1 Băng dính cách điện Nano 5 Milx3/4x20Y
2 Băng dính cách điện Nano 5 Mil x3/4x20Y
3 Băng dính cách điện Nano 5 Mil x3/4x20Y
4 Băng dính cách điện Nano 5 Mil x3/4x20Y
5 Băng dính cách điện trung áp Mã hiệu: 3M Scotch 130C (kích thước 19mmx9.15m) của nhà sản xuất 3M
6 Băng tan (cao su non) Kích thước: 0.075x12x10.000mm; vật liệu: PTFE
7 Bìa không amiang dạng tấm 1500x1500x1 Mã hiệu: Teadit GR 1700 (Kích thước: 1500x1500x1mm; Áp suất làm việc: 250 bar; nhiệt độ làm việc tối đa 800 độ C) của nhà sản xuất Teadit Group
8 Bìa không amiang dạng tấm 1500x1500x2 Mã hiệu: Teadit GR 1700 (Kích thước: 1500x1500x2mm; Áp suất làm việc: 250 bar; nhiệt độ làm việc tối đa 800 độ C) của nhà sản xuất Teadit Group
9 Bìa không amiang dạng tấm 1500x1500x3 Mã hiệu: Teadit GR 1700 (Kích thước: 1500x1500x3mm; Áp suất làm việc: 250 bar; nhiệt độ làm việc tối đa 800 độ C) của nhà sản xuất Teadit Group
10 Bìa không amiang dạng tấm 1500x1600x1 Mã hiệu: Teadit NA-1122 (Kích thước 1500x1600x1mm; áp suất làm việc liên tục 105 bar; chịu nhiệt 550◦C) của nhà sản xuất Teadit Group
11 Bìa không amiang dạng tấm 1500x1600x2 Mã hiệu: Teadit NA-1122 (Kích thước 1500x1600x2mm; áp suất làm việc liên tục 105 bar; chịu nhiệt 550°C) của nhà sản xuất Teadit Group
12 Bìa không amiang dạng tấm 1500x1600x2 Mã hiệu: Teadit NA-1122 (Kích thước 1500x1600x2mm; áp suất làm việc liên tục 105 bar; chịu nhiệt 550◦C)
của nhà sản xuất Teadit Group
13 Bìa không amiang dạng tấm 1500x1600x3 Mã hiệu: Teadit NA-1122 (Kích thước 1500x1600x3mm; áp suất làm việc liên tục 105 bar; chịu nhiệt 550◦C) của nhà sản xuất Teadit Group
14 Bộ chuyển đổi nguồn đèn Led Mã hiệu: BT50W/C1055P (thông số kỹ thuật: Input: AC85-265V; Output: DC 24-36V) của Công ty CP kỹ thuật điện TB
15 Bóng đèn Mã hiệu: Led Bulb 30W/E27 của nhà sản xuất Công ty cổ phần bóng đèn phích nước Rạng Đông
16 Bóng đèn Mã hiệu: Led Bulb 40W/E27 của nhà sản xuất Công ty cổ phần bóng đèn phích nước Rạng Đông
17 Bóng đèn Mã hiệu: Led Bulb 20W/E27 của nhà sản xuất Công ty cổ phần bóng đèn phích nước Rạng Đông
18 Bóng đèn huỳnh quang Mã hiệu: TL-5 (120/28W-220V) của nhà sản xuất Philips
19 Bóng đèn tuýp Mã hiệu: LED TUBE T8 TT01 (60/10W; ánh sáng 6500K) của nhà sản xuất Công ty cổ phần bóng đèn phích nước Rạng Đông
20 Bóng đèn tuýp Mã hiệu: T8 TT01 (120/18W LED TUBE, ánh sáng 6500K) của nhà sản xuất Công ty cổ phần bóng đèn phích nước Rạng Đông
21 Bu lông M10x16 (8.8) Kích thước: M10x16mm; cấp bền 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu)
22 Bu lông M10x25 (8.8) Kích thước: M10x25mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu)
23 Bu lông M10x30 (8.8) Kích thước: M10x30mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu)
24 Bu lông M10x30 (A2-70) Kích thước: M10x30mm; loại: A2-70; vật liệu: SUS304; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu)
25 Bu lông M10x50 (8.8) Kích thước: M10x50mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu)
26 Bu lông M10x60 (A2-70) Kích thước M10x60mm; loại: A2-70; vật liệu: SUS304; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu)
27 Bu lông M10x70 (8.8) Kích thước: M10x70mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu)
28 Bu lông M12x100 (8.8) Kích thước: M12x100mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu)
29 Bu lông M12x25 (8.8) Kích thước: M12x25mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu)
30 Bu lông M12x25 (A2-70) Kích thước: M12x25mm; loại: A2-70; vật liệu: SUS304; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu)
31 Bu lông M12x30 (8.8) Kích thước: M12x30mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu)
32 Bu lông M12x50 (8.8) Kích thước: M12x50mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu)
33 Bu lông M12x50 (A2-70) Kích thước: M12x50mm; loại: A2-70; vật liệu: SUS304; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu)
34 Bu lông M12x50 (A4-70) Kích thước: M12x50mm; cấp bền: A4-70; vật liệu: SUS316; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu)
35 Bu lông M12x60 (A2-70) Kích thước: M12x60mm; loại: A2-70; vật liệu: SUS304; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu)
36 Bu lông M14x50 (8.8) Kích thước: M14x50mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu)
37 Bu lông M14x80 (A2-70) Kích thước M14x80mm; loại: A2-70; vật liệu: SUS304; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu)
38 Bu lông M16x100 (8.8) Kích thước: M16x100mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu)
39 Bu lông M16x100 (A2-70) Kích thước: M16x100mm; loại: A2-70; vật liệu: SUS304; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu)
40 Bu lông M16x120 (8.8) Kích thước: M16x120mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu)
41 Bu lông M16x170 (8.8) Kích thước: M16x170mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu)
42 Bu lông M16x50 (8.8) Kích thước: M16x50mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu)
43 Bu lông M16x70 (A2-70) Kích thước: M16x70mm; loại: A2-70; vật liệu: SUS304; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu)
44 Bu lông M16x80 (8.8) Kích thước: M16x80mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu)
45 Bu lông M16x80 (A2-70) Kích thước: M16x80mm; loại: A2-70; vật liệu: SUS304; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu)
46 Bu lông M18x100 (A2-70) Kích thước: M18x100mm; loại: A2-70; vật liệu: SUS304; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu)
47 Bu lông M20x100 (8.8) Kích thước: M20x100mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu)
48 Bu lông M20x150 (8.8) Kích thước: M20x150mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu)
49 Bu lông M20x200 (A2-70) Kích thước: M20x200mm; loại: A2-70;
Vật liệu: SUS304; ren suốt
50 Bu lông M20x250 (A2-70) Kích thước: M20x250mm; loại: A2-70; vật liệu: SUS304; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu)
51 Bu lông M20x255 (8.8) Kích thước: M20x255mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu)
52 Bu lông M20x40 (8.8) Kích thước: M20x40mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu)
53 Bu lông M20x65 (A2-70) Kích thước: M20x65mm; loại: A2-70;
Vật liệu: SUS304; ren suốt
54 Bu lông M20x70 (8.8) Kích thước: M20x70mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu)
55 Bu lông M20x70 (A2-70) Kích thước M20x70mm; loại: A2-70; vật liệu: SUS304; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu)
56 Bu lông M20x80 (8.8) Kích thước: M20x80mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu)
57 Bu lông M24x100 (8.8) Kích thước: M24x100mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu)
58 Bu lông M24x110 (8.8) Kích thước: M24x110mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu)
59 Bu lông M24x140 (A2-70) Kích thước: M24x140mm; loại: A2-70; vật liệu: SUS304; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu)
60 Bu lông M24x80 (8.8) Kích thước: M24x80mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu)
61 Bu lông M24x90 (8.8) Kích thước: M24x90mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu)
62 Bu lông M27x100 (A2-70) Kích thước: M27x100mm; loại: A2-70; vật liệu: SUS304; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu)
63 Bu lông M30x110 (8.8) Kích thước: M30x110mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu)
64 Bu lông M6x20 (A2-70) Kích thước: M6x20mm; loại: A2-70; vật liệu: SUS304; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu)
65 Bu lông M6x25 (8.8) Kích thước: M6x25mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu)
66 Bu lông M6x30 (8.8) Kích thước: M6x30mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu)
67 Bu lông M6x40 (8.8) Kích thước: M6x40mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu)
68 Bu lông M6x50 (8.8) Kích thước: M6x50mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu)
69 Bu lông M8x20 (A2-70) Kích thước: M8x20mm; loại: A2-70; vật liệu: SUS304; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu)
70 Bu lông M8x25 (8.8) Kích thước: M8x25mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu)
71 Bu lông M8x25 (A2-70) Kích thước: M8x25mm; loại: A2-70; vật liệu: SUS304; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu)
72 Bu lông M8x30 (8.8) Kích thước: M8x30mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu)
73 Bu lông M8x50 (8.8) Kích thước: M8x50mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu)
74 Bu lông M8x50 (A4-70) Kích thước: M8x50mm; vật liệu: SUS316L; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu)
75 Bu lông mũ lục giác chìm M16x50 (8.8) Kích thước: M16x50mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu)
76 Bu lông mũ lục giác chìm M16x70 (8.8) Kích thước: M16x70mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu)
77 Bu lông mũ lục giác chìm M20x50 (8.8) Kích thước: M20x50mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu)
78 Bu lông mũ lục giác chìm M20x70 (8.8) Kích thước: M20x70mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu)
79 Bu lông mũ lục giác chìm M6x20 (8.8) Kích thước: M6x20mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu)
80 Bu lông mũ lục giác chìm M6x30 (8.8) Kích thước: M6x30mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu)
81 Bu lông mũ lục giác chìm M6x40 (8.8) Kích thước: M6x40mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu)
82 Bu lông nở thép M10x70 Kích thước bu lông: M10x70mm;
Kích thước ống nở: Ø12x40x1mm;
Vật liêu: SUS304
83 Bu lông nở thép M8x120 Kích thước bu lông: M8x120mm;
Kích thước ống nở: Ø10x85x0,8mm;
Vật liêu: SUS304
84 Cao su giảm chấn Kích thước Φ40x58x20; Vật liệu: cao su
85 Cao su giảm chấn 20x10x6 Kích thước: Φ20x10x6mm; Vật liệu: cao su
86 Cáp điện Cáp điện đồng mềm 450/750V Cu/PVC 1Cx95SQMM nhà sản xuất Goldcup
87 Cáp mềm bọc cao su Quy cách: 3×16+1×10; Lớp vỏ bọc: bằng cao su tự nhiên; Màu sắc lớp vỏ bọc ngoài: màu đen; Lõi: bằng đồng nhiều sợi đồng mềm, đồng 99,9%; Hóa tính: có khả năng làm việc trong môi trường hóa học như acid, kiềm
88 Cáp thép bọc nhựa Ø4mm
89 Chấn lưu điện tử Mã hiệu: EB-Ci 1-2 14-28W của nhà sản xuất Phillips
90 Đá cắt Mã hiệu: A46 R (kích thước: 100×1,5x16mm) của nhà sản xuất Công ty CP đá mài Hải Dương
91 Đá mài Mã hiệu: A24 Q (kích thước: 100x6x16mm) của nhà sản xuất Công ty CP đá mài Hải Dương
92 Đai kẹp ống Ø25mm Quy cách: Ø25mm; vật liệu: SUS 304
93 Đai kẹp ống Ø36mm Quy cách: Ø36mm; vật liệu: SUS 304
94 Dầu chống rỉ sét RP7 Selleys 150g (211ml)/lọ
95 Đầu cốt đúc DT 10-8 DT 10-8, đồng đúc
96 Đầu cốt đúc DT 120-12 DT 120-12, đồng đúc
97 Đầu cốt đúc DT 120-16 DT 120-16, đồng đúc
98 Đầu cốt đúc DT 150-16 DT 150-16, đồng đúc
99 Đầu cốt đúc DT 25-8 DT 25-8, đồng đúc
100 Đầu cốt đúc DT 35-10 DT 35-10, đồng đúc
101 Đầu cốt đúc DT 50-10 DT 50-10, đồng đúc
102 Đầu cốt đúc DT 6-8  DT 6-8, đồng đúc
103 Đầu cốt đúc DT 70-10 DT 70-10, đồng đúc
104 Đầu cốt đúc DT 95-10 DT 95-10, đồng đúc
105 Đầu cốt kim 1.5 1.5mm2, vật liệu đồng
106 Đầu cốt tròn RV5.5-6 RV5.5-6 phủ nhựa màu vàng, vật liệu đồng
107 Đầu cốt tròn RV5.5-6 RV5.5-6 phủ nhựa màu xanh, vật liệu đồng
108 Đầu cốt tròn RV5.5-6 RV5.5-6 phủ nhựa màu đỏ, vật liệu đồng
109 Đầu cốt tròn SC2.5-4 SC2.5-4, vật liệu đồng
110 Dầu thủy lực Mã hiệu: 15W-40 của nhà sản xuất Castrol
111 Dây cáp điện mềm tròn Dây cáp điện mềm tròn 3 ruột CS VCTF 3×2.5mm2 0,6/1kV của nhà sản xuât Cadisun
112 Dây cáp điện tròn ruột mềm Cu/PVC/PCV 4x4mm2 0,6/1kV
113 Dây cáp điện tròn ruột mềm Cu/PVC/PCV 4×2,5mm2 0,6/1kV
114 Dây cấp nước Quy cách: 1/2”x 600mm; vật liệu: hai đầu nối ê cu SUS301, lớp trong cao su, lớp ngoài bọc sợi SUS301
115 Dây điện Cu/PVC/PVC 2×1.5mm2 0,6/1kV của nhà sản xuất Cadisun
116 Dây điện Cu/PVC/PVC 2×2.5mm2 0,6/1kV của nhà sản xuất Cadisun
117 Dây đồng 1 lõi đơn Dây đồng một lõi đơn Ø3mm
118 Dây tết chì Graphite chịu nhiệt 3×3 Kích thước: 3x3mm; chịu nhiệt > 600 độ C;
vật liệu: Graphite
119 Dây tết chì Graphite chịu nhiệt 4×4 Kích thước: 4x4mm; chịu nhiệt > 600 độ C;
vật liệu: Graphite
120 Dây tết chì Graphite chịu nhiệt 5×5 Kích thước: 5x5mm; chịu nhiệt > 600 độ C;
vật liệu: Graphite
121 Dây thít nhựa 3x100mm
122 Dây thít nhựa 3x150mm
123 Dây thít nhựa 4x200mm
124 Dây thít nhựa 8x400mm
125 Đèn đường Led Mã hiệu: CSD02L/120W (IP66 ánh sáng 6500K) của nhà sản xuất Công ty cổ phần bóng đèn phích nước Rạng Đông
126 Đèn led ốp trần Mã hiệu: LN12N 220×220/18W (ánh sáng 6500K) của nhà sản xuất Công ty cổ phần bóng đèn phích nước Rạng Đông
127 Đèn Led panel âm trần Mã hiệu: SDGT515 (15W; kích thước: Ø192mm, lỗ khoét Ø175mm; Ánh sáng 6500K) của nhà sản xuất Duhal
128 Đèn Led panel âm trần Mã hiệu: SDGT512 (12W; kích thước: Ø170mm, lỗ khoét Ø155mm; Ánh sáng 6500K) của nhà sản xuất Duhal
129 Đèn pha Led Mã hiệu: CP 06 (LED ánh sáng 6500K, công suất: 100W) của nhà sản xuất Công ty cổ phần bóng đèn phích nước Rạng Đông
130 Đèn pha Led Mã hiệu: DHB02L (500/200W LED High Bay ánh sáng 6500K) của nhà sản xuất Công ty cổ phần bóng đèn phích nước Rạng Đông
131 Đèn pha LED chống cháy nổ Mã hiệu: HLEP1-100W (220V, ánh sáng 4500K có dán tem kiểm định) của nhà sản xuất HALEDCO
132 Đèn phòng nổ  Mã hiệu: BCD250 Ex-Proof Philips Ledbulb 40W của nhà sản xuất EEW – Philips
133 Đinh rút Kích thước: 3x12mm; vật liệu: SUS304
134 Đinh vít bắn tôn Inox tự khoan Kích thước: M5.5x40mm; vật liệu: SUS304
135 Đui đèn Mã hiệu: E27 của nhà sản xuất Công ty TNHH Đầu tư thiết bị DTTB
136 Giắc Co L Mã hiệu: PL0602 (quy cách: Ø6mm, ren 13) của nhà sản xuất Sang A
137 Giắc co ống luồn dây điện PVC Ø20×1,3
138 Giắc Co thẳng Mã hiệu: PC0602 (quy cách: Ø6mm, ren 13) của nhà sản xuất Sang A
139 Giảm chấn 4 cánh 50x15x10 Quy cách: Ø50x15x10mm; vật liệu: PU; loại: cánh tròn
140 Giảm chấn 6 cánh 140x64x30 Quy cách: 140x64x30mm; vật liệu PU; loại: cánh tròn
141 Giảm chấn 6 cánh 150x75x25 Quy cách: 150x75x25mm; vật liệu PU; loại: cánh hình thang
142 Giảm chấn 6 cánh 82x34x18 Quy cách: 82x34x18mm; vật liệu PU; loại: cánh tròn
143 Giảm chấn 8 cánh 65x29x15,5 Quy cách: 65x29x15,5mm; vật liệu PU; loại: cánh elip
144 Giảm chấn cao su 6 cánh 122x52x25 Quy cách: 122x52x25mm; Vật liệu: PU; loại: cánh tròn
145 Giấy nhám #1000
146 Giấy nhám Kích thước: 230x230mm; #1000
147 Giấy nhám Kích thước: 230x230mm; #400
148 Giẻ lau công nghiệp /
149 Gioăng cao su cách điện sứ hạ áp MBA Kích thước 50x27x7mm; Vật liệu cao su chịu dầu, cách điện cấp F (gia công theo bản vẽ MK-LBTĐ-02-01 đính kèm)
150 Gioăng cao su hình quả bàng cách điện sứ hạ áp MBA Kích thước 25×11,5x20mm; Vật liệu cao su chịu dầu, cách điện cấp F (gia công theo bản vẽ MK-LBTĐ-02-01 đính kèm)
151 Gioăng chỉ cao su 110×4 Kích thước: Φ110x4mm; Vật liệu: cao su
152 Gioăng chỉ cao su chịu nhiệt Ø128×5,3 Quy cách: Ø128×5,3mm, kiểu gioăng chữ O dạng vòng kín; nhiệt độ làm việc: ≥ 200 độ C; vật liệu: Cao su
153 Gioăng chỉ cao su chịu nhiệt Ø165×5,3 Quy cách: Ø165×5,3mm; nhiệt độ làm việc: ≥ 200 độ C; vật liêu: Cao su
154 Gioăng chỉ cao su chịu nhiệt Ø185×5,3 Quy cách: Ø185×5,3mm; nhiệt độ làm việc: ≥ 200 độ C; vật liêu: Cao su
155 Gioăng chỉ cao su chịu nhiệt Ø218×5,3 Quy cách: Ø218×5,3mm, kiểu gioăng chữ O dạng vòng kín; nhiệt độ làm việc: ≥ 200 độ C; vật liệu: Cao su
156 Gioăng chỉ cao su chịu nhiệt Ø230×5,3 Quy cách: Ø230×5,3mm, kiểu gioăng chữ O dạng vòng kín; nhiệt độ làm việc: ≥ 200 độ C
157 Gioăng chỉ cao su chịu nhiệt Ø320×5,3 Quy cách: Ø320×5,3mm; nhiệt độ làm việc: ≥ 200 độ C; vật liêu: Cao su
158 Gioăng chữ O  Ø50×3,1mm; Vật liệu: FKM
159 Gioăng đồng Kích thước: OD60xID50xTHK3mm;
vật liệu: đồng đỏ
160 Gioăng thép xoắn 519x641x5 Kích thước: 519x641x5mm; vật liệu: SUS316L; loại có vòng tăng cứng trong và ngoài; độ rộng phần làm kín ≥ 29mm
161 Gioăng thép xoắn OD112xID90xTHK5 Kích thước: OD112xID90xTHK5mm;
vật liệu: SUS316L; loại: basic type
162 Gioăng thép xoắn OD128xID108xTHK5 Kích thước: OD128xID108xTHK5mm;
vật liệu: SUS316L; loại: basic type
163 Gioăng thép xoắn OD134xID98xTHK3,2 Kích thước: OD134xID98xTHK3,2mm;
vật liệu: SUS316L; loại: basic type
164 Gioăng thép xoắn OD150xID120xTHK4 Kích thước: OD150xID120xTHK4mm;
vật liệu: SUS316L; loại: basic type
165 Gioăng thép xoắn OD160xID135xTHK5 Kích thước: OD160xID135xTHK5mm;
vật liệu: SUS316L; loại: basic type
166 Gioăng thép xoắn OD215xID160xTHK4,5 Kích thước: OD215xID160xTHK4,5mm;
vật liệu: SUS316L; loại: basic type
167 Gioăng thép xoắn OD215xID195xTHK3 Kích thước: OD215xID195xTHK3mm;
vật liệu: SUS316L; loại: basic type
168 Gioăng thép xoắn OD285xID220xTHK4,5 Kích thước: OD285xID220xTHK4,5mm;
vật liệu: SUS316L; loại: basic type
169 Gioăng thép xoắn OD308,5xID265xTHK4,5 Kích thước: OD308,5xID265xTHK4,5mm;
vật liệu: SUS316L; loại: basic type
170 Gioăng thép xoắn OD310xID255xTHK5 Kích thước: OD310xID255xTHK5mm;
vật liệu: SUS316L; loại: basic type
171 Gioăng thép xoắn OD345xID260xTHK4,5 Kích thước: OD345xID260xTHK4,5mm;
vật liệu: SUS316L; loại: basic type
172 Gioăng thép xoắn OD380xID320xTHK5 Kích thước: OD380xID320xTHK5mm;
vật liệu: SUS316L; loại: basic type
173 Gioăng thép xoắn OD457xID408xTHK4,5 Kích thước: OD457xID408xTHK4,5mm; vật liệu: SUS316L; loại: basic type
174 Gioăng thép xoắn OD66xID38xTHK5 Kích thước: OD66xID38xTHK5mm;
vật liệu: SUS316L; loại: basic type
175 Gioăng thép xoắn OD68xID58xTHK5 Kích thước: OD68xID58xTHK5mm;
vật liệu: SUS316L; loại: basic type
176 Gioăng thép xoắn OD70xID57xTHK5 Kích thước: OD70xID57xTHK5mm;
vật liệu: SUS316L; loại: basic type
177 Gioăng thép xoắn OD87xID68xTHK5 Kích thước: OD87xID68xTHK5mm;
vật liệu: SUS316L; loại: basic type
178 Gioăng thép xoắn OD88xID75xTHK5 Kích thước: OD88xID75xTHK5mm;
vật liệu: SUS316L; loại: basic type
179 Gioăng thép xoắn OD96xID84xTHK3,2 Kích thước: OD96xID84xTHK3,2mm;
vật liệu: SUS316L; loại: basic type
180 Hạt hút ẩm Kích thước: hạt 2÷4mm; vật liệu: Silicagel (màu trắng)
181 Keo dán 502 Mã hiệu: AID Bond (thể tích: 20g/lọ) của nhà sản xuất Thuận Phong
182 Keo dán đa năng Mã hiệu: DOG-X66 (thể tích: 600ml/hộp) của nhà sản xuất Pattanachai Chemical Co.,Ltd
183 Keo dán ống uPVC 50g/tuýp
184 Keo làm kín Mã hiệu: N25-75 (2.268Kg/hộp) của nhà sản xuất NIELSEAL
185 Keo Silicone Mã hiệu: Apollo Sealant-A500 (thể tích: 300ml/lọ) của nhà sản xuất Công ty CP Quốc Huy Anh
186 Keo tạo gioăng Mã hiệu: Xʹtraseal 85g/tuýp (nhiệt độ làm việc: -73°C đến 343°C) của nhà sản xuất
Mohm Chemical Sdn Bhd
187 Khóa cáp Ø5, thép mạ kẽm
188 Khớp nối cao su Quy cách: 6”-150; PN16 (bao gồm 2 mặt bích, 8 lỗ bu lông cách đều M16)
189 Khớp nối cao su kết nối mặt bích DN 100, PN 1.6
(Đường kính mặt bích ~ 228 mm; Khoảng cách từ tâm 2 lỗ bu lông đối xứng ~ 189 mm; Đường kính lỗ bu lông ~ 19 mm; Chiều cao khớp nối từ vị trí 2 mặt bích ~ 132 mm; Chiều cao mặt bích từ vị trí 2 mặt cao su ~ 158 mm; Số lỗ bu lông: 8 lỗ)
190 Kính thăm dầu Kích thước: 285x45x10mm; vật liệu: Mica trong suốt; chịu nhiệt ≥ 80◦C, chịu dầu
191 Lò xo Quy cách: 96x200x14mm; vật liệu: thép 60C2
192 Lốp Quy cách: 23.5-25 24PR
193 Nhựa cây Ø20 Quy cách: Ø20x1000mm;
vật liệu: nhựa PTFE
194 Nhựa cây Ø50 Quy cách: Ø50x1000mm;
vật liệu: nhựa PTFE
195 Ống bạt nhựa Đường kính ống phi 100; Dày 0.6mm; chất liệu nhựa dẻo PVC
196 Ống cao su lõi thép chịu áp lực, chịu mài mòn, chịu nhiệt DN16 Quy cách: DN16; áp lực: ≥130bar; nhiệt độ làm việc ≥80°C (20m/cuộn)
197 Ống cao su lõi thép chịu áp lực, chịu mài mòn, chịu nhiệt DN25 Quy cách: DN25; áp lực: ≥88bar; nhiệt độ làm việc ≥80°C (20m/cuộn)
198 Ống co nhiệt hạ áp Ø10, điện áp cách điện 1kV
199 Ống co nhiệt hạ áp Ø20, điện áp cách điện 1kV
200 Ống co nhiệt hạ áp Ø30, điện áp cách điện 1kV
201 Ống co nhiệt trung áp Ø10, điện áp cách điện 7,2kV
202 Ống co nhiệt trung áp Ø20, điện áp cách điện 7,2kV
203 Ống co nhiệt trung áp Ø30, điện áp cách điện 7,2kV
204 Ống co nhiệt trung áp Ø40, điện áp cách điện 7,2kV
205 Ống dẫn khí nén Nylon Mã hiệu: Nylon U 6.0-4.0 của nhà sản xuất Sang A
206 Ống ghen Ø30mm; vật liệu: sợi thủy tinh chịu nhiệt
207 Ống lót bơm trục đứng Quy cách: Ø75×7,5x100mm; vật liệu: nhựa POM; dày 10mm
208 Ống luồn dây điện PVC Ø20×1,3; 2,92m/cây
209 Ống nối mềm gió làm mát cần đánh lửa Loại 1/2”x2000mm; Vật liệu: SUS304, giắc co nối hai đầu bước ren 1,5mm
210 Ống nối mềm hơi hóa mù dầu vòi dầu chính Loại 2”x2000mm; Vật liệu: SUS304, giắc co nối hai đầu bước ren 1,5mm
211 Ống nối mềm hơi hóa mù dầu, làm mát vòi dầu vòi dầu phụ  Loại 1″x2000; Vật liệu: SUS304, Giắc co nối hai đầu bước ren 1,5mm
212 Pin tiểu 1,5V-AAA Energizer
213 Que hàn chịu lực Ø3,2×350 (7018) Mã hiệu: K7018 (quy cách: Ø3,2x350mm) của nhà sản xuất Kiswel
214 Que hàn chịu lực Ø4,0×450 (7018) Mã hiệu: K7018 (quy cách: Ø4.0x450mm) của nhà sản xuất Kiswell
215 Que hàn điện Ø3,2×350 (309L) Mã hiệu: OK 309L (quy cách: Ø3.2x350mm) của nhà sản xuất ESAB
216 Que hàn điện Ø4,0×350 (309L) Mã hiệu: OK 309L (quy cách: Ø4.0x350mm) của nhà sản xuất ESAB
217 Que hàn Ø2,5×300 (421) Mã hiệu: KT-421 (quy cách: Ø2.5x300mm) của nhà sản xuất Kim Tín
218 Que hàn Ø3,2×350 (316L) Mã hiệu: OK 316L (quy cách: Ø3.2x350mm) của nhà sản xuất ESAB
219 Que hàn Ø3,2×350 (421) Mã hiệu: KT-421 (quy cách: Ø3.2x350mm) của nhà sản xuất Kim Tín
220 Que hàn Ø3.2×350 (68.81) Mã hiệu: OK 68.81 (quy cách: Ø3.2x350mm) của nhà sản xuất ESAB
221 Que hàn Ø4,0×400 (421) Mã hiệu: KT-421 (quy cách: Ø4.0x400mm) của nhà sản xuất Kim Tín
222 Que hàn tig Mã hiệu: OK Tigrod 13.16, Ø2,4x1000mm
của nhà sản xuất ESAB
223 Que hàn tig Ø2,4×1000 (12.64) Mã hiệu: OK Tigrod 12.64 (quy cách: Ø2,4x1000mm) của nhà sản xuất ESAB
224 Ráp xếp Mã hiệu: A60; (quy cách: Ø100x16mm) của nhà sản xuất Công ty CP đá mài Hải Dương
225 Săm Quy cách: 23.5-25
226 Sơn Alkyd gốc dầu Mã hiệu: Jimmy 142 (màu ghi xám) của nhà sản xuất Công ty cổ phần L.Q Joton
227 Sơn chống rỉ Mã hiệu: SP Primer (màu nâu đỏ) của Công ty cổ phần L.Q Joton
228 Sơn Jones epoxy primer Bao gồm 2 thành phần sau:
– Mã hiệu: EPP72RXA-517K16;
– Mã hiệu: EPP72RXB-00K04 của nhà sản xuất Công ty cổ phần L.Q Joton
229 Sơn phun Mã hiệu: ATM-SPRAY A226 (thể tích: 400 ml/lọ) của nhà sản xuất URAI PHANICH
230 Tấm Silicone chịu nhiệt Khổ rộng 1m dày 3mm, nhiệt độ làm việc ≤ 300 độ C (màu trắng)
231 Tấm Silicone chịu nhiệt Khổ rộng 1m, dày 3mm, nhiệt độ làm việc tối đa 300◦C (màu trắng)
232 Tấm thấm dầu Mã hiệu: nanoPAD45 (kích thước: 400x500x5mm; 100 chiếc/kiện) của Công ty TNHH SOS môi trường
233 Tăng cáp M6; vật liệu: thép mạ kẽm
234 Tết chèn Graphite nén đúc; Kích thước: 32x19x7
235 Tết chèn Graphite lõi thép; Kích thước: 32x19x7
236 Tết chèn 14×14 Kích thước: 14x14mm; Vật liệu PTFE + Graphite
237 Tết chèn 16×16 Kích thước: 16x16mm; Vật liệu: PTFE + graphite
238 Tết chèn 20×20  Kích thước: 20x20mm; vật liệu: PTFE + Graphite
239 Tết chèn 25×25  Kích thước: 25x25mm; vật liệu: PTFE + Graphite
240 Tết chèn amiang Kích thước: Ø10;
chịu nhiệt ≥ 350 độ C
241 Tết chèn amiang Ø12 Quy cách: Ø12mm; nhiệt độ làm việc ≥ 350°C; vật liệu: Amiang
242 Tết chèn chịu nước, chịu nhiệt Kích thước: 16x16mm,
Vật liệu: Sợi Aramid chịu nhiệt 300 độ C
243 Tết chèn lõi thép 22x16x3 Kích thước: 22x16x3mm; vật liệu: graphite lõi thép
244 Tết chèn lõi thép 38x26x6 Kích thước: 38x26x6mm; vật liệu: graphite lõi thép
245 Tết chèn lõi thép 42x26x10 Kích thước: 42x26x10mm; vật liệu: graphite lõi thép
246 Tết chèn lõi thép 44x28x8 Kích thước: 44x28x8mm; vật liệu: graphite lõi thép
247 Tết chèn lõi thép 48x28x10 Kích thước: 48x28x10mm; vật liệu: graphite lõi thép
248 Tết chèn lõi thép 52x32x10 Kích thước: 52x32x10mm; vật liệu: graphite lõi thép
249 Tết chèn lõi thép 58x32x13 Kích thước: 58x32x13mm; vật liệu: graphite lõi thép
250 Tết chèn lõi thép 65x45x10 Kích thước: 65x45x10mm; vật liệu: graphite lõi thép
251 Tết chèn lõi thép 86x60x14  Kích thước: 86x60x14mm; vật liệu: graphite lõi thép
252 Tết chèn nén đúc 22x16x3 Kích thước: 22x16x3mm; vật liệu: graphite nén đúc
253 Tết chèn nén đúc 28x18x5 Kích thước: 28x18x5mm; vật liệu: graphite nén đúc
254 Tết chèn nén đúc 36x24x6 Kích thước: 36x24x6mm; vật liệu: graphite nén đúc
255 Tết chèn nén đúc 38x26x6 Kích thước: 38x26x6mm; vật liệu: graphite nén đúc
256 Tết chèn nén đúc 42x26x10 Kích thước: 42x26x10mm; vật liệu: graphite nén đúc
257 Tết chèn nén đúc 44x28x8 Kích thước: 44x28x8mm; vật liệu: graphite nén đúc
258 Tết chèn nén đúc 48x28x10 Kích thước: 48x28x10mm; vật liệu: graphite nén đúc
259 Tết chèn nén đúc 52x32x10 Kích thước: 52x32x10mm; vật liệu: graphite nén đúc
260 Tết chèn nén đúc 58x32x13 Kích thước: 58x32x13mm; vật liệu: graphite nén đúc
261 Tết chèn nén đúc 65x45x10 Kích thước: 65x45x10mm; vật liệu: graphite nén đúc
262 Tết chèn nén đúc 86x60x14 Kích thước: 86x60x14mm; vật liệu: graphite nén đúc
263 Thép lá căn 0,02x150x8500 Kích thước: 0,02x150x8500mm; vật liệu: SUS304
264 Thép lá căn 0,05x305x2500 Kích thước: 0,05x305x2500mm; vật liệu: SUS304
265 Thép lá căn 0,1x400x3380 Kích thước: 0,1x400x3380mm; vật liệu: SUS304
266 Thép lá căn 0,2x400x800 Kích thước: 0,2x400x800mm; vật liệu: SUS304
267 Thép lá căn 0,5x305x420 Kích thước: 0,5x305x420mm; vật liệu: SUS304
268 Tiết lưu Mã hiệu: NSF08 (hai đầu ống Ø8mm) của nhà sản xuất Sang A
269 Trục van mặt cầu Kích thước: 70x285mm; Vật liệu: Thép C45 (Chi tiết như bản vẽ số hiệu MK-LH-02-20/01 đính kèm)
270 Túi lọc bụi Kích thước: Ø120x2500mm (đường kính trong 120mm); Vật liệu: PE550 Polyesster
271 Túi lọc bụi 120×2000 Đường kính trong: Ø120mm; đường kính ngoài Ø124x2000mm; vật liệu PE550 Polyester
272 Túi lọc bụi 125×3000 Đường kính trong Ø115mm, đường kính ngoài Ø125x3000mm; vật liệu: PE550 Polyester
273 Túi lọc bụi 135×2000 Đường kính trong Ø125mm, đường kính ngoài Ø135x2000mm; vật liệu PE550 Polyester
274 Túi lọc bụi 165×2400 Đường kính trong Ø155mm, đường kính ngoài Ø165x2400mm; vật liệu: PE550 Polyester
275 Van đồng vô lăng hai đầu ren trong Kích thước: Ø34; áp suất làm việc PN10; vật liệu: đồng
276 Van tay gạt hai đầu ren trong Kích thước: Ø34; áp suất làm việc: 1000 WOG; vật liệu: SUS304
277 Vec xi bóng cao su Áp lực 0,3-0,325kg/cm²; Chất liệu cao su
278 Vòi bơm mỡ nhựa lõi thép Kích thước: M8x300mm; vật liệu: Nhựa lõi thép
279 Vòng giảm chấn 10 cánh 290x180x50 Kích thước: 290x180x50mm, cánh trụ; vật liệu: PU
280 Vòng giảm chấn 12 cánh 255x150x45 Kích thước: 255x150x45mm, cánh trụ; vật liệu PU
281 Vú bơm mỡ 90 độ Quy cách: M10; góc 90 độ; vật liệu: SUS304
282 Vú bơm mỡ thẳng đồng vàng M10 Quy cách: M10; vật liệu: đồng vàng
283 Vú bơm mỡ thẳng đồng vàng M13 Quy cách: M13; vật liệu: đồng vàng
284 Vú bơm mỡ thẳng M10 Quy cách: M10; vật liệu: SUS304
285 Vú bơm mỡ thẳng M8 Quy cách: M8; vật liệu: SUS304
286 Yếm Quy cách: 23.5-25
287 Thép xoắn Ø16 Quy cách: Ø16; vật liệu: thép CT3, 11,7 m/cây
288 Thép xoắn Ø10 Quy cách: Ø10, vật liệu: thép CT3, 11,7 m/cây
289 Thép xoắn Ø14 Quy cách: Ø14, vật liệu: thép CT3, 11,7 m/cây
290 Thép cuộn Quy cách: Ø 6, vật liệu: thép CT3
291 Vành chặn thép Kích thước: Ø75x68x3,5mm;
Vật liệu thép 65Mn