STT | Hàng hóa | Mô tả kỹ thuật | Đơn giá tham khảo |
1 | Bộ lọc khí đầu vào máy nén khí hệ thống FGD; PN: 1×8258 (Kích thước 590x590x3.85 mm) | Bộ lọc khí đầu vào máy nén khí hệ thống FGD-1×8258 (590x590x3.85)- Code: 67731166 | 8.599.800 |
2 | Bộ lọc khí đầu vào máy nén khí hệ thống FGD; PN: 1×8258 (Kích thước 590x590x3.85 mm) | Bộ lọc khí đầu vào máy nén khí hệ thống FGD-1×8258 (590x590x3.85)- Code: 67731166 | 8.599.800 |
3 | Bộ lọc khí đầu vào máy nén khí hệ thống FGD; PN: 1×8259 (Kích thước 593x593x33 mm) | Bộ lọc khí đầu vào máy nén khí hệ thống FGD-1×8259 (593x593x33)- Code: 67731158 | 25.333.000 |
4 | Bộ lọc khí đầu vào máy nén khí hệ thống FGD; PN: 1×8259 (Kích thước 593x593x33 mm) | Bộ lọc khí đầu vào máy nén khí hệ thống FGD-1×8259 (593x593x33)- Code: 67731158 | 25.333.000 |
5 | Cảm biến nhiệt độ | P/N: 39560628 | 1.768.800 |
6 | Cảm biến áp suất | P/N: 39877618 Dải đo: -29.92 INHG |
5.306.400 |
7 | Switch đo nhiệt độ dầu trục vít | Part Number: 39419668 | 1.768.800 |
8 | Cảm biến áp suất | P/N: 39875539 Dải đo: 0 – 225 PSIS |
5.306.400 |
9 | Cảm biến nhiệt độ | P/N: 39560628 | 1.768.800 |
10 | Cảm biến áp suất | P/N: 39875539 Dải đo: 0 – 225 PSIS |
5.306.400 |
11 | Switch đo nhiệt độ dầu trục vít | Part Number: 39419668 | 1.768.800 |
12 | Cảm biến áp suất | P/N: 39877618 Dải đo: -29.92 INHG |
5.306.400 |
13 | 01 MÁY NÉN KHÔNG KHÍ DÂY CHUYỀN 1500NM3/H | Máy nén khí ly tâm, không bao gồm động cơ, chi tiết kỹ thuật: – Các thông số không khí đầu vào: + Áp suất: 0.993 BarA + Nhiệt độ: 38 độ C. + Nhiệt độ nước làm mát: 32 độ C. + Độ ẩm tương đối: 85%. – Các thông số khí nén đầu ra: + Áp suất: 5,5 BarG. + Lưu lượng: 7000 Nm3/hr. + Nhiệt độ khí nén đầu ra: < 40 độ C. – Các thông số khác: + Van đầu vào điều chỉnh khí nén analog 4-20mA. + Van xả điều khiển máy nén analog 4-20mA. + Công suất động cơ: 900Hp (sử dụng lại động cơ hiện hữu của nhà máy Sovigaz). + Giao hàng DDP tại nhà máy Sovigaz, Vietnam. + Bao gồm lắp đặt, kết nối đường ống khí, nước cho máy nén. |
5.713.200.000 |
14 | 01 MÁY NÉN KHÔNG KHÍ DÂY CHUYỀN 1500NM3/H | Máy nén khí ly tâm, không bao gồm động cơ, chi tiết kỹ thuật: – Các thông số không khí đầu vào: + Áp suất: 0.993 BarA + Nhiệt độ: 38 độ C. + Nhiệt độ nước làm mát: 32 độ C. + Độ ẩm tương đối: 85%. – Các thông số khí nén đầu ra: + Áp suất: 5,5 BarG. + Lưu lượng: 7000 Nm3/hr. + Nhiệt độ khí nén đầu ra: < 40 độ C. – Các thông số khác: + Van đầu vào điều chỉnh khí nén analog 4-20mA. + Van xả điều khiển máy nén analog 4-20mA. + Công suất động cơ: 900Hp (sử dụng lại động cơ hiện hữu của nhà máy Sovigaz). + Giao hàng DDP tại nhà máy Sovigaz, Vietnam. + Bao gồm lắp đặt, kết nối đường ống khí, nước cho máy nén. |
5.713.200.000 |
15 | Bộ lọc khí | 32109779 | 6.098.400 |
16 | Dầu máy nén khí | XL 740HT 5lít/can | 4.290.000 |
17 | Van điện từ INNERSOLL-RAND; 22516025-110V-50HZ-Pmax: 232psi |
110V-50HZ-Pmax: 232psi | 10.500.000 |
18 | Van điện từ INNERSOLL-RAND; 22516025-110V-50HZ-Pmax: 232psi |
110V-50HZ-Pmax: 232psi | 10.500.000 |
19 | Bộ phân ly dầu khí | – Model: INGERSOLL Rand 54672654 – Đường kính ngoài Ø93mm – Chiều cao 215mm – Miệng ren l.l/2in |
772.200 |
20 | Bộ phân ly dầu khí | – Model: INGERSOLL Rand 54672654 – Đường kính ngoài Ø93mm – Chiều cao 215mm – Miệng ren l.l/2in |
772.200 |
21 | Bộ phân ly dầu nước khí | – Model: INGERSOLL Rand 54672654 – Đường kính ngoài Ø93mm – Chiều cao 215mm – Miệng ren l.l/2in |
4.862.000 |
22 | Lọc khí đầu vào | – Loại: Ingesoll rani, part no 22203095 (110400831) – Đường kính ngoài Ø165mm – Đường kính miệng trong Ø37mm – Chiều cao 355mm – Cấp độ lọc 5-10 ppm |
2.265.120 |
23 | Dây culoa | Model: Ingersoll rand CO 22189021_3409_340 | 3.203.200 |
24 | Dầu bôi trơn | Dầu Ultra coolant- Ingersoll Rand 38459582/EU | 264.000 |
25 | Bộ phân ly dầu nước khí | – Model: INGERSOLL Rand 54672654 – Đường kính ngoài Ø93mm – Chiều cao 215mm – Miệng ren l.l/2in |
4.862.000 |
26 | Dây culoa | Model: Ingersoll rand CO 22189021_3409_340 | 3.203.200 |
27 | Lọc khí đầu vào | – Loại: Ingesoll rani, part no 22203095 (110400831) – Đường kính ngoài Ø165mm – Đường kính miệng trong Ø37mm – Chiều cao 355mm – Cấp độ lọc 5-10 ppm |
2.265.120 |
28 | Dầu bôi trơn | Dầu Ultra coolant- Ingersoll Rand 38459582/EU | 264.000 |
29 | Cảm biến nhiệt (KIT, TEMPERATURE SENSOR) 37952355 | đáp ứng yêu cầu | 6.294.240 |
30 | Lọc phân ly dầu- khí ( lọc tách) | đáp ứng yêu cầu | 30.895.582 |
31 | Bộ điều khiển máy nén khí (đầy đủ phụ kiện của nhà sản xuất) | đáp ứng yêu cầu | 195.059.513 |
32 | Van điện từ máy nén khí (bao gồm van và cuộn hút) | đáp ứng yêu cầu | 38.987.440 |
33 | Lọc gió | đáp ứng yêu cầu | 3.292.293,37 |
34 | Công tắc nhiệt (HAT SWICHT KIT) | đáp ứng yêu cầu | 4.637.434 |
35 | Van điện từ máy nén khí (bao gồm van và cuộn hút) | đáp ứng yêu cầu | 12.083.700 |
36 | Lọc dầu ( lọc nhớt) | đáp ứng yêu cầu | 5.508.475 |
37 | Lọc gió | đáp ứng yêu cầu | 9.600.746 |
38 | Lọc khí máy nén khí cao áp 7Mpa | Hình dáng: dạng hình trụ tròn. – Kích thước lõi lọc (ODxIDxH): 112x75x120 mm |
1.375.000 |
39 | Máy nén khí | Máy nén khí trục vít biến tần/ Công suất động cơ 90KW. Lưu lượng khí 06-18m3/Phút/ Áp suất hoạt động 7-10 bar |
1.053.000.000 |
40 | Bộ lọc khí thô | Bộ lọc khí thô: Công suất lọc: 26,05 m3/phút. Hiệu quả lọc: Kích thước phần tử lọc: 1 micromet/ Lượng hơi dầu còn lại: 0,1 mg/m3 |
29.700.000 |
41 | Bộ lọc khí tinh | Bộ lọc khí tinh: Công suất lọc: 26,05 m3/phút. Hiệu quả lọc: Kích thước phần tử lọc: 0,01 micromet/ Lượng hơi dầu còn lại: 0,01 mg/m3 |
29.700.000 |
42 | Máy nén khí trục vít | 220.000.000 | |
43 | Lọc gió | 5.445.000 | |
44 | Lọc dầu | 1.270.500 | |
45 | Lọc tách khí | 5.643.000 | |
46 | Dây curoa | 2.062.500 | |
47 | Pa lăng khí nén 1,5 tấn | 220.000.000 | |
48 | Lọc dầu máy nén khí Ingersoll Rand -36860336 | 950.000 | |
49 | Dầu bôi trơn Ultra Coolant | 594.000 | |
50 | Máy nén khí kiểu trục vít không dùng inverter | 847.800.000 | |
51 | Lọc sơ cấp | 30.240.000 | |
52 | Lọc thứ cấp | 30.240.000 | |
53 | Máy làm sấy khí nén kiểu ngưng tụ | 291.600.000 | |
54 | Súng xiết bu lông khí nén | 5.880.000 | |
55 | Lọc gió Ingersoll Rand 9213764 | 1.430.000 | |
56 | và lắp đặt Pa lăng khí nén Khả năng nâng 25 tấn, chiều cao nâng 5m. | 961.200.000 | |
57 | và lắp đặt Pa lăng khí nén Khả năng nâng 5 tấn, chiều cao nâng 3m | 232.200.000 | |
58 | HOUSING, SEAL | 14.943.960 | |
59 | Máy làm khô khí nén kiểu ngưng tụ | 340.200.000 | |
60 | Máy nén khí kiểu trục vít không dùng inverter | 1.204.200.000 | |
61 | Lọc sơ cấp | 29.160.000 | |
62 | Máy làm khô khí nén kiểu hấp thụ | 774.360.000 | |
63 | Lọc thứ cấp | 29.160.000 | |
64 | Nhớt bôi trơn | 638.000 | |
65 | Dầu IR-ULTRA-COOLANT | 660.000 | |
66 | Cuộn dây van điện từ PARKER, IR#22410286, 110V/50 – 13WATTS,120V/60, U4612E | 11.400.000 | |
67 | Đệm kín 39464425 | 480.000 | |
68 | Keo chống tháo lỏng ren 88159231 | 8.016.000 | |
69 | Lưới lọc dầu IR Ingersoll Rand 39911615 | 3.528.000 | |
70 | Van điều khiển 39167119 | 13.608.000 | |
71 | Vòng bi 4479308 | 4.800.000 | |
72 | Vòng bi 22485728 | 4.200.000 | |
73 | Bộ lọc cặn nước xả 39171731 | 6.888.000 | |
74 | Bộ ống tuy ô khí điều khiển 6mm (15mm) 92490358 | 163.200 | |
75 | Bộ phụ tùng bảo dưỡng van 54386586 | 28.776.000 | |
76 | Gioăng làm kín 39487434 | 672.000 | |
77 | Hóa chất tẩy dầu 88159223 | 12.360.000 | |
78 | Keo làm kín mặt bích 88159256 | 2.400.000 | |
79 | Khớp nối mềm 39586508 | 17.544.000 | |
80 | Van xả nước 39198569 | 6.888.000 | |
81 | Chi tiết cao su giảm chấn 39253349 | 13.368.000 | |
82 | Dầu nén khí ULTRACOOLANT (1can/20lít) | 720.000 | |
83 | Phin lọc 40068389 | 1.008.000 | |
84 | Phin lọc 40068371 | 1.080.000 | |
85 | Phớt làm kín cổ trục 22504930 | 8.136.000 | |
86 | Van điện từ 39172739 | 22.368.000 | |
87 | Van nhiệt 39467634 | 4.800.000 | |
88 | Bộ phụ tùng bảo dưỡng van điện từ 39137492 | 7.416.000 | |
89 | Cảm biến áp suất cao 39929435 | 2.640.000 | |
90 | Đệm kín 39464433 | 4.152.000 | |
91 | Ống tuy ô 39161005 | 4.344.000 | |
92 | Ống tuy ô 85561082 | 7.632.000 | |
93 | Phần tử nén cao áp CDB68 | 1.200.000.000 | |
94 | Phin lọc ingersoll 15.16×7.99×7.05inch ( mã 39903281) | 3.576.000 | |
95 | Bạc cổ trục 39209877 | 2.400.000 | |
96 | Bộ kết nối khí 6mm (6 cái) 54403266 | 960.000 | |
97 | Bộ phụ tùng bảo dưỡng van một chiều 39327044 | 1.200.000 | |
98 | Đệm kín 22177000 | 1.992.000 | |
99 | Đệm kín 22177001 | 1.992.000 | |
100 | Mỡ bôi trơn 92844729 | 768.000 | |
101 | Ống tuy ô 39572086 | 8.880.000 | |
102 | Ống tuy ô 85560993 | 9.216.000 | |
103 | Ống tuy ô 39574454 | 7.392.000 | |
104 | Van điện từ cấp nước 39479803 | 17.184.000 | |
105 | Bộ kit bảo dưỡng xylanh – 54386552 | 25.008.000 | |
106 | Cảm biến áp suất thấp 39877618 | 2.544.000 | |
107 | Cảm biến nhiệt độ 39568092 | 7.200.000 | |
108 | Khớp nối cao su 39586060 | 28.392.000 | |
109 | Pa lăng sử dụng khí nén | 199.210.000 | |
110 | Súng vặn bu lông | 12.100.000 | |
111 | Lọc tách dầu Máy nén khí IR | 23.100.000 | |
112 | Lọc dầu hồi trục vít máy nén khí điều khiển Ingersoll Rand M250 | 5.390.000 | |
113 | Lõi lọc gió đầu vào Máy nén khí IR | 5.720.000 | |
114 | Lõi lọc khí | 4.675.000 | |
115 | Lõi lọc dầu Máy nén khí IR | 3.410.000 | |
116 | Element, separator
(Use for: MÁY NÉN GIÓ INGERSOLL RAND SỐ 2 CM2 – Model: RS37I – A10) |
9.900.000 | |
117 | PRESSURE SENSOR/ Cảm biến áp suất; NSX: Ingersoll Rand; P.N: 23451867 | 4.455.000 | |
118 | Coolant filter element P/N: 24900433 | 1.658.000 | |
119 | Bộ lọc tách khí/dầu | 2.818.200 | |
120 | Dây đai 1050mm | 1.610.400 | |
121 | Bộ lọc tách khí/dầu | 3.038.200 | |
122 | Bộ lọc nhớt | 1.108.800 | |
123 | Dây đai 1050mm | 1.305.700 | |
124 | Bộ lọc nhớt | 2.684.000 | |
125 | Lõi lọc gió | 900.900 | |
126 | Lõi lọc gió | 2.818.200 | |
127 | Công tắc nhiệt độ 89292445 | 3.715.200 | |
128 | Ống dẫn dầu từ bộ phân ly dầu về bộ làm mát máy nén khí M350 | 10.241.280 | |
129 | Bộ chuyển đổi áp suất 47560904001 | 2.376.000 | |
130 | Can nhiệt 39921713 | 4.341.600 | |
131 | Bộ linh kiện sửa chữa máy nén khí SM250 | 45.308.160 | |
132 | Can nhiệt 38433546 | 8.553.600 | |
133 | Bạc cách bánh răng tầng nén số 1 | 9.741.600 | |
134 | Vòng côn hãm bánh răng tầng nén số 1 | 5.853.600 | |
135 | Phớt 89292445 | 9.612.000 | |
136 | Bạc cách bánh răng tầng nén số 2 | 3.585.600 | |
137 | Nắp chặn côn tầng nén số 1 | 5.961.600 | |
138 | Nắp chặn côn tầng nén số 2 | 4.298.400 | |
139 | Cảm biến áp suất 47560905001 | 2.289.600 | |
140 | Bộ chuyển đổi áp suất 47560903001 | 2.289.600 | |
141 | Bộ chuyển đổi áp suất 47560905001 | 2.289.600 | |
142 | Vòng côn hãm bánh răng tầng nén số 2 | 3.261.600 | |
143 | Gioăng chữ O | 3.456.000 | |
144 | Ingersoll Rand Ultracoolant hoặc tương đương | 818.400 | |
145 | Ingersoll Rand Ultracoolant hoặc tương đương | 827.640 | |
146 | Ingersoll Rand Ultracoolant hoặc tương đương | 709.500 | |
147 | Dây đai truyền động (Belt Drive) | 7.593.804 | |
148 | Dây cuaroa MNK 0.8MPa | 2.904.000 | |
149 | Van điện từ | 15.543.000 | |
150 | Dầu Ultra coolant-Ingersoll Rand 38459582/EU | 220.000 | |
151 | Bơm tuần hoàn hóa chất | 247.980.225 | |
152 | Vật tư commissioning cho bơm tuần hoàn | 10.248.500 | |
153 | Vật tư dự phòng cho 2 năm vận hành của bơm tuần hoàn | 16.393.480 | |
154 | Bơm màng khí nén: Q=40m3/h; H=60m. | 53.350.000 | |
155 | Súng mở bulong bằng pin | 22.369.600 | |
156 | Súng mở bulong bằng pin | 78.120.900 | |
157 | Súng mở bulong bằng pin | 29.341.400 | |
158 | Dầu bôi trơn Ultra Coolant | 587.290 | |
159 | Pa lăng sử dụng khí nén | 302.500.000 | |
160 | Pa lăng xích kéo tay | 17.589.000 | |
161 | Súng vặn bu lông cầm tay | 12.870.000 | |
162 | Pa lăng khí nén 5 tấn | 230.000.000 | |
163 | Dung dịch làm mát Ultra Coolant | 14.737.250 | |
164 | Lõi lọc khí | 3.105.000 | |
165 | Lõi lọc khí | 3.105.000 | |
166 | Tách dầu | 9.055.800 | |
167 | Lọc khí | 1.490.400 | |
168 | Lọc dầu | 1.755.000 | |
169 | Air lines connection kit for pneumatic pump P/N:67078 | 7.200.000 | |
170 | Air lines connection kit for pneumatic pump P/N:67078 | 7.200.000 | |
171 | Pneumatic Pump, 1″ non metallic model: 6661AF-344-C | 36.000.000 | |
172 | Air lines connection kit for pneumatic pump P/N:66073-2 | 9.450.000 | |
173 | Pneumatic Pump, 1″ non metallic model: 6661AF-344-C | 36.000.000 | |
174 | Air lines connection kit for pneumatic pump P/N:66073-2 | 9.450.000 |