Phớt chặn dầu lò xo, vật liệu cao su NBR chịu dầu chịu nhiệt, kích thước: 140x175x16, loại TC |
23 | Phớt | Cái | 34,00 | Mã hiệu: 100x125x12 HMSA10RG của nhà sản xuất SKF |
24 | Tấm làm sạch băng tải | tấm | 10,00 | Kích thước: 200x155mm, vật liệu: nhựa PA (chi tiết theo bản vẽ MK-NL-20/1 đính kèm) |
25 | Tấm làm sạch băng tải | tấm | 10,00 | Kích thước: 200x191mm, vật liệu: nhựa PA (chi tiết theo bản vẽ MK-NL-82/1 đính kèm) |
26 | Tấm cao su | m | 204,00 | Tấm cao su (không bố vải) khổ rộng 400mm, dày 10mm cường độ chịu kéo 60kg/cm2. Độ giãn dài khi đứt 200% |
27 | Bu lông | Bộ | 272,00 | Kích thước: M12x25mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
28 | Thép tấm | Kg | 9.538,00 | Kích thước: 10x1500x6000mm; Vật liệu: Thép 65Mn; Dung sai theo TCVN 10351:2014; |
29 | Thép tấm | kg | 13.424,00 | Kích thước: 20x1500x6000mm; Vật liệu: 65Mn; Dung sai theo TCVN 10351:2014 |
30 | Thép hình V | m | 72,00 | Kich thước: 40x40x3, (6 mét/cây), vật liệu: thép CT3 – Dung sai theo TCVN 10351:2014; |
31 | Ổ trục quay | cái | 2,00 | Mã hiệu: 1797/26006 của nhà sản xuất Changsha Heavy Machinery Manufacturing Co.,Ltd |
32 | Bánh răng | cái | 2,00 | Mã hiệu: D307.9-5 của nhà sản xuất Changsha Heavy Machinery Manufacturing Co.,Ltd |
33 | Vòng giảm chấn | cái | 5,00 | Kích thước: 255x150x45mm; 12 cánh trụ; vật liệu: nhựa PU |
34 | Vòng giảm chấn | cái | 4,00 | Kích thước: 290x180x50mm, 10 cánh trụ; vật liệu: nhựa PU |
35 | Vòng giảm chấn | cái | 2,00 | Kích thước: 215x130x32mm, 12 cánh trụ, vật liệu: nhựa PU |
36 | Phớt | cái | 6,00 | Mã hiệu: 120x60x12 HMSA10V của nhà sản xuất SKF |
37 | Vòng bi | cái | 6,00 | Mã hiệu: 6018 của nhà sản xuất SKF |
38 | Vòng bi | cái | 6,00 | Mã hiệu: 6020 của nhà sản xuất SKF |
39 | Phớt | cái | 1,00 | Phớt chặn dầu lò xo, vật liệu cao su NBR chịu dầu chịu nhiệt, kích thước: 55x65x8 loại TC |
40 | Phớt | cái | 1,00 | Mã hiệu: 40x52x7 HMSA10RG của nhà sản xuất SKF |
41 | Phớt | Cái | 1,00 | Mã hiệu: 110x130x12 HMSA10RG của nhà sản xuất SKF |
42 | Thép tấm | kg | 11.498,70 | Kích thước: 10x1500x6000mm; Vật liệu: SUS304; Dung sai theo TCVN 10351:2014; |
43 | Vòng bi | Cái | 4,00 | Mã hiệu: 2215 của nhà sản xuất SKF |
44 | Vòng bi | Cái | 20,00 | Mã hiệu: NA4905 của nhà sản xuất SKF |
45 | Con lăn cao su | Cái | 100,00 | Con lăn cao su giảm chấn Ø120×380 (chi tiết theo bản vẽ mã hiệu MK-NL-11/1 đính kèm) |
46 | Thép tấm | Kg | 1.766,00 | Kích thước: 1500x6000x5mm, Vật liệu: Thép SS400; Dung sai theo TCVN 10351:2014; |
47 | Thép góc | m | 200,00 | Quy cách: 40x40x3 (chiều dài = 6m/cây); Dung sai theo TCVN 7571-1:2019; Vật liệu: SUS304. |
48 | Bulong | bộ | 100,00 | Mã hiệu: M10x30mm (bao gồm bulong + long đen bằng + long đen vênh), Vật liệu: SUS304 |
49 | Que hàn | kg | 20,00 | Que hàn OK 309L (quy cách: Ø3.2x350mm) của hãng ESAB |
50 | Băng tải | cuộn | 2,00 | Băng tải cao su chịu mài mòn B1000 (EP200x5-4,5/1,5) 565m/cuộn |
51 | Băng tải | cuộn | 2,00 | Băng tải cao su chịu mài mòn B1000 (EP200x5-4,5/1,5) 505m/cuộn |
52 | Băng tải | cuộn | 4,00 | Băng tải cao su chịu mài mòn B1000 (EP200x5-4,5/1,5) 160m/cuộn |
53 | Băng tải | cuộn | 1,00 | Băng tải cao su chịu mài mòn B1000 (EP200x5-4,5/1,5) 220m/cuộn |
54 | Băng tải | cuộn | 1,00 | Băng tải cao su chịu mài mòn ST630, Thông số kỹ thuật: B1000mm*Ø3.0 (5.0+5.0); 620m/cuộn |
55 | Con lăn thép | cái | 50,00 | Con lăn thép Ø108×165 (chi tiết theo bản vẽ mã hiệu MK-NL-08/1 đính kèm) |
56 | Con lăn thép | cái | 20,00 | Con lăn thép Ø108×600 (chi tiết theo bản vẽ mã hiệu MK-NL-05/1 đính kèm) |
57 | Con lăn thép | cái | 30,00 | Con lăn thép Ø108×540 (chi tiết theo bản vẽ mã hiệu MK-NL-81/1 đính kèm) |
58 | Con lăn thép | cái | 200,00 | Con lăn thép Ø108×380 (chi tiết theo bản vẽ mã hiệu MK-NL-04/1 đính kèm) |
59 | Con lăn thép | cái | 20,00 | Con lăn thép băng tải than 108×800 (chi tiết theo bản vẽ mã hiệu MK-NL-10/1 đính kèm) |
60 | Con lăn thép | cái | 20,00 | Con lăn thép Ø58×125 (chi tiết theo bản vẽ mã hiệu MK-NL-41/1 đính kèm) |
61 | Vòng bi | Cái | 8,00 | Mã hiệu: 22232 CC/W33 của nhà sản xuất SKF , |
62 | Phớt | Cái | 12,00 | Phớt chặn dầu lò xo, vật liệu cao su NBR chịu dầu chịu nhiệt, kích thước: 180x220x18 loại TC |
63 | Vú bơm mỡ | cái | 168,00 | Quy cách: M8, vật liệu: SUS304 |
64 | Phớt | Cái | 14,00 | Phớt chặn dầu lò xo, vật liệu cao su NBR chịu dầu chịu nhiệt, kích thước: 160X200X16 loại TC |
65 | Phớt | Cái | 8,00 | Phớt chặn dầu lò xo, vật liệu cao su NBR chịu dầu chịu nhiệt, kích thước: 140X160X15 loại TC |
66 | Van tay gạt | Cái | 20,00 | Van tay gạt hai đầu ren trong (Kiểu van: 1000WOG; vật liệu SUS304) |
67 | Thép hình U | m | 60,00 | Kích thước: 100x45x3,8mm, (6 mét/cây), vật liệu: thép CT3 – Dung sai theo TCVN 10351:2014; |
68 | Thanh sàng | Thanh | 50,00 | Kích thước: 710x50mm (chi tiết theo bản vẽ mã hiệu MK-NL-43/1 đính kèm) |
69 | Lò xo máy sàng rung | Cái | 32,00 | Kích thước: 96x200x14mm; , vật liệu: thép 60C2 |
70 | Vòng bi | Cái | 10,00 | Mã hiệu: 6318 C3 của nhà sản xuất SKF |
71 | Vòng bi | Cái | 10,00 | Mã hiệu: 7318 BECBM của nhà sản xuất SKF |
72 | Vòng bi | Cái | 10,00 | Mã hiệu: NU320 ECJ của nhà sản xuất SKF |
73 | Phớt | Cái | 10,00 | Mã hiệu: 110x140x12 HMSA10RG của nhà sản xuất SKF |
74 | Rô to máy nghiền than | bộ | 2,00 | Phục hồi cụm rô to có mã hiệu: 04RSN7348-070AA (dùng cho máy nghiền than BC 23-44 của nhà sản xuất Pennsylvania Crusher) của nhà sản xuất Pennsylvania Crusher, bao gồm cung cấp vật tư và nhân công thực hiện hoàn thiện: – Thay thế 56 đĩa cụm rô to và 1 then vuông; – Thay thế 110 búa nghiền có Kích thước: 350x86x56 mm; Khối lượng: 7,3kg ±180g/quả; Vật liệu: Thép hợp kim có các thành phần chính bao gồm C = 2,31% – 3,0%, Cr = 24,05% – 26%, Mo = 0,32% – 0,5% (chi tiết theo bản vẽ MK-NL-30/01 đính kèm) – Thay thế 04 trục búa có Kích thước: Ø47,5×2578 mm; Vật liệu: Thép 40X (chi tiết theo bản vẽ MK-NL-06/01 đính kèm); – Thay thế 02 vòng bi mã hiệu: 22234 CCK/C3/W33 của nhà sản xuất SKF; – Thay thế 08 bu lông, vòng đệm. |
75 | Bộ vách nghiền ngang | Bộ | 2,00 | Thông số kỹ thuật chi tiết theo các bản vẽ mã hiệu MK-NL-49/01, MK-NL-50/01, MK-NL-51/01, MK-NL-52/01, MK-NL-53/01, MK-NL-54/01, MK-NL-55/01, MK-NL-56/01 đính kèm |
76 | UPPER BREAKER PLATE, | Cái | 4,00 | Mã hiệu: 547699-162 (dùng cho máy nghiền than BC 23-44 FB của nhà sản xuất Pennsylvania Crusher) của nhà sản xuất Pennsylvania Crusher |
77 | Bu lông M16x50 (8.8) | bộ | 328,00 | Kích thước: M16x50mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
78 | HOPPER END LINER, BC 44 | Cái | 4,00 | Mã hiệu: 322425-16 (dùng cho máy nghiền than BC 23-44 FB của nhà sản xuất Pennsylvania Crusher) của nhà sản xuất Pennsylvania Crusher |
79 | Bộ vách nghiền dọc | Bộ | 2,00 | Thông số kỹ thuật chi tiết theo các bản vẽ mã hiệu MK-NL-45/01, MK-NL-46/01, MK-NL-47/01, MK-NL-48/01 đính kèm |
80 | Cụm điều chỉnh vách nghiền | Bộ | 4,00 | Mã hiệu: 04RSN7348-500AA (dùng cho máy nghiền than BC 23-44 FB của nhà sản xuất Pennsylvania Crusher) của nhà sản xuất Pennsylvania Crusher |
81 | Xy lanh thủy lực mở vách nghiền | Cái | 4,00 | Mã hiệu: 146712 (dùng cho máy nghiền than BC 23-44 FB của nhà sản xuất Pennsylvania Crusher) của nhà sản xuất Pennsylvania Crusher |
82 | Bu lông | bộ | 200,00 | Kích thước: M12x50mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
83 | Que hàn | kg | 130,00 | Que hàn OK 309L; Ø4.0x350mm của hãng ESAB |
84 | Bu lông | bộ | 50,00 | Kích thước: M20x50mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
85 | Trục vít chia than | cái | 2,00 | Kích thước: 3263x465mm (chi tiết theo bản vẽ mã hiệu MK-NL-32/1 đính kèm) |
86 | Vòng bi | Cái | 4,00 | Mã hiệu: 21317 của nhà sản xuất SKF |
87 | Hộp giảm tốc | hộp | 1,00 | Mã hiệu: GKAB97-Y18,5-4P-27,9-M4 của nhà sản xuất Jiangsu Guomao Reducer Co.Ltd |
88 | Phớt nắp | Cái | 1,00 | Phớt EC 90×10 |
89 | Phớt | Cái | 1,00 | Mã hiệu 95x170x113 HMSA10RG của nhà sản xuất SKF |
90 | Thép ống đúc | m | 2.000,00 | Kích thước: Ø42×3.2mm; Vật liệu: thép CT3 (6m/cây) – Dung sai theo TCVN 10351:2014; |
91 | Thép tấm | Kg | 707,00 | Kích thước: 10x1500x6000mm; Vật liệu: thép SS400; Dung sai theo TCVN 10351:2014 |
92 | Bu lông nở thép | Bộ | 1.500,00 | Kích thước: M12x70mm, vật liệu: SUS304 |
93 | Sơn chống rỉ | Kg | 680,00 | Mã hiệu: SP Primer (màu nâu đỏ) của nhà sản xuất Joton |
94 | Sơn phủ | Kg | 1.224,00 | Mã hiệu: Jimmy 142 (màu ghi xám) của nhà sản xuất Joton |
95 | Vòng bi | Cái | 4,00 | Mã hiệu: NU 234 ECML/C3 của nhà sản xuất SKF |
96 | Vòng bi | Cái | 2,00 | Mã hiệu: 6234 M/C3 của nhà sản xuất SKF |
97 | Vòng bi | Cái | 2,00 | Mã hiệu: 6206-2RS1 của nhà sản xuất SKF |
98 | Động cơ phanh | Cái | 2,00 | Mã hiệu: ED-80/6 (công suất 330W; điện áp 400V, độ kín IP65) của công ty sản suất Heana Zhongyuan break Co;.Ltd |
99 | Động cơ phanh | Cái | 2,00 | Mã hiệu: ED-50/6 (công suất 210W; điện áp 400V, độ kín IP65) của công ty sản suất Heana Zhongyuan break Co;.Ltd |
100 | Vòng bi | Cái | 16,00 | Mã hiệu: NJ 2314 ECML/C3 của nhà sản xuất SKF |
101 | Vòng bi | Cái | 4,00 | Mã hiệu: 6205-2RSH của nhà sản xuất SKF |
102 | Vòng bi | Cái | 2,00 | Mã hiệu: 6206-2RSH của nhà sản xuất SKF |
103 | Động cơ rung | Cái | 2,00 | Mã hiệu: VB-20156-W (Công suất: 1,52kW; Điện áp: 400V; Dòng điện: 3,65A; Tốc độ: 965rpm; Cấp cách điện: F; cấp bảo vệ: IP55) của nhà sản xuất Zhongxiang Xinyu Machine Electrical Made Co.ltd |
104 | Vòng bi | Cái | 8,00 | Mã hiệu: 6308-2Z của nhà sản xuất SKF |
105 | Vòng bi | Cái | 2,00 | Mã hiệu: 6211 của nhà sản xuất SKF |
106 | Vòng bi | Cái | 2,00 | Mã hiệu: 6311 của nhà sản xuất SKF |
107 | Vòng bi | Cái | 1,00 | Mã hiệu: 6309-2RSH của nhà sản xuất SKF |
108 | Vòng bi | Cái | 1,00 | Mã hiệu: 6209-2RSH của nhà sản xuất SKF |
109 | Vòng bi | Cái | 22,00 | Mã hiệu: 6309-2Z của nhà sản xuất SKF |
110 | Vòng bi | Cái | 24,00 | Mã hiệu: 6309-2RS1 của nhà sản xuất SKF |
111 | Vòng bi | Cái | 8,00 | Mã hiệu: 6313 của nhà sản xuất SKF |
112 | Vòng bi | Cái | 2,00 | Mã hiệu: 6313/C3 của nhà sản xuất SKF |
113 | Vòng bi | Cái | 2,00 | Mã hiệu: 6312/C3 của nhà sản xuất SKF |
114 | Phớt | Cái | 2,00 | Mã hiệu: 60x80x12 HMSA10 RG của nhà sản xuất SKF |
115 | Vòng bi | Cái | 6,00 | Mã hiệu: 6317 của nhà sản xuất SKF |
116 | Vòng bi | Cái | 4,00 | Mã hiệu: 6314 của nhà sản xuất SKF |
117 | Vòng bi | Cái | 2,00 | Mã hiệu: NU319 của nhà sản xuất SKF |
118 | Vòng bi | Cái | 2,00 | Mã hiệu: 6319 của nhà sản xuất SKF |
119 | Công tắc chống lệch băng | Cái | 50,00 | Mã hiệu: ROS-2D (dòng điện: 10A, điện áp: 250VAC) của nhà sản xuất SAIMO |
120 | Công tắc dây giật sự cố | Cái | 74,00 | Mã hiệu: HKLS-II của nhà sản xuất Wuxi Hengtai Electric Control Equipment Co., Ltd |
121 | Công tắc hành trình | Cái | 14,00 | Mã hiệu: XCE-145 (dòng điện: 5A, điện áp: 250VAC, 1NO-1NC) của nhà sản xuất Schneider Electric |