STT |
Tên vật tư , hàng hoá |
Đặc tính, thông số kỹ thuật cảu hàng hoá |
Đơn vị tính |
1 |
Switch giới hạn |
Mã hiệu: 0820400001 (Pmax: 10bar) của nhà sản xuất Aventics |
Cái |
2 |
Van điện từ 54191023 |
Mã hiệu: 54191023 (Pmax:12bar; Tmax: 60°C) của nhà sản xuất Asco Joucomatic Co., Ltd |
Cái |
3 |
Van điện từ 54191027 |
Mã hiệu: 54191027 (Pmax: 12bar; Tmax: 60°C) của nhà sản xuất Asco Joucomatic Co., Ltd |
Cái |
4 |
Van điện từ 54292023 |
Mã hiệu: 54292023 (Pmax: 12bar; Tmax: 60°C) của nhà sản xuất Asco Joucomatic Co., Ltd |
Cái |
5 |
Van điện từ 54292027 |
Mã hiệu: 54292027 (Pmax: 12bar; Tmax: 60◦C) của nhà sản xuất Asco Joucomatic Co., Ltd |
Cái |
6 |
Van điện từ 8344 |
Mã hiệu: 8344 (Size: 1/2 NPT, Orifice 3/8” 220V/50Hz, 240V/60Hz, loại single) của nhà sản xuất Asco Valve Inc |
Cái |
7 |
Bộ chia khí A1011 |
Mã hiệu: A1011 của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd |
Cái |
8 |
Bo mạch điều khiển tại chỗ Z035.263/04-01 |
Mã hiệu: Z035.263/04-01 của nhà sản xuất Auma |
Cái |
9 |
Bo mạch hiển thị Z031.408/06(02) |
Mã hiệu: Z031.408/06(02) của nhà sản xuất Auma |
Cái |
10 |
Bo mạch logic Z031.773/02-08 |
Mã hiệu: Z031.773/02-08 của nhà sản xuất Auma |
Cái |
11 |
Bo mạch rơle Z031.695/06(02) |
Mã hiệu: Z031.695/06(02) của nhà sản xuất Auma |
Cái |
12 |
Bo mạch nguồn Z039.666/01-02 |
Mã hiệu: Z039.666/01-02 của nhà sản xuất Auma |
Cái |
13 |
Bo mạch tín hiệu và điều khiển Z014.811A/01-08 |
Mã hiệu: Z014.811A/01-08 của nhà sản xuất Auma |
Cái |
14 |
Bo mạch nguồn Z014.235C/49-01 |
Mã hiệu: Z014.235C/49-01 của nhà sản xuất Auma |
Cái |
15 |
Bo mạch logic Z013.718C/01-05 |
Mã hiệu: Z013.718C/01-05 của nhà sản xuất Auma |
Cái |
16 |
Bo mạch hiển thị Z043.556/01-02 |
Mã hiệu: Z043.556/01-02 của nhà sản xuất Auma |
Cái |
17 |
Bo mạch hiển thị Z009.636A/02-06 |
Mã hiệu: Z009.636A/02-06 của nhà sản xuất Auma |
Cái |
18 |
Bo mạch công suất (biến áp) van |
Mã hiệu: ME8.530.004-4 của nhà sản xuất Chongqing Chuanyi Automation Co., Ltd |
Cái |
19 |
Bo mạch đấu nối in/out van |
Mã hiệu: ME8.530.024 của nhà sản xuất Chongqing Chuanyi Automation Co., Ltd |
Cái |
20 |
Bo mạch hiển thị và điều khiển van |
Mã hiệu: ME8.530.016 V2_3của nhà sản xuất Chongqing Chuanyi Automation Co., Ltd |
Cái |
21 |
Bo mạch máy cấp than |
Mã hiệu: A26491-A D31705-1của nhà sản xuất Shenyang Stock Electric Power Equipment Co., Ltd |
Cái |
22 |
Bo mạch rơle van |
Mã hiệu: ME8.530.014 V2_0 của nhà sản xuất Chongqing Chuanyi Automation Co., Ltd |
Cái |
23 |
Bộ cài đặt và hiển thị nhiệt độ |
Mã hiệu: CND-8000 của nhà sản xuất CHNE |
Cái |
24 |
Van điện từ 2 cuộn hút |
Mã hiệu: SR551-DN25DW (Pmax: 8bar) của nhà sản xuất Bellofram U.S.A |
Cái |
25 |
Bộ chuyển đổi áp lực |
Mã hiệu: 7MF4033-1EY00-2DB6-ZA01+Y01+Y15 (dải đo: 63-6300kPa; 0,1-10MPa) của nhà sản xuất Siemens |
Cái |
26 |
Bộ điều khiển hành trình van |
Mã hiệu: YT-2500, LSN2221F (Non-Explosion; 4~20mA DC; 0,14~0,7MPa) của nhà sản xuất Rotork YTC |
Cái |
27 |
Bộ điều khiển vị trí van 1010521001 |
Mã hiệu: V18345-1010521001 (áp suất làm việc 20-90 psi; dòng điện 4-20mA; double acting) của nhà sản xuất ABB |
Cái |
28 |
Bộ điều khiển vị trí van 1010121001 |
Mã hiệu: V18345-1010121001 (áp suất làm việc 20-90 psi; dòng điện 4-20mA; single acting) của nhà sản xuất ABB |
Cái |
29 |
Bộ đo nồng độ bụi |
Mã hiệu: D-LX 101 (UA-30U: 24VDC/5W) của nhà sản xuất Durag Group |
Bộ |
30 |
Bộ đo Oxy dư |
Mã hiệu: AZ20/.1.1.2.1.1.2.2.3.1.1.1.11.0.0.E./STD của nhà sản xuất ABB |
Bộ |
31 |
Bộ giám sát ngọn lửa |
Mã hiệu: D-LX 101 (UA-30U: 24VDC/5W) của nhà sản xuất Durag Group |
Cái |
32 |
Bộ phân tích khí thải Ultramat 23 |
Mã hiệu: DPD1P1 nhà sản xuất Hach |
Bộ |
33 |
Đồng hồ đo nhiệt độ |
Mã hiệu: WSSX-411 (Electric -contact bimetal thermometer; Ø12x150mm; 0-150°C; 380V; 10VA) của nhà sản xuất Shanghai Automation Instrumentation Co., Ltd |
Cái |
34 |
Cảm biến đo pH |
Mã hiệu: DPD1P1 nhà sản xuất Hach |
Cái |
35 |
Cảm biến đo tốc độ |
Mã hiệu: SPSR.1 (Ø16x92mm) của nhà sản xuất Shenyang Stock Electric Power Equipment Co., Ltd |
Cái |
36 |
Cảm biến tiệm cận |
Mã hiệu: BI5-M18-AZ3X của nhà sản xuất Turck |
Cái |
37 |
Cảm biến tiệm cận |
Mã hiệu: XS630B1MBL2 (Ie: 5-300mA; Ue :24-240VAC) của nhà sản xuất Schneider |
Cái |
38 |
Cảm biến tốc độ quay |
Mã hiệu: LASA0315 của nhà sản xuất Bently Nevada |
Cái |
39 |
Cáp cảm biến tốc độ quay |
Mã hiệu: CBL50216 của nhà sản xuất Bently Nevada |
Cái |
40 |
Giá đỡ từ cảm biến laser |
Mã hiệu: MAGA0063 của nhà sản xuất Bently Nevada |
Cái |
41 |
Chất chuẩn CAE.COD.100 |
Mã hiệu: CAE.COD.100 của nhà sản xuất Trung tâm Phân tích và Môi trường (đáp ứng quy định thông tư 10/2021/TT-BTNMT) |
Chai |
42 |
Chất chuẩn CAE.NH4.30 |
Mã hiệu: CAE.NH4.30 (loại 500ml) của nhà sản xuất Trung tâm Phân tích và Môi trường (đáp ứng quy định thông tư 10/2021/TT-BTNMT) |
Chai |
43 |
Chất chuẩn CAE.pH.701 |
Mã hiệu: CAE.pH.701 (loại 500 ml) của nhà sản xuất Trung tâm Phân tích và Môi trường (đáp ứng quy định thông tư 10/2021/TT-BTNMT) |
Chai |
44 |
Chất chuẩn CAE.TSS.50 |
Mã hiệu: CAE.TSS.50 (loại 500 ml) của nhà sản xuất Trung tâm Phân tích và Môi trường (đáp ứng quy định thông tư 10/2021/TT-BTNMT) |
Chai |
45 |
Biến tần |
Mã hiệu: ACS580-01-046A-4 (Input: 380…480V; Phases: 3; Output current 45A; output power 22kw) của nhà sản xuất ABB |
Cái |
46 |
Cần đánh lửa |
Mã hiệu: XZD-4800 (L=4800, Ø18, 2500VDC) của nhà sản xuất Xuzhou Kerong Environmental Resources Co., Ltd |
Cái |
47 |
Cân điện từ |
Mã hiệu: EMB 3000-1S của nhà sản xuất KERN & SOHN |
Cái |
48 |
Can nhiệt |
Mã hiệu: M-14862-02 (loại: Pt100; dải đo 0-650oC) của nhà sản xuất Yamari |
Cái |
49 |
Can nhiệt 10m |
Mã hiệu: M-14862-01 (dải đo 0-1200oC) của nhà sản xuất Yamari |
Cái |
50 |
Cáp mạch điều khiển van |
Mã hiệu: AWM 2651 E169626 của nhà sản xuất Chongqing Chuanyi Automation Co., Ltd |
Cái |
51 |
Cáp mạch lực van |
Mã hiệu: AWM 2651 SB H604577 của nhà sản xuất Chongqing Chuanyi Automation Co., Ltd |
Cái |
52 |
Chiết áp van Auma |
Mã hiệu: PL 321-5KO/K của nhà sản xuất Contelec |
Cái |
53 |
Cuộn hút và đế cho van điện từ |
Mã hiệu: 430 04422 (230V~AC; 50-60 Hz; 2,5W) của nhà sản xuất Asco |
Bộ |
54 |
Giấy phản quang A29466-1 |
Mã hiệu: A29466-1 của nhà sản xuất Shenyang Stock Electric Power Equipment Co., Ltd |
Cái |
55 |
Giấy phản quang |
Mã hiệu: 113M5529-01 của nhà sản xuất Bently Nevada |
Cuộn |
56 |
Hộp biến áp |
Mã hiệu: XDH-20C (Input: 220VAC; Out put: 2500VDC) của nhà sản xuất Xuzhou Kerong Environmental Resources Co., Ltd |
Cái |
57 |
Loadcell |
Mã hiệu: SSM-EV-100 (Capacity: 100lbf) của nhà sản xuất Stock |
Cái |
58 |
Modul DI/DO |
Mã hiệu: IC660ERD024C (Electr. Module 12/24VDC SRC 32CKT) của nhà sản xuất GE |
Cái |
59 |
Modul tín hiệu vào SM432 |
Mã hiệu: SM432 của nhà sản xuất Hollysys (tương thích với phần mềm DCS MACS V5.2.3 của hãng Hollysys chạy trên Hệ điều hành Windows XP SP3) |
Cái |
60 |
Ống thép bảo vệ can nhiệt |
Quy cách: Ø42,2×9,7x675mm (bao gồm 2 đoạn: (1) 42,2x245mm; vật liệu: SA-312 TP310 và (2) 42,2x430mm; vật liệu: 253MA) (chi tiết số 6 trên bản vẽ 418320160-25-0985) |
Cái |
61 |
Sensor đo amoni và nitrat |
Mã hiệu: LZY694 của nhà sản xuất Hach (lắp cho bộ đo amoni và nitrat mã hiệu: AN-ISE sc của nhà sản xuất Hach) |
Cái |
62 |
Sensor đo O2 |
Mã hiệu: KE-25F3 của nhà sản xuất Maxell |
Cái |
63 |
Switch giới hạn |
Mã hiệu: GLAA20C (2NO – 2NC) của nhà sản xuất Honeywell |
Cái |
64 |
Switch hành trình thổi bụi lò 1 và 2 |
Mã hiệu: Z4V10H 336-11z-1593-6 của nhà sản xuất Schmersal |
Cái |
65 |
Switch van Auma |
Mã hiệu: B003 của nhà sản xuất EMS |
Cái |
66 |
Thang đo lưu lượng dải đo từ 40-400ml |
Mã hiệu: SF-40M-6H (dải đo từ 40-400ml) của nhà sản xuất Xinxiangshi Huayu Filter Co., Ltd |
Cái |
67 |
Thang đo lưu lượng dải đo từ 10-160ml |
Mã hiệu: SF-120-6H (dải đo từ 10-160ml) của nhà sản xuất Xinxiangshi Huayu Filter Co., Ltd |
Cái |
68 |
Van điện từ MVSC-300-3E1-NC |
Mã hiệu: MVSC-300-3E1-NC (2~7kgf/cm2) của nhà sản xuất Mindman |
Cái |
69 |
Van điện từ EV61-521MJ1 |
Mã hiệu: EV61-521MJ1 (Press 2-10bar; 30-145psi) của nhà sản xuất Max-Air Technology |
Cái |
70 |
Van giảm áp |
Mã hiệu: PQ-235C của nhà sản xuất Shanghai Pengtian Electrical Equipment Co., Ltd |
Cái |
71 |
Modul điều khiển chính SM203 |
Mã hiệu: SM203 của nhà sản xuất Hollysys (tương thích với phần mềm DCS MACS V5.2.3 của hãng Hollysys chạy trên Hệ điều hành Windows XP SP3) |
Cái |