1 | Băng dính cách điện | Nano 5 Milx3/4x20Y |
2 | Băng dính cách điện | Nano 5 Mil x3/4x20Y |
3 | Băng dính cách điện | Nano 5 Mil x3/4x20Y |
4 | Băng dính cách điện | Nano 5 Mil x3/4x20Y |
5 | Băng dính cách điện trung áp | Mã hiệu: 3M Scotch 130C (kích thước 19mmx9.15m) của nhà sản xuất 3M |
6 | Băng tan (cao su non) | Kích thước: 0.075x12x10.000mm; vật liệu: PTFE |
7 | Bìa không amiang dạng tấm 1500x1500x1 | Mã hiệu: Teadit GR 1700 (Kích thước: 1500x1500x1mm; Áp suất làm việc: 250 bar; nhiệt độ làm việc tối đa 800 độ C) của nhà sản xuất Teadit Group |
8 | Bìa không amiang dạng tấm 1500x1500x2 | Mã hiệu: Teadit GR 1700 (Kích thước: 1500x1500x2mm; Áp suất làm việc: 250 bar; nhiệt độ làm việc tối đa 800 độ C) của nhà sản xuất Teadit Group |
9 | Bìa không amiang dạng tấm 1500x1500x3 | Mã hiệu: Teadit GR 1700 (Kích thước: 1500x1500x3mm; Áp suất làm việc: 250 bar; nhiệt độ làm việc tối đa 800 độ C) của nhà sản xuất Teadit Group |
10 | Bìa không amiang dạng tấm 1500x1600x1 | Mã hiệu: Teadit NA-1122 (Kích thước 1500x1600x1mm; áp suất làm việc liên tục 105 bar; chịu nhiệt 550◦C) của nhà sản xuất Teadit Group |
11 | Bìa không amiang dạng tấm 1500x1600x2 | Mã hiệu: Teadit NA-1122 (Kích thước 1500x1600x2mm; áp suất làm việc liên tục 105 bar; chịu nhiệt 550°C) của nhà sản xuất Teadit Group |
12 | Bìa không amiang dạng tấm 1500x1600x2 |
Mã hiệu: Teadit NA-1122 (Kích thước 1500x1600x2mm; áp suất làm việc liên tục 105 bar; chịu nhiệt 550◦C) của nhà sản xuất Teadit Group |
13 | Bìa không amiang dạng tấm 1500x1600x3 | Mã hiệu: Teadit NA-1122 (Kích thước 1500x1600x3mm; áp suất làm việc liên tục 105 bar; chịu nhiệt 550◦C) của nhà sản xuất Teadit Group |
14 | Bộ chuyển đổi nguồn đèn Led | Mã hiệu: BT50W/C1055P (thông số kỹ thuật: Input: AC85-265V; Output: DC 24-36V) của Công ty CP kỹ thuật điện TB |
15 | Bóng đèn | Mã hiệu: Led Bulb 30W/E27 của nhà sản xuất Công ty cổ phần bóng đèn phích nước Rạng Đông |
16 | Bóng đèn | Mã hiệu: Led Bulb 40W/E27 của nhà sản xuất Công ty cổ phần bóng đèn phích nước Rạng Đông |
17 | Bóng đèn | Mã hiệu: Led Bulb 20W/E27 của nhà sản xuất Công ty cổ phần bóng đèn phích nước Rạng Đông |
18 | Bóng đèn huỳnh quang | Mã hiệu: TL-5 (120/28W-220V) của nhà sản xuất Philips |
19 | Bóng đèn tuýp | Mã hiệu: LED TUBE T8 TT01 (60/10W; ánh sáng 6500K) của nhà sản xuất Công ty cổ phần bóng đèn phích nước Rạng Đông |
20 | Bóng đèn tuýp | Mã hiệu: T8 TT01 (120/18W LED TUBE, ánh sáng 6500K) của nhà sản xuất Công ty cổ phần bóng đèn phích nước Rạng Đông |
21 | Bu lông M10x16 (8.8) | Kích thước: M10x16mm; cấp bền 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
22 | Bu lông M10x25 (8.8) | Kích thước: M10x25mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
23 | Bu lông M10x30 (8.8) | Kích thước: M10x30mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
24 | Bu lông M10x30 (A2-70) | Kích thước: M10x30mm; loại: A2-70; vật liệu: SUS304; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
25 | Bu lông M10x50 (8.8) | Kích thước: M10x50mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
26 | Bu lông M10x60 (A2-70) | Kích thước M10x60mm; loại: A2-70; vật liệu: SUS304; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
27 | Bu lông M10x70 (8.8) | Kích thước: M10x70mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
28 | Bu lông M12x100 (8.8) | Kích thước: M12x100mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
29 | Bu lông M12x25 (8.8) | Kích thước: M12x25mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
30 | Bu lông M12x25 (A2-70) | Kích thước: M12x25mm; loại: A2-70; vật liệu: SUS304; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
31 | Bu lông M12x30 (8.8) | Kích thước: M12x30mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
32 | Bu lông M12x50 (8.8) | Kích thước: M12x50mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
33 | Bu lông M12x50 (A2-70) | Kích thước: M12x50mm; loại: A2-70; vật liệu: SUS304; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
34 | Bu lông M12x50 (A4-70) | Kích thước: M12x50mm; cấp bền: A4-70; vật liệu: SUS316; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
35 | Bu lông M12x60 (A2-70) | Kích thước: M12x60mm; loại: A2-70; vật liệu: SUS304; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
36 | Bu lông M14x50 (8.8) | Kích thước: M14x50mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
37 | Bu lông M14x80 (A2-70) | Kích thước M14x80mm; loại: A2-70; vật liệu: SUS304; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
38 | Bu lông M16x100 (8.8) | Kích thước: M16x100mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
39 | Bu lông M16x100 (A2-70) | Kích thước: M16x100mm; loại: A2-70; vật liệu: SUS304; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
40 | Bu lông M16x120 (8.8) | Kích thước: M16x120mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
41 | Bu lông M16x170 (8.8) | Kích thước: M16x170mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
42 | Bu lông M16x50 (8.8) | Kích thước: M16x50mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
43 | Bu lông M16x70 (A2-70) | Kích thước: M16x70mm; loại: A2-70; vật liệu: SUS304; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
44 | Bu lông M16x80 (8.8) | Kích thước: M16x80mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
45 | Bu lông M16x80 (A2-70) | Kích thước: M16x80mm; loại: A2-70; vật liệu: SUS304; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
46 | Bu lông M18x100 (A2-70) | Kích thước: M18x100mm; loại: A2-70; vật liệu: SUS304; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
47 | Bu lông M20x100 (8.8) | Kích thước: M20x100mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
48 | Bu lông M20x150 (8.8) | Kích thước: M20x150mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
49 | Bu lông M20x200 (A2-70) | Kích thước: M20x200mm; loại: A2-70; Vật liệu: SUS304; ren suốt |
50 | Bu lông M20x250 (A2-70) | Kích thước: M20x250mm; loại: A2-70; vật liệu: SUS304; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
51 | Bu lông M20x255 (8.8) | Kích thước: M20x255mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
52 | Bu lông M20x40 (8.8) | Kích thước: M20x40mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
53 | Bu lông M20x65 (A2-70) | Kích thước: M20x65mm; loại: A2-70; Vật liệu: SUS304; ren suốt |
54 | Bu lông M20x70 (8.8) | Kích thước: M20x70mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
55 | Bu lông M20x70 (A2-70) | Kích thước M20x70mm; loại: A2-70; vật liệu: SUS304; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
56 | Bu lông M20x80 (8.8) | Kích thước: M20x80mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
57 | Bu lông M24x100 (8.8) | Kích thước: M24x100mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
58 | Bu lông M24x110 (8.8) | Kích thước: M24x110mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
59 | Bu lông M24x140 (A2-70) | Kích thước: M24x140mm; loại: A2-70; vật liệu: SUS304; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
60 | Bu lông M24x80 (8.8) | Kích thước: M24x80mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
61 | Bu lông M24x90 (8.8) | Kích thước: M24x90mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
62 | Bu lông M27x100 (A2-70) | Kích thước: M27x100mm; loại: A2-70; vật liệu: SUS304; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
63 | Bu lông M30x110 (8.8) | Kích thước: M30x110mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
64 | Bu lông M6x20 (A2-70) | Kích thước: M6x20mm; loại: A2-70; vật liệu: SUS304; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
65 | Bu lông M6x25 (8.8) | Kích thước: M6x25mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
66 | Bu lông M6x30 (8.8) | Kích thước: M6x30mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
67 | Bu lông M6x40 (8.8) | Kích thước: M6x40mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
68 | Bu lông M6x50 (8.8) | Kích thước: M6x50mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
69 | Bu lông M8x20 (A2-70) | Kích thước: M8x20mm; loại: A2-70; vật liệu: SUS304; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
70 | Bu lông M8x25 (8.8) | Kích thước: M8x25mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
71 | Bu lông M8x25 (A2-70) | Kích thước: M8x25mm; loại: A2-70; vật liệu: SUS304; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
72 | Bu lông M8x30 (8.8) | Kích thước: M8x30mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
73 | Bu lông M8x50 (8.8) | Kích thước: M8x50mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
74 | Bu lông M8x50 (A4-70) | Kích thước: M8x50mm; vật liệu: SUS316L; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
75 | Bu lông mũ lục giác chìm M16x50 (8.8) | Kích thước: M16x50mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
76 | Bu lông mũ lục giác chìm M16x70 (8.8) | Kích thước: M16x70mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
77 | Bu lông mũ lục giác chìm M20x50 (8.8) | Kích thước: M20x50mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
78 | Bu lông mũ lục giác chìm M20x70 (8.8) | Kích thước: M20x70mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
79 | Bu lông mũ lục giác chìm M6x20 (8.8) | Kích thước: M6x20mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
80 | Bu lông mũ lục giác chìm M6x30 (8.8) | Kích thước: M6x30mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
81 | Bu lông mũ lục giác chìm M6x40 (8.8) | Kích thước: M6x40mm; cấp bền: 8.8; ren suốt (bao gồm: Bu lông + 01 đệm phẳng + 01 ê cu) |
82 | Bu lông nở thép M10x70 | Kích thước bu lông: M10x70mm; Kích thước ống nở: Ø12x40x1mm; Vật liêu: SUS304 |
83 | Bu lông nở thép M8x120 | Kích thước bu lông: M8x120mm; Kích thước ống nở: Ø10x85x0,8mm; Vật liêu: SUS304 |
84 | Cao su giảm chấn | Kích thước Φ40x58x20; Vật liệu: cao su |
85 | Cao su giảm chấn 20x10x6 | Kích thước: Φ20x10x6mm; Vật liệu: cao su |
86 | Cáp điện | Cáp điện đồng mềm 450/750V Cu/PVC 1Cx95SQMM nhà sản xuất Goldcup |
87 | Cáp mềm bọc cao su | Quy cách: 3×16+1×10; Lớp vỏ bọc: bằng cao su tự nhiên; Màu sắc lớp vỏ bọc ngoài: màu đen; Lõi: bằng đồng nhiều sợi đồng mềm, đồng 99,9%; Hóa tính: có khả năng làm việc trong môi trường hóa học như acid, kiềm |
88 | Cáp thép bọc nhựa | Ø4mm |
89 | Chấn lưu điện tử | Mã hiệu: EB-Ci 1-2 14-28W của nhà sản xuất Phillips |
90 | Đá cắt | Mã hiệu: A46 R (kích thước: 100×1,5x16mm) của nhà sản xuất Công ty CP đá mài Hải Dương |
91 | Đá mài | Mã hiệu: A24 Q (kích thước: 100x6x16mm) của nhà sản xuất Công ty CP đá mài Hải Dương |
92 | Đai kẹp ống Ø25mm | Quy cách: Ø25mm; vật liệu: SUS 304 |
93 | Đai kẹp ống Ø36mm | Quy cách: Ø36mm; vật liệu: SUS 304 |
94 | Dầu chống rỉ sét RP7 | Selleys 150g (211ml)/lọ |
95 | Đầu cốt đúc DT 10-8 | DT 10-8, đồng đúc |
96 | Đầu cốt đúc DT 120-12 | DT 120-12, đồng đúc |
97 | Đầu cốt đúc DT 120-16 | DT 120-16, đồng đúc |
98 | Đầu cốt đúc DT 150-16 | DT 150-16, đồng đúc |
99 | Đầu cốt đúc DT 25-8 | DT 25-8, đồng đúc |
100 | Đầu cốt đúc DT 35-10 | DT 35-10, đồng đúc |
101 | Đầu cốt đúc DT 50-10 | DT 50-10, đồng đúc |
102 | Đầu cốt đúc DT 6-8 | DT 6-8, đồng đúc |
103 | Đầu cốt đúc DT 70-10 | DT 70-10, đồng đúc |
104 | Đầu cốt đúc DT 95-10 | DT 95-10, đồng đúc |
105 | Đầu cốt kim 1.5 | 1.5mm2, vật liệu đồng |
106 | Đầu cốt tròn RV5.5-6 | RV5.5-6 phủ nhựa màu vàng, vật liệu đồng |
107 | Đầu cốt tròn RV5.5-6 | RV5.5-6 phủ nhựa màu xanh, vật liệu đồng |
108 | Đầu cốt tròn RV5.5-6 | RV5.5-6 phủ nhựa màu đỏ, vật liệu đồng |
109 | Đầu cốt tròn SC2.5-4 | SC2.5-4, vật liệu đồng |
110 | Dầu thủy lực | Mã hiệu: 15W-40 của nhà sản xuất Castrol |
111 | Dây cáp điện mềm tròn | Dây cáp điện mềm tròn 3 ruột CS VCTF 3×2.5mm2 0,6/1kV của nhà sản xuât Cadisun |
112 | Dây cáp điện tròn ruột mềm | Cu/PVC/PCV 4x4mm2 0,6/1kV |
113 | Dây cáp điện tròn ruột mềm | Cu/PVC/PCV 4×2,5mm2 0,6/1kV |
114 | Dây cấp nước | Quy cách: 1/2”x 600mm; vật liệu: hai đầu nối ê cu SUS301, lớp trong cao su, lớp ngoài bọc sợi SUS301 |
115 | Dây điện | Cu/PVC/PVC 2×1.5mm2 0,6/1kV của nhà sản xuất Cadisun |
116 | Dây điện | Cu/PVC/PVC 2×2.5mm2 0,6/1kV của nhà sản xuất Cadisun |
117 | Dây đồng 1 lõi đơn | Dây đồng một lõi đơn Ø3mm |
118 | Dây tết chì Graphite chịu nhiệt 3×3 | Kích thước: 3x3mm; chịu nhiệt > 600 độ C; vật liệu: Graphite |
119 | Dây tết chì Graphite chịu nhiệt 4×4 | Kích thước: 4x4mm; chịu nhiệt > 600 độ C; vật liệu: Graphite |
120 | Dây tết chì Graphite chịu nhiệt 5×5 | Kích thước: 5x5mm; chịu nhiệt > 600 độ C; vật liệu: Graphite |
121 | Dây thít nhựa | 3x100mm |
122 | Dây thít nhựa | 3x150mm |
123 | Dây thít nhựa | 4x200mm |
124 | Dây thít nhựa | 8x400mm |
125 | Đèn đường Led | Mã hiệu: CSD02L/120W (IP66 ánh sáng 6500K) của nhà sản xuất Công ty cổ phần bóng đèn phích nước Rạng Đông |
126 | Đèn led ốp trần | Mã hiệu: LN12N 220×220/18W (ánh sáng 6500K) của nhà sản xuất Công ty cổ phần bóng đèn phích nước Rạng Đông |
127 | Đèn Led panel âm trần | Mã hiệu: SDGT515 (15W; kích thước: Ø192mm, lỗ khoét Ø175mm; Ánh sáng 6500K) của nhà sản xuất Duhal |
128 | Đèn Led panel âm trần | Mã hiệu: SDGT512 (12W; kích thước: Ø170mm, lỗ khoét Ø155mm; Ánh sáng 6500K) của nhà sản xuất Duhal |
129 | Đèn pha Led | Mã hiệu: CP 06 (LED ánh sáng 6500K, công suất: 100W) của nhà sản xuất Công ty cổ phần bóng đèn phích nước Rạng Đông |
130 | Đèn pha Led | Mã hiệu: DHB02L (500/200W LED High Bay ánh sáng 6500K) của nhà sản xuất Công ty cổ phần bóng đèn phích nước Rạng Đông |
131 | Đèn pha LED chống cháy nổ | Mã hiệu: HLEP1-100W (220V, ánh sáng 4500K có dán tem kiểm định) của nhà sản xuất HALEDCO |
132 | Đèn phòng nổ | Mã hiệu: BCD250 Ex-Proof Philips Ledbulb 40W của nhà sản xuất EEW – Philips |
133 | Đinh rút | Kích thước: 3x12mm; vật liệu: SUS304 |
134 | Đinh vít bắn tôn Inox tự khoan | Kích thước: M5.5x40mm; vật liệu: SUS304 |
135 | Đui đèn | Mã hiệu: E27 của nhà sản xuất Công ty TNHH Đầu tư thiết bị DTTB |
136 | Giắc Co L | Mã hiệu: PL0602 (quy cách: Ø6mm, ren 13) của nhà sản xuất Sang A |
137 | Giắc co ống luồn dây điện | PVC Ø20×1,3 |
138 | Giắc Co thẳng | Mã hiệu: PC0602 (quy cách: Ø6mm, ren 13) của nhà sản xuất Sang A |
139 | Giảm chấn 4 cánh 50x15x10 | Quy cách: Ø50x15x10mm; vật liệu: PU; loại: cánh tròn |
140 | Giảm chấn 6 cánh 140x64x30 | Quy cách: 140x64x30mm; vật liệu PU; loại: cánh tròn |
141 | Giảm chấn 6 cánh 150x75x25 | Quy cách: 150x75x25mm; vật liệu PU; loại: cánh hình thang |
142 | Giảm chấn 6 cánh 82x34x18 | Quy cách: 82x34x18mm; vật liệu PU; loại: cánh tròn |
143 | Giảm chấn 8 cánh 65x29x15,5 | Quy cách: 65x29x15,5mm; vật liệu PU; loại: cánh elip |
144 | Giảm chấn cao su 6 cánh 122x52x25 | Quy cách: 122x52x25mm; Vật liệu: PU; loại: cánh tròn |
145 | Giấy nhám | #1000 |
146 | Giấy nhám | Kích thước: 230x230mm; #1000 |
147 | Giấy nhám | Kích thước: 230x230mm; #400 |
148 | Giẻ lau công nghiệp | / |
149 | Gioăng cao su cách điện sứ hạ áp MBA | Kích thước 50x27x7mm; Vật liệu cao su chịu dầu, cách điện cấp F (gia công theo bản vẽ MK-LBTĐ-02-01 đính kèm) |
150 | Gioăng cao su hình quả bàng cách điện sứ hạ áp MBA | Kích thước 25×11,5x20mm; Vật liệu cao su chịu dầu, cách điện cấp F (gia công theo bản vẽ MK-LBTĐ-02-01 đính kèm) |
151 | Gioăng chỉ cao su 110×4 | Kích thước: Φ110x4mm; Vật liệu: cao su |
152 | Gioăng chỉ cao su chịu nhiệt Ø128×5,3 | Quy cách: Ø128×5,3mm, kiểu gioăng chữ O dạng vòng kín; nhiệt độ làm việc: ≥ 200 độ C; vật liệu: Cao su |
153 | Gioăng chỉ cao su chịu nhiệt Ø165×5,3 | Quy cách: Ø165×5,3mm; nhiệt độ làm việc: ≥ 200 độ C; vật liêu: Cao su |
154 | Gioăng chỉ cao su chịu nhiệt Ø185×5,3 | Quy cách: Ø185×5,3mm; nhiệt độ làm việc: ≥ 200 độ C; vật liêu: Cao su |
155 | Gioăng chỉ cao su chịu nhiệt Ø218×5,3 | Quy cách: Ø218×5,3mm, kiểu gioăng chữ O dạng vòng kín; nhiệt độ làm việc: ≥ 200 độ C; vật liệu: Cao su |
156 | Gioăng chỉ cao su chịu nhiệt Ø230×5,3 | Quy cách: Ø230×5,3mm, kiểu gioăng chữ O dạng vòng kín; nhiệt độ làm việc: ≥ 200 độ C |
157 | Gioăng chỉ cao su chịu nhiệt Ø320×5,3 | Quy cách: Ø320×5,3mm; nhiệt độ làm việc: ≥ 200 độ C; vật liêu: Cao su |
158 | Gioăng chữ O | Ø50×3,1mm; Vật liệu: FKM |
159 | Gioăng đồng | Kích thước: OD60xID50xTHK3mm; vật liệu: đồng đỏ |
160 | Gioăng thép xoắn 519x641x5 | Kích thước: 519x641x5mm; vật liệu: SUS316L; loại có vòng tăng cứng trong và ngoài; độ rộng phần làm kín ≥ 29mm |
161 | Gioăng thép xoắn OD112xID90xTHK5 | Kích thước: OD112xID90xTHK5mm; vật liệu: SUS316L; loại: basic type |
162 | Gioăng thép xoắn OD128xID108xTHK5 | Kích thước: OD128xID108xTHK5mm; vật liệu: SUS316L; loại: basic type |
163 | Gioăng thép xoắn OD134xID98xTHK3,2 | Kích thước: OD134xID98xTHK3,2mm; vật liệu: SUS316L; loại: basic type |
164 | Gioăng thép xoắn OD150xID120xTHK4 | Kích thước: OD150xID120xTHK4mm; vật liệu: SUS316L; loại: basic type |
165 | Gioăng thép xoắn OD160xID135xTHK5 | Kích thước: OD160xID135xTHK5mm; vật liệu: SUS316L; loại: basic type |
166 | Gioăng thép xoắn OD215xID160xTHK4,5 | Kích thước: OD215xID160xTHK4,5mm; vật liệu: SUS316L; loại: basic type |
167 | Gioăng thép xoắn OD215xID195xTHK3 | Kích thước: OD215xID195xTHK3mm; vật liệu: SUS316L; loại: basic type |
168 | Gioăng thép xoắn OD285xID220xTHK4,5 | Kích thước: OD285xID220xTHK4,5mm; vật liệu: SUS316L; loại: basic type |
169 | Gioăng thép xoắn OD308,5xID265xTHK4,5 | Kích thước: OD308,5xID265xTHK4,5mm; vật liệu: SUS316L; loại: basic type |
170 | Gioăng thép xoắn OD310xID255xTHK5 | Kích thước: OD310xID255xTHK5mm; vật liệu: SUS316L; loại: basic type |
171 | Gioăng thép xoắn OD345xID260xTHK4,5 | Kích thước: OD345xID260xTHK4,5mm; vật liệu: SUS316L; loại: basic type |
172 | Gioăng thép xoắn OD380xID320xTHK5 | Kích thước: OD380xID320xTHK5mm; vật liệu: SUS316L; loại: basic type |
173 | Gioăng thép xoắn OD457xID408xTHK4,5 | Kích thước: OD457xID408xTHK4,5mm; vật liệu: SUS316L; loại: basic type |
174 | Gioăng thép xoắn OD66xID38xTHK5 | Kích thước: OD66xID38xTHK5mm; vật liệu: SUS316L; loại: basic type |
175 | Gioăng thép xoắn OD68xID58xTHK5 | Kích thước: OD68xID58xTHK5mm; vật liệu: SUS316L; loại: basic type |
176 | Gioăng thép xoắn OD70xID57xTHK5 | Kích thước: OD70xID57xTHK5mm; vật liệu: SUS316L; loại: basic type |
177 | Gioăng thép xoắn OD87xID68xTHK5 | Kích thước: OD87xID68xTHK5mm; vật liệu: SUS316L; loại: basic type |
178 | Gioăng thép xoắn OD88xID75xTHK5 | Kích thước: OD88xID75xTHK5mm; vật liệu: SUS316L; loại: basic type |
179 | Gioăng thép xoắn OD96xID84xTHK3,2 | Kích thước: OD96xID84xTHK3,2mm; vật liệu: SUS316L; loại: basic type |
180 | Hạt hút ẩm | Kích thước: hạt 2÷4mm; vật liệu: Silicagel (màu trắng) |
181 | Keo dán 502 | Mã hiệu: AID Bond (thể tích: 20g/lọ) của nhà sản xuất Thuận Phong |
182 | Keo dán đa năng | Mã hiệu: DOG-X66 (thể tích: 600ml/hộp) của nhà sản xuất Pattanachai Chemical Co.,Ltd |
183 | Keo dán ống uPVC | 50g/tuýp |
184 | Keo làm kín | Mã hiệu: N25-75 (2.268Kg/hộp) của nhà sản xuất NIELSEAL |
185 | Keo Silicone | Mã hiệu: Apollo Sealant-A500 (thể tích: 300ml/lọ) của nhà sản xuất Công ty CP Quốc Huy Anh |
186 | Keo tạo gioăng | Mã hiệu: Xʹtraseal 85g/tuýp (nhiệt độ làm việc: -73°C đến 343°C) của nhà sản xuất Mohm Chemical Sdn Bhd |
187 | Khóa cáp | Ø5, thép mạ kẽm |
188 | Khớp nối cao su | Quy cách: 6”-150; PN16 (bao gồm 2 mặt bích, 8 lỗ bu lông cách đều M16) |
189 | Khớp nối cao su kết nối mặt bích | DN 100, PN 1.6 (Đường kính mặt bích ~ 228 mm; Khoảng cách từ tâm 2 lỗ bu lông đối xứng ~ 189 mm; Đường kính lỗ bu lông ~ 19 mm; Chiều cao khớp nối từ vị trí 2 mặt bích ~ 132 mm; Chiều cao mặt bích từ vị trí 2 mặt cao su ~ 158 mm; Số lỗ bu lông: 8 lỗ) |
190 | Kính thăm dầu | Kích thước: 285x45x10mm; vật liệu: Mica trong suốt; chịu nhiệt ≥ 80◦C, chịu dầu |
191 | Lò xo | Quy cách: 96x200x14mm; vật liệu: thép 60C2 |
192 | Lốp | Quy cách: 23.5-25 24PR |
193 | Nhựa cây Ø20 | Quy cách: Ø20x1000mm; vật liệu: nhựa PTFE |
194 | Nhựa cây Ø50 | Quy cách: Ø50x1000mm; vật liệu: nhựa PTFE |
195 | Ống bạt nhựa | Đường kính ống phi 100; Dày 0.6mm; chất liệu nhựa dẻo PVC |
196 | Ống cao su lõi thép chịu áp lực, chịu mài mòn, chịu nhiệt DN16 | Quy cách: DN16; áp lực: ≥130bar; nhiệt độ làm việc ≥80°C (20m/cuộn) |
197 | Ống cao su lõi thép chịu áp lực, chịu mài mòn, chịu nhiệt DN25 | Quy cách: DN25; áp lực: ≥88bar; nhiệt độ làm việc ≥80°C (20m/cuộn) |
198 | Ống co nhiệt hạ áp | Ø10, điện áp cách điện 1kV |
199 | Ống co nhiệt hạ áp | Ø20, điện áp cách điện 1kV |
200 | Ống co nhiệt hạ áp | Ø30, điện áp cách điện 1kV |
201 | Ống co nhiệt trung áp | Ø10, điện áp cách điện 7,2kV |
202 | Ống co nhiệt trung áp | Ø20, điện áp cách điện 7,2kV |
203 | Ống co nhiệt trung áp | Ø30, điện áp cách điện 7,2kV |
204 | Ống co nhiệt trung áp | Ø40, điện áp cách điện 7,2kV |
205 | Ống dẫn khí nén Nylon | Mã hiệu: Nylon U 6.0-4.0 của nhà sản xuất Sang A |
206 | Ống ghen | Ø30mm; vật liệu: sợi thủy tinh chịu nhiệt |
207 | Ống lót bơm trục đứng | Quy cách: Ø75×7,5x100mm; vật liệu: nhựa POM; dày 10mm |
208 | Ống luồn dây điện | PVC Ø20×1,3; 2,92m/cây |
209 | Ống nối mềm gió làm mát cần đánh lửa | Loại 1/2”x2000mm; Vật liệu: SUS304, giắc co nối hai đầu bước ren 1,5mm |
210 | Ống nối mềm hơi hóa mù dầu vòi dầu chính | Loại 2”x2000mm; Vật liệu: SUS304, giắc co nối hai đầu bước ren 1,5mm |
211 | Ống nối mềm hơi hóa mù dầu, làm mát vòi dầu vòi dầu phụ | Loại 1″x2000; Vật liệu: SUS304, Giắc co nối hai đầu bước ren 1,5mm |
212 | Pin tiểu | 1,5V-AAA Energizer |
213 | Que hàn chịu lực Ø3,2×350 (7018) | Mã hiệu: K7018 (quy cách: Ø3,2x350mm) của nhà sản xuất Kiswel |
214 | Que hàn chịu lực Ø4,0×450 (7018) | Mã hiệu: K7018 (quy cách: Ø4.0x450mm) của nhà sản xuất Kiswell |
215 | Que hàn điện Ø3,2×350 (309L) | Mã hiệu: OK 309L (quy cách: Ø3.2x350mm) của nhà sản xuất ESAB |
216 | Que hàn điện Ø4,0×350 (309L) | Mã hiệu: OK 309L (quy cách: Ø4.0x350mm) của nhà sản xuất ESAB |
217 | Que hàn Ø2,5×300 (421) | Mã hiệu: KT-421 (quy cách: Ø2.5x300mm) của nhà sản xuất Kim Tín |
218 | Que hàn Ø3,2×350 (316L) | Mã hiệu: OK 316L (quy cách: Ø3.2x350mm) của nhà sản xuất ESAB |
219 | Que hàn Ø3,2×350 (421) | Mã hiệu: KT-421 (quy cách: Ø3.2x350mm) của nhà sản xuất Kim Tín |
220 | Que hàn Ø3.2×350 (68.81) | Mã hiệu: OK 68.81 (quy cách: Ø3.2x350mm) của nhà sản xuất ESAB |
221 | Que hàn Ø4,0×400 (421) | Mã hiệu: KT-421 (quy cách: Ø4.0x400mm) của nhà sản xuất Kim Tín |
222 | Que hàn tig | Mã hiệu: OK Tigrod 13.16, Ø2,4x1000mm của nhà sản xuất ESAB |
223 | Que hàn tig Ø2,4×1000 (12.64) | Mã hiệu: OK Tigrod 12.64 (quy cách: Ø2,4x1000mm) của nhà sản xuất ESAB |
224 | Ráp xếp | Mã hiệu: A60; (quy cách: Ø100x16mm) của nhà sản xuất Công ty CP đá mài Hải Dương |
225 | Săm | Quy cách: 23.5-25 |
226 | Sơn Alkyd gốc dầu | Mã hiệu: Jimmy 142 (màu ghi xám) của nhà sản xuất Công ty cổ phần L.Q Joton |
227 | Sơn chống rỉ | Mã hiệu: SP Primer (màu nâu đỏ) của Công ty cổ phần L.Q Joton |
228 | Sơn Jones epoxy primer | Bao gồm 2 thành phần sau: – Mã hiệu: EPP72RXA-517K16; – Mã hiệu: EPP72RXB-00K04 của nhà sản xuất Công ty cổ phần L.Q Joton |
229 | Sơn phun | Mã hiệu: ATM-SPRAY A226 (thể tích: 400 ml/lọ) của nhà sản xuất URAI PHANICH |
230 | Tấm Silicone chịu nhiệt | Khổ rộng 1m dày 3mm, nhiệt độ làm việc ≤ 300 độ C (màu trắng) |
231 | Tấm Silicone chịu nhiệt | Khổ rộng 1m, dày 3mm, nhiệt độ làm việc tối đa 300◦C (màu trắng) |
232 | Tấm thấm dầu | Mã hiệu: nanoPAD45 (kích thước: 400x500x5mm; 100 chiếc/kiện) của Công ty TNHH SOS môi trường |
233 | Tăng cáp | M6; vật liệu: thép mạ kẽm |
234 | Tết chèn | Graphite nén đúc; Kích thước: 32x19x7 |
235 | Tết chèn | Graphite lõi thép; Kích thước: 32x19x7 |
236 | Tết chèn 14×14 | Kích thước: 14x14mm; Vật liệu PTFE + Graphite |
237 | Tết chèn 16×16 | Kích thước: 16x16mm; Vật liệu: PTFE + graphite |
238 | Tết chèn 20×20 | Kích thước: 20x20mm; vật liệu: PTFE + Graphite |
239 | Tết chèn 25×25 | Kích thước: 25x25mm; vật liệu: PTFE + Graphite |
240 | Tết chèn amiang | Kích thước: Ø10; chịu nhiệt ≥ 350 độ C |
241 | Tết chèn amiang Ø12 | Quy cách: Ø12mm; nhiệt độ làm việc ≥ 350°C; vật liệu: Amiang |
242 | Tết chèn chịu nước, chịu nhiệt | Kích thước: 16x16mm, Vật liệu: Sợi Aramid chịu nhiệt 300 độ C |
243 | Tết chèn lõi thép 22x16x3 | Kích thước: 22x16x3mm; vật liệu: graphite lõi thép |
244 | Tết chèn lõi thép 38x26x6 | Kích thước: 38x26x6mm; vật liệu: graphite lõi thép |
245 | Tết chèn lõi thép 42x26x10 | Kích thước: 42x26x10mm; vật liệu: graphite lõi thép |
246 | Tết chèn lõi thép 44x28x8 | Kích thước: 44x28x8mm; vật liệu: graphite lõi thép |
247 | Tết chèn lõi thép 48x28x10 | Kích thước: 48x28x10mm; vật liệu: graphite lõi thép |
248 | Tết chèn lõi thép 52x32x10 | Kích thước: 52x32x10mm; vật liệu: graphite lõi thép |
249 | Tết chèn lõi thép 58x32x13 | Kích thước: 58x32x13mm; vật liệu: graphite lõi thép |
250 | Tết chèn lõi thép 65x45x10 | Kích thước: 65x45x10mm; vật liệu: graphite lõi thép |
251 | Tết chèn lõi thép 86x60x14 | Kích thước: 86x60x14mm; vật liệu: graphite lõi thép |
252 | Tết chèn nén đúc 22x16x3 | Kích thước: 22x16x3mm; vật liệu: graphite nén đúc |
253 | Tết chèn nén đúc 28x18x5 | Kích thước: 28x18x5mm; vật liệu: graphite nén đúc |
254 | Tết chèn nén đúc 36x24x6 | Kích thước: 36x24x6mm; vật liệu: graphite nén đúc |
255 | Tết chèn nén đúc 38x26x6 | Kích thước: 38x26x6mm; vật liệu: graphite nén đúc |
256 | Tết chèn nén đúc 42x26x10 | Kích thước: 42x26x10mm; vật liệu: graphite nén đúc |
257 | Tết chèn nén đúc 44x28x8 | Kích thước: 44x28x8mm; vật liệu: graphite nén đúc |
258 | Tết chèn nén đúc 48x28x10 | Kích thước: 48x28x10mm; vật liệu: graphite nén đúc |
259 | Tết chèn nén đúc 52x32x10 | Kích thước: 52x32x10mm; vật liệu: graphite nén đúc |
260 | Tết chèn nén đúc 58x32x13 | Kích thước: 58x32x13mm; vật liệu: graphite nén đúc |
261 | Tết chèn nén đúc 65x45x10 | Kích thước: 65x45x10mm; vật liệu: graphite nén đúc |
262 | Tết chèn nén đúc 86x60x14 | Kích thước: 86x60x14mm; vật liệu: graphite nén đúc |
263 | Thép lá căn 0,02x150x8500 | Kích thước: 0,02x150x8500mm; vật liệu: SUS304 |
264 | Thép lá căn 0,05x305x2500 | Kích thước: 0,05x305x2500mm; vật liệu: SUS304 |
265 | Thép lá căn 0,1x400x3380 | Kích thước: 0,1x400x3380mm; vật liệu: SUS304 |
266 | Thép lá căn 0,2x400x800 | Kích thước: 0,2x400x800mm; vật liệu: SUS304 |
267 | Thép lá căn 0,5x305x420 | Kích thước: 0,5x305x420mm; vật liệu: SUS304 |
268 | Tiết lưu | Mã hiệu: NSF08 (hai đầu ống Ø8mm) của nhà sản xuất Sang A |
269 | Trục van mặt cầu | Kích thước: 70x285mm; Vật liệu: Thép C45 (Chi tiết như bản vẽ số hiệu MK-LH-02-20/01 đính kèm) |
270 | Túi lọc bụi | Kích thước: Ø120x2500mm (đường kính trong 120mm); Vật liệu: PE550 Polyesster |
271 | Túi lọc bụi 120×2000 | Đường kính trong: Ø120mm; đường kính ngoài Ø124x2000mm; vật liệu PE550 Polyester |
272 | Túi lọc bụi 125×3000 | Đường kính trong Ø115mm, đường kính ngoài Ø125x3000mm; vật liệu: PE550 Polyester |
273 | Túi lọc bụi 135×2000 | Đường kính trong Ø125mm, đường kính ngoài Ø135x2000mm; vật liệu PE550 Polyester |
274 | Túi lọc bụi 165×2400 | Đường kính trong Ø155mm, đường kính ngoài Ø165x2400mm; vật liệu: PE550 Polyester |
275 | Van đồng vô lăng hai đầu ren trong | Kích thước: Ø34; áp suất làm việc PN10; vật liệu: đồng |
276 | Van tay gạt hai đầu ren trong | Kích thước: Ø34; áp suất làm việc: 1000 WOG; vật liệu: SUS304 |
277 | Vec xi bóng cao su | Áp lực 0,3-0,325kg/cm²; Chất liệu cao su |
278 | Vòi bơm mỡ nhựa lõi thép | Kích thước: M8x300mm; vật liệu: Nhựa lõi thép |
279 | Vòng giảm chấn 10 cánh 290x180x50 | Kích thước: 290x180x50mm, cánh trụ; vật liệu: PU |
280 | Vòng giảm chấn 12 cánh 255x150x45 | Kích thước: 255x150x45mm, cánh trụ; vật liệu PU |
281 | Vú bơm mỡ 90 độ | Quy cách: M10; góc 90 độ; vật liệu: SUS304 |
282 | Vú bơm mỡ thẳng đồng vàng M10 | Quy cách: M10; vật liệu: đồng vàng |
283 | Vú bơm mỡ thẳng đồng vàng M13 | Quy cách: M13; vật liệu: đồng vàng |
284 | Vú bơm mỡ thẳng M10 | Quy cách: M10; vật liệu: SUS304 |
285 | Vú bơm mỡ thẳng M8 | Quy cách: M8; vật liệu: SUS304 |
286 | Yếm | Quy cách: 23.5-25 |
287 | Thép xoắn Ø16 | Quy cách: Ø16; vật liệu: thép CT3, 11,7 m/cây |
288 | Thép xoắn Ø10 | Quy cách: Ø10, vật liệu: thép CT3, 11,7 m/cây |
289 | Thép xoắn Ø14 | Quy cách: Ø14, vật liệu: thép CT3, 11,7 m/cây |
290 | Thép cuộn | Quy cách: Ø 6, vật liệu: thép CT3 |
291 | Vành chặn thép | Kích thước: Ø75x68x3,5mm; Vật liệu thép 65Mn |