STT | Danh mục hàng hóa | Đơn vị tính | Khối lượng | Xuất xứ (quốc gia, vùng lãnh thổ) | Mã HS | Kỹ mã hiệu | Nhãn hiệu |
1 | Bộ thu dải cáp, dùng cho vòi thổi bụi IK545 | Bộ | 5 | China | Dùng cho vòi thổi bụi IK545 | Dùng cho vòi thổi bụi IK545 | |
2 | Cariage assy, LH, 2.5m/min | Bộ | 2 | Diamond Power/Trung Quốc | |||
3 | Expanda cable (LH, 111 Coils travel 15.401-17.068M) | Bộ | 5 | Diamond Power/Trung Quốc | |||
4 | Valve stem packing | Cái | 20 | Diamond Power/Trung Quốc | |||
5 | Companion flange gasket (#600) | Cái | 10 | Diamond Power/Trung Quốc | |||
6 | Yoke | Cái | 20 | Diamond Power/Trung Quốc | |||
7 | Valve yoke pin | Cái | 20 | Diamond Power/Trung Quốc | |||
8 | Trigger | Cái | 5 | Diamond Power/Trung Quốc | |||
9 | Feed tube packing, IR-3Z | Cái | 10 | Diamond Power/Trung Quốc | |||
10 | Gear reducer assy | Cái | 3 | Diamond Power/Trung Quốc | |||
11 | Lance tube gasket | Cái | 2 | Diamond Power/Trung Quốc | |||
12 | Feed tube packing (OD70) Solid | Cái | 20 | Diamond Power/Trung Quốc | |||
13 | Turn on assy, LH | Cái | 1 | Diamond Power/Trung Quốc | |||
14 | Feed tube gasket (OD60) | Cái | 5 | Diamond Power/Trung Quốc | |||
15 | Packing FT 60 MM.OD, SPLIT | Cái | 20 | Diamond Power/Trung Quốc | |||
16 | Trigger pin | Cái | 20 | Diamond Power/Trung Quốc | |||
17 | Nozzle IR STD | Bộ | 10 | Diamond Power/Trung Quốc | |||
18 | Valve yoke pin | Cái | 20 | Diamond Power/Trung Quốc | |||
19 | Carriage, IK-545EL RH | Bộ | 1 | Diamond Power/Trung Quốc | |||
20 | Expanda cable (RH, 55 Coils travel 7.621-8.534M) | Bộ | 5 | Diamond Power/Trung Quốc | |||
21 | IR Feed tube gasket | Cái | 6 | Diamond Power/Trung Quốc | |||
22 | Motor 0.18KW | Cái | 3 | Diamond Power/Trung Quốc | |||
23 | Packing gland IR | Cái | 5 | Diamond Power/Trung Quốc | |||
24 | Lance tube & gasket for IK555 Dual Poppet valve (1-4) |
Bộ | 2 | Diamond Power/Trung Quốc | |||
25 | Washer | Cái | 20 | Diamond Power/Trung Quốc | |||
26 | Spring retainer | Cái | 20 | Diamond Power/Trung Quốc | |||
27 | IR Feed tube | Cái | 6 | Diamond Power/Trung Quốc | |||
28 | Air relief valve (Disc) 3/4” IK, without piping | Cái | 15 | Diamond Power/Trung Quốc | |||
29 | Expanda cable (RH, 111 Coils travel 15.401-17.068M) | Bộ | 5 | Diamond Power/Trung Quốc | |||
30 | IK Packing Gland O70 | Cái | 5 | Diamond Power/Trung Quốc | |||
31 | Turn on assy, RH | Cái | 1 | Diamond Power/Trung Quốc | |||
32 | Yoke | Cái | 20 | Diamond Power/Trung Quốc | |||
33 | Carriage, IK-545EL LH | Bộ | 1 | Diamond Power/Trung Quốc | |||
34 | Poppet valve assy #600 (OD60 Feed tube) | Bộ | 2 | Diamond Power/Trung Quốc | |||
35 | Air relief valve (Disc) 3/4” IK, without piping | Cái | 20 | Diamond Power/Trung Quốc | |||
36 | IK Packing Gland O60 | Cái | 5 | Diamond Power/Trung Quốc | |||
37 | Turn on assy, RH | Cái | 1 | Diamond Power/Trung Quốc | |||
38 | Turn on assy, LH | Cái | 1 | Diamond Power/Trung Quốc | |||
39 | Valve stem packing | Cái | 20 | Diamond Power/Trung Quốc | |||
40 | Washer | Cái | 20 | Diamond Power/Trung Quốc | |||
41 | Valve stem spring | Cái | 15 | Diamond Power/Trung Quốc | |||
42 | Cotter pin | Cái | 20 | Diamond Power/Trung Quốc | |||
43 | Air relief valve (ball) IR G9B | Cái | 10 | Diamond Power/Trung Quốc | |||
44 | Feed tube, OD70 | Cái | 1 | Diamond Power/Trung Quốc | |||
45 | Cariage assy, RH, 2.5m/min | Bộ | 2 | Diamond Power/Trung Quốc | |||
46 | Feed tube gasket (OD70) | Cái | 5 | Diamond Power/Trung Quốc | |||
47 | Gasket (copper) | Cái | 10 | Diamond Power/Trung Quốc | |||
48 | Valve stem spring | Cái | 15 | Diamond Power/Trung Quốc | |||
49 | Expanda cable (LH, 55 Coils travel 7.621-8.534M) | Bộ | 5 | Diamond Power/Trung Quốc | |||
50 | Screw Tube assy, major material is 25Mn | Cái | 10 | Diamond Power/Trung Quốc | |||
51 | Van giảm áp và đường ống lắp cho bộ thổi bụi hành trình ngắn IK-525EL, TR=4341, hãng sản xuất Lemond hoặc tương đương | Chiếc | 4 | Van giảm áp và đường ống lắp cho bộ thổi bụi hành trình ngắn IK-525EL, TR=4341 | Van giảm áp và đường ống lắp cho bộ thổi bụi hành trình ngắn IK-525EL, TR=4341 | ||
52 | Ống thổi bụi và vòi phun lắp cho bộ thổi bụi hành trình dài IK-545, TR=8682, Diamond Power Machine (Hubei) Co. Inc hoặc tương đương | Bộ | 1 | China | Ống thổi bụi và vòi phun lắp cho bộ thổi bụi hành trình dài IK-545, TR=8682 PN: IKT102SB |
Ống thổi bụi và vòi phun lắp cho bộ thổi bụi hành trình dài IK-545, TR=8682 PN: IKT102SB |
|
53 | Ống thổi bụi và vòi phun lắp cho bộ thổi bụi hành trình dài IK-545, TR=8682, Diamond Power Machine (Hubei) Co. Inc hoặc tương đương | Bộ | 1 | Diamond Power/Trung Quốc | Ống thổi bụi và vòi phun lắp cho bộ thổi bụi hành trình dài IK-545, TR=8682 PN: IKT102SB |
Ống thổi bụi và vòi phun lắp cho bộ thổi bụi hành trình dài IK-545, TR=8682 PN: IKT102SB |
|
54 | Ống dẫn hơi thổi bụi lắp cho bộ thổi bụi hành trình ngắn IK525EL, TR=4341, Diamond Power Machine (Hubei) Co. Inc hoặc tương đương | Bộ | 1 | China | Ống dẫn hơi thổi bụi lắp cho bộ thổi bụi hành trình ngắn IK525EL, TR=4341 PN: IKN60-0 |
Ống dẫn hơi thổi bụi lắp cho bộ thổi bụi hành trình ngắn IK525EL, TR=4341 PN: IKN60-0 |
|
55 | Van giảm áp và đường ống lắp cho bộ thổi bụi hành trình ngắn IK525EL, TR=4341, Diamond Power Machine (Hubei) Co. Inc hoặc tương đương | Chiếc | 4 | China | Van giảm áp và đường ống lắp cho bộ thổi bụi hành trình ngắn IK525EL, TR=4341 PN: DP670302-00249 |
Van giảm áp và đường ống lắp cho bộ thổi bụi hành trình ngắn IK525EL, TR=4341 PN: DP670302-00249 |
|
56 | Van giảm áp và đường ống lắp cho bộ thổi bụi hành trình ngắn IK525EL, TR=4341, Diamond Power Machine (Hubei) Co. Inc hoặc tương đương | Chiếc | 4 | China | Van giảm áp và đường ống lắp cho bộ thổi bụi hành trình ngắn IK525EL, TR=4341 PN: DP670302-00249 |
Van giảm áp và đường ống lắp cho bộ thổi bụi hành trình ngắn IK525EL, TR=4341 PN: DP670302-00249 |
|
57 | Van giảm áp và đường ống lắp cho bộ thổi bụi bộ sấy không khí IK-AH, , Diamond Power Machine (Hubei) Co. Inc hoặc tương đương | Chiếc | 2 | China | Van giảm áp và đường ống lắp cho bộ thổi bụi bộ sấy không khí IK-AH PN: DP670302-00249 |
Van giảm áp và đường ống lắp cho bộ thổi bụi bộ sấy không khí IK-AH PN: DP670302-00249 |
|
58 | Ống dẫn hơi thổi bụi lắp cho bộ thổi bụi hành trình dài IK-545, TR=8662MM, Diamond Power Machine (Hubei) Co. Inc hoặc tương đương | Bộ | 1 | China | Ống dẫn hơi thổi bụi lắp cho bộ thổi bụi hành trình dài IK-545, TR=8662MM PN: IKN60-0 |
Ống dẫn hơi thổi bụi lắp cho bộ thổi bụi hành trình dài IK-545, TR=8662MM PN: IKN60-0 |
|
59 | Van giảm áp và đường ống lắp cho bộ thổi bụi hành trình ngắn IK-525EL, TR=4341, hãng sản xuất Lemond hoặc tương đương | Chiếc | 4 | China | Van giảm áp và đường ống lắp cho bộ thổi bụi hành trình ngắn IK-525EL, TR=4341 | Van giảm áp và đường ống lắp cho bộ thổi bụi hành trình ngắn IK-525EL, TR=4341 | |
60 | Ống thổi bụi và vòi phun lắp cho bộ thổi bụi hành trình ngắn IK525EL, TR=4341, Diamond Power Machine (Hubei) Co. Inc hoặc tương đương | Bộ | 1 | China | Ống thổi bụi và vòi phun lắp cho bộ thổi bụi hành trình ngắn IK525EL, TR=4341 PN:IK500EL-1-0 & IKT89N-2-0 |
Ống thổi bụi và vòi phun lắp cho bộ thổi bụi hành trình ngắn IK525EL, TR=4341 PN:IK500EL-1-0 & IKT89N-2-0 |
|
61 | Ống dẫn hơi thổi bụi lắp cho bộ thổi bụi hành trình dài IK-545, TR=8662MM, Diamond Power Machine (Hubei) Co. Inc hoặc tương đương | Bộ | 1 | China | Ống dẫn hơi thổi bụi lắp cho bộ thổi bụi hành trình dài IK-545, TR=8662MM PN: IKN60-0 |
Ống dẫn hơi thổi bụi lắp cho bộ thổi bụi hành trình dài IK-545, TR=8662MM PN: IKN60-0 |
|
62 | Ống thổi bụi và vòi phun lắp cho bộ thổi bụi hành trình ngắn IK525EL, TR=4341, Diamond Power Machine (Hubei) Co. Inc hoặc tương đương | Bộ | 1 | China | Ống thổi bụi và vòi phun lắp cho bộ thổi bụi hành trình ngắn IK525EL, TR=4341 PN:IK500EL-1-0 & IKT89N-2-0 |
Ống thổi bụi và vòi phun lắp cho bộ thổi bụi hành trình ngắn IK525EL, TR=4341 PN:IK500EL-1-0 & IKT89N-2-0 |
|
63 | Van giảm áp và đường ống lắp cho bộ thổi bụi bộ sấy không khí IK-AH, , Diamond Power Machine (Hubei) Co. Inc hoặc tương đương | Chiếc | 2 | China | Van giảm áp và đường ống lắp cho bộ thổi bụi bộ sấy không khí IK-AH PN: DP670302-00249 |
Van giảm áp và đường ống lắp cho bộ thổi bụi bộ sấy không khí IK-AH PN: DP670302-00249 |
|
64 | Ống dẫn hơi thổi bụi lắp cho bộ thổi bụi hành trình ngắn IK525EL, TR=4341, Diamond Power Machine (Hubei) Co. Inc hoặc tương đương | Bộ | 1 | China | Ống dẫn hơi thổi bụi lắp cho bộ thổi bụi hành trình ngắn IK525EL, TR=4341 PN: IKN60-0 |
Ống dẫn hơi thổi bụi lắp cho bộ thổi bụi hành trình ngắn IK525EL, TR=4341 PN: IKN60-0 |
|
65 | Feed tube IK555 | Cái | 1 | Trung Quốc | Feed tube IK555 (loại IK5-24) | Feed tube IK555 (loại IK5-24) | |
66 | Van poppet vòi thổi bụi IK555 | Bộ | 4 | Trung Quốc | Poppet van vòi IK555 | Poppet van vòi IK555 | |
67 | Van potpet thổi bụi GGH IK-525DM3 | Cái | 2 | Trung Quốc | Poppet valve-Extemal IK-525 | Poppet valve-Extemal IK-525 | |
68 | Van poppet vòi thổi bụi IK-AH500 | Bộ | 2 | Trung Quốc | Van poppet vòi thổi bụi IK-AH500 | Van poppet vòi thổi bụi IK-AH500 | |
69 | Hộp giảm tốc thổi bụi IK555 | Bộ | 2 | Trung Quốc | IK555 CARRIAGE ASSEMBLY (RIGHT), (bao gồm hộp giảm tốc và động cơ dùng cho loại Ik 5-24) | IK555 CARRIAGE ASSEMBLY (RIGHT), (bao gồm hộp giảm tốc và động cơ dùng cho loại Ik 5-24) | |
70 | HGT vòi thổi bụi GGH IK-525DM3 | Bộ | 1 | Trung Quốc | IK-525DM3 carriage assy (left) | IK-525DM3 carriage assy (left) | |
71 | Hộp giảm tốc thổi bụi IK555 | Bộ | 2 | Trung Quốc | IK555 CARRIAGE ASSEMBLY (LEFT), (bao gồm hộp giảm tốc và động cơ dùng cho loại Ik 5-24) | IK555 CARRIAGE ASSEMBLY (LEFT), (bao gồm hộp giảm tốc và động cơ dùng cho loại Ik 5-24) | |
72 | Lance tube IK555 | Cái | 1 | Trung Quốc | Lance tube IK555 (loại IK5-24) | Lance tube IK555 (loại IK5-24) | |
73 | HGT vòi thổi bụi GGH IK-525DM3 | Bộ | 1 | Diamond Power/Trung Quốc | IK-525DM3 carriage assy (right) | IK-525DM3 carriage assy (right) | |
74 | Cáp xoắn vòi thổi bụi | Cuộn | 4 | diamond power China | IK 500 Expanda caple (LH, RH) 690V, 100°C | ||
75 | Cáp xoắn vòi thổi bụi | Cuộn | 15 | diamond power/ China | IK525SL Expanda caple (LH, RH) 690V, 100°C | ||
76 | Cáp xoắn vòi thổi bụi | Cuộn | 15 | diamond power/ China | IK555 Expanda caple (LH, RH) 690V, 100°C | ||
77 | Cáp xoắn vòi thổi bụi | Cuộn | 15 | diamond power/ China | IK545L Expanda caple (LH, RH) 690V, 100°C | ||
78 | Gasket cho vòi thổi bụi buồng đốt | Cái | 9 | China | PN: 301176-0117 | Diamond Power | |
79 | Cơ cấu con lăn đỡ chính ống lancetube IK545- Roller assy(Ø102 lance tube), | Cái | 2 | China | PN: 323403-8028 | Diamond Power | |
80 | Cơ cấu con lăn đỡ chính ống lancetube IK545 và 525- 5×45 groove pin, | Cái | 2 | China | PN: G00879-0007 | Diamond Power | |
81 | Cơ cấu con lăn đỡ chính ống lancetube IK545 và 525- Roller bracket | Cái | 2 | China | PN: 324205-1138 | Diamond Power | |
82 | Cơ cấu con lăn đỡ chính ống lancetube IK545 và 525- Roller shaft | Cái | 2 | China | PN: 345794-1130 | Diamond Power | |
83 | Cơ cấu con lăn đỡ chính ống lancetube IK545 và 525- 20 Washer | Cái | 4 | China | PN: G00096-0002 | Diamond Power | |
84 | Cơ cấu con lăn đỡ chính ống lancetube IK545 và 525- Roller shaft | Cái | 2 | China | PN: 345794-1130 | Diamond Power | |
85 | Cơ cấu con lăn đỡ chính ống lancetube IK545 và 525- Spacer | Bộ | 2 | China | PN: 323405-2128 | Diamond Power | |
86 | Gioăng chèn bằng Đồng cho vòi thổi bụi lò hơi D60mm/ Feed Tube gasket-cho IK545 và 525 | cái | 75 | China | PN: 304634-0117 | Diamond Power | |
87 | Cơ cấu con lăn đỡ chính ống lancetube IK545 và 525- 20 Split lock washer | Cái | 4 | China | PN: G00093- 0009 | Diamond Power | |
88 | Cơ cấu con lăn đỡ chính ống lancetube IK545 và 525- 5×45 groove pin, | Cái | 2 | China | PN: G00879-0007 | Diamond Power | |
89 | Cơ cấu con lăn đỡ chính ống lancetube IK545- Roller assy(Ø102 lance tube), | Cái | 2 | China | PN: 323403-8028 | Diamond Power | |
90 | Cơ cấu con lăn đỡ chính ống lancetube IK545 và 525- M20x45 hex head cap screw, | Cái | 4 | China | PN: G05783-0033 | Diamond Power | |
91 | Cơ cấu con lăn đỡ chính ống lancetube IK545 và 525- M20x45 hex head cap screw, | Cái | 4 | China | PN: G05783-0033 | Diamond Power | |
92 | Cơ cấu con lăn đỡ chính ống lancetube IK545 và 525- 20 Washer | Cái | 4 | China | PN: G00096-0002 | Diamond Power | |
93 | Gioăng chèn bằng Đồng cho vòi thổi bụi lò hơi D70mm/ Feed Tube gasket-cho IK545 và 525 | cái | 5 | China | PN: 336755-1128 | Diamond Power | |
94 | Gasket cho vòi thổi bụi buồng đốt | Cái | 9 | China | PN: 301176-0117 | Diamond Power | |
95 | Cơ cấu con lăn đỡ chính ống lancetube IK545 và 525- 20 Split lock washer | Cái | 4 | China | PN: G00093- 0009 | Diamond Power | |
96 | Cơ cấu con lăn đỡ chính ống lancetube IK545 và 525- Spacer | Bộ | 2 | China | PN: 323405-2128 | Diamond Power | |
97 | Cơ cấu con lăn đỡ chính ống lancetube IK545 và 525- Roller bracket | Cái | 2 | China | PN: 324205-1138 | Diamond Power | |
98 | Tết chèn của ống thổi hơi D60mm/ Feed Tube packing-IK500 | cái | 79 | China | P/n: 346160-1134 | Diamond Power | |
99 | Gioăng chèn bằng Đồng cho vòi thổi bụi lò hơi D70mm/ Feed Tube gasket-cho IK545 và 525 | cái | 5 | China | PN: 336755-1128 | Diamond Power | |
100 | Cơ cấu con lăn đỡ chính ống lancetube IK545 và 525- Roller spacer | Cái | 4 | China | PN: 324210-2121 | Diamond Power | |
101 | Gioăng chèn bằng Đồng cho vòi thổi bụi lò hơi D60mm/ Feed Tube gasket-cho IK545 và 525 | cái | 75 | China | PN: 304634-0117 | Diamond Power | |
102 | Tết chèn của ống thổi hơi D60mm/ Feed Tube packing-IK500 | cái | 79 | China | P/n: 346160-1134 | Diamond Power | |
103 | Cơ cấu con lăn đỡ chính ống lancetube IK545 và 525- Roller spacer | Cái | 4 | China | PN: 324210-2121 | Diamond Power | |
104 | Cáp xoắn lò xo 4×2,5mm, 600V-90 °C | Mét | 160 | China | 332825-1023/332825-1024 | Diamond Power Machine Hubei |
|
105 | Bộ thổi bụi G9B Bao gổm cả ống thổi bụi và phụ kiện (20 chi tiết như tài liệu kèm theo) | Bộ | 5 | China | G9B | Diamond Power Machine Hubei |
|
106 | Switch hành trình KW6 30V, 1A | Cái | 5 | China | KW6 | Diamond Power Machine Hubei |
|
107 | Switch hành trình KW6 30V, 1A | Cái | 5 | China | KW6 | Diamond Power Machine Hubei |
|
108 | Cáp xoắn lò xo 4×2,5mm, 600V-90 °C | Mét | 160 | China | 332825-1023/332825-1024 | Diamond Power Machine Hubei |
|
109 | Bộ thổi bụi G9B Bao gổm cả ống thổi bụi và phụ kiện (20 chi tiết như tài liệu kèm theo) | Bộ | 8 | China | G9B | Diamond Power Machine Hubei |
|
110 | Hộp giảm tốc thổi bụi IK AH500 (IK AH500 CARRIAGE ASSEMBLY (RIGHT) kèm Động cơ) |
Bộ | 2 | Diamond Power Machine (Hubei) Co. Inc / China |
P/N: 350206-0043 – IK-AH500 Motor P/N: 405001-0026 |
||
111 | Hộp giảm tốc thổi bụi IK555 (IK 5-24) (IK555 CARRIAGE ASSEMBLY (RIGHT) (IK 5-24) kèm Động cơ) |
Bộ | 2 | Diamond Power Machine (Hubei) Co. Inc / China | P/N: 405001-0026 | ||
112 | Van Poppet cho vòi thổi bụi IK 555 (IK 5-24) | Bộ | 8 | Diamond Power Machine (Hubei) Co. Inc / China | P/N: 350654-0032 | ||
113 | Lance tube vòi thổi bụi IK555 (IK 5-24) | Cái | 2 | Diamond Power Machine (Hubei) Co. Inc / China | P/N: IKT127-1-0 | ||
114 | Hộp giảm tốc thổi bụi IK555 (IK 1-4) (IK555 CARRIAGE ASSEMBLY (RIGHT) (IK 1-4) kèm Động cơ) |
Bộ | 1 | Diamond Power Machine (Hubei) Co. Inc / China | P/N: 405001-0026 | ||
115 | Giá đỡ cho vòi thổi bụi IK 545EL | Bộ | 6 | Diamond Power Machine (Hubei) Co. Inc / China | Lance and feed tube support cho IK 545EL (3 bộ trái, 3 bộ phải) P/N: 349801-0044 |
||
116 | Hộp giảm tốc thổi bụi IK AH500 (IK AH500 CARRIAGE ASSEMBLY (LEFT) kèm Động cơ) |
Bộ | 2 | Diamond Power Machine (Hubei) Co. Inc / China |
P/N: 350207-0042 P/N: 405001-0026 |
||
117 | Hộp giảm tốc thổi bụi IK555 (IK 1-4) (IK555 CARRIAGE ASSEMBLY (LEFT) (IK 1-4) kèm Động cơ) |
Bộ | 1 | Diamond Power Machine (Hubei) Co. Inc / China | P/N: 405001-0026 | ||
118 | Van Poppet cho vòi thổi bụi IK AH 500 | Bộ | 4 | Diamond Power Machine (Hubei) Co. Inc / China | P/N: DP670200-00115A | ||
119 | Feed tube vòi thổi bụi IK555 (IK 5-24) | Cái | 2 | Diamond Power Machine (Hubei) Co. Inc / China | P/N: 336764-1135 | ||
120 | Hộp giảm tốc thổi bụi IK555 (IK 5-24) (IK555 CARRIAGE ASSEMBLY (LEFT) (IK 5-24) kèm Động cơ) |
Bộ | 2 | Diamond Power Machine (Hubei) Co. Inc / China | P/N: 405001-0026 | ||
121 | Van Poppet cho vòi thổi bụi IK 525 | Bộ | 2 | Diamond Power Machine (Hubei) Co. Inc / China | P/N: 350654-0032 | ||
122 | Tết chèn của ống thổi bụi dài | Bộ | 20 | China | P/n: 346160-1134 | Diamond Power | |
123 | Ống Feed tube | Ống | 1 | China | Ống Feed tube | Diamond Power | |
124 | Gioăng chèn bằng đồng bộ thổi bụi dài | Cái | 21 | China | PN: 304634-0117 | Diamond Power | |
125 | Ống Lance tube | Ống | 1 | China | Ống Lance tube | Diamond Power | |
126 | Hộp giảm tốc máy thổi bụi | Bộ | 1 | Diamond Power Machine (Hubei) Co. Inc / Trung Quốc |
|||
127 | 21.Công tắc chuyển mạch CK; Model KN1A | Cái | 15 | Diamond power/ China Model: KN1A |
|||
128 | 23.Công tắc hành trình 801 – NX7, 600 Volts – 10A; AC – DC max | Cái | 8 | Diamond power/ China Model: 801 – NX7 |
|||
129 | 18.Thiết bị đo nhiệt độ buồng đốt, model:TP-500, traval:8.4m; tốc độ: 3 m/p; động cơ: 1.1KW400V3P50Hz; loại cảm biến đo nhiệt độ TC: WRG KK2-134HBS-500-10850 | Bộ | 1 | Diamond power/China Thiết bị đo nhiệt độ buồng đốt, model:TP-500 |
|||
130 | 22.Công tắc cơ KW6 | Cái | 24 | Diamond power/ China Type: KW6 |
|||
131 | Cáp xoắn vòi thổi bụi IK525L | Cuộn | 5 | Diamond Power /China | |||
132 | Cáp xoắn vòi thổi bụi For IK 500R | Cuộn | 5 | Diamond Power /China | |||
133 | Cáp xoắn vòi thổi bụi IK525R | Cuộn | 5 | Diamond Power /China | |||
134 | Cáp xoắn vòi thổi bụi IK545R | Cuộn | 5 | Diamond Power /China | |||
135 | Cáp xoắn vòi thổi bụi For IK 500L | Cuộn | 5 | Diamond Power /China | |||
136 | Cáp xoắn vòi thổi bụi IK555L | Cuộn | 4 | Diamond Power /China | |||
137 | Cáp xoắn vòi thổi bụi IK555R | Cuộn | 4 | Diamond Power /China | |||
138 | Cáp xoắn vòi thổi bụi IK545L | Cuộn | 5 | Diamond Power /China | |||
139 | Poppet valve Assembly (Van poppet vòi thổi bụi IK555) |
set | 5 | Diamond Power Machine (Hubei)Co.,Inc-Thuộc Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co.,Ltd/Trung Quốc | |||
140 | Lance tube IK555 (for IK 5-24), & gasket (vòi thổi bụi) |
pcs | 3 | Diamond Power Machine (Hubei)Co.,Inc-Thuộc Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co.,Ltd/Trung Quốc | |||
141 | Lance tube IK555 (for IK 1-4) & gasket (vòi thổi bụi) |
pcs | 2 | Diamond Power Machine (Hubei)Co.,Inc-Thuộc Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co.,Ltd/Trung Quốc | |||
142 | Feed tube Assembly IK555 (for IK 5-24) | pcs | 2 | Diamond Power Machine (Hubei)Co.,Inc-Thuộc Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co.,Ltd/Trung Quốc | |||
143 | Support rollers (front &auxiliary) Con lăn cho vòi thổi bụi IK545 |
pcs | 4 | Diamond Power Machine (Hubei)Co.,Inc-Thuộc Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co.,Ltd/Trung Quốc | |||
144 | Feed tube Assembly IK555 (for IK 1-4) | set | 1 | Diamond Power Machine (Hubei)Co.,Inc-Thuộc Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co.,Ltd/Trung Quốc | |||
145 | Air Relief Valve (Van vent vòi thổi bụi IK545) |
pcs | 3 | Diamond Power Machine (Hubei)Co.,Inc-Thuộc Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co.,Ltd/Trung Quốc | |||
146 | Lance tube IK545, gasket (vòi thổi bụi) |
pcs | 3 | Diamond Power Machine (Hubei)Co.,Inc-Thuộc Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co.,Ltd/Trung Quốc | |||
147 | Valve spring (Lò xo cho poppet valve IK545) |
pcs | 5 | Diamond Power Machine (Hubei)Co.,Inc-Thuộc Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co.,Ltd/Trung Quốc | |||
148 | MOTOR & CARRIAGE ASSEMBLY for IK555 (Left) (Động cơ bao gồm Hộp giảm tốc thổi bụi tường trái ) |
set | 1 | Diamond Power Machine (Hubei)Co.,Inc-Thuộc Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co.,Ltd/Trung Quốc | |||
149 | Feed tube Assembly IK545 | pcs | 2 | Diamond Power Machine (Hubei)Co.,Inc-Thuộc Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co.,Ltd/Trung Quốc | |||
150 | Air Relief Valve (Van vent vòi thổi bụi IK555) |
set | 5 | Diamond Power Machine (Hubei)Co.,Inc-Thuộc Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co.,Ltd/Trung Quốc | |||
151 | MOTOR & CARRIAGE ASSEMBLY for IK545 (Right) (Động cơ bao gồm Hộp giảm tốc thổi bụi tường phải ) |
set | 1 | Diamond Power Machine (Hubei)Co.,Inc-Thuộc Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co.,Ltd/Trung Quốc | |||
152 | MOTOR & CARRIAGE ASSEMBLY for IK555 (Right) (Động cơ bao gồm Hộp giảm tốc thổi bụi tường phải ) |
set | 1 | Diamond Power Machine (Hubei)Co.,Inc-Thuộc Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co.,Ltd/Trung Quốc | |||
153 | Support rollers (front &auxiliary) Con lăn cho vòi thổi bụi IK555 |
set | 5 | Diamond Power Machine (Hubei)Co.,Inc-Thuộc Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co.,Ltd/Trung Quốc | |||
154 | MOTOR & GEAR REDUCER | set | 2 | Diamond Power Machine (Hubei)Co.,Inc-Thuộc Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co.,Ltd/Trung Quốc | |||
155 | Valve spring (Lò xo cho poppet valve IK555) |
set | 5 | Diamond Power Machine (Hubei)Co.,Inc-Thuộc Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co.,Ltd/Trung Quốc | |||
156 | Poppet gooseneck valve (Van poppet vòi thổi bụi IR3Z) |
pcs | 8 | Diamond Power Machine (Hubei)Co.,Inc-Thuộc Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co.,Ltd/Trung Quốc | |||
157 | MOTOR & CARRIAGE ASSEMBLY for IK545 (Left) (Động cơ bao gồm Hộp giảm tốc thổi bụi tường trái ) |
set | 1 | Diamond Power Machine (Hubei)Co.,Inc-Thuộc Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co.,Ltd/Trung Quốc | |||
158 | Vòi phun (vòi thổi bụi dưới Bộ sấy không khí VT4E) |
Cái | 2 | Diamond Power Specialty LTD/ UK | |||
159 | Vòi phun (vòi thổi bụi dưới Bộ sấy không khí VT4) |
Cái | 4 | Diamond Power Specialty LTD/ UK |