STT |
Danh mục hàng hóa |
Mãhiệu |
Đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa HSMT |
NSX |
1 |
Van đỉnh cầu |
CH0331D-00/P31216D-00 |
Mã hiệu: CH0331D-00/ P31216D-00 (Centre trun cylinder done valve – Van đỉnh cầu DN200 PH3, làm mát bằng nước, bao gồm cơ cấu chấp hành và switch áp lực, áp suất làm việc ≥ 0,7MPa; nhiệt độ làm việc ≥ 480°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho của hệ thống AV pump 3.0/8/5/-PH3 của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (chi tiết theo bản vẽ CHT1703B-00, CHT1704B-00)) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd |
2 |
Mặt đỉnh cầu |
CP2133B-00 |
Mã hiệu: CP2133B-00 (Dome valve dome – Mặt đỉnh cầu DN200; làm mát bằng nước; áp suất làm việc 0,7MPa; nhiệt độ làm việc 480°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho van đỉnh cầu DN200 hệ thống AV pump 3.0/8/5/-PH3 của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (chi tiết theo bản vẽ CHT1703B-00, CHT1704B-00)) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd |
3 |
Gioăng chữ O |
M1172 |
Mã hiệu: M1172 (O’ shaft ring – Gioăng chữ O làm kín trục van đỉnh cầu DN200) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho van đỉnh cầu DN200 hệ thống AV pump 3.0/8/5/-PH3 của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (chi tiết theo bản vẽ CHT1703B-00, CHT1704B-00) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd |
4 |
Mặt bích |
CP30474B-01 |
Mã hiệu: CP30474B-01 (Dome valve top plate – Mặt bích van đỉnh cầu DN200, loại làm mát bằng nước, áp suất làm việc 0,7MPa, nhiệt độ làm việc 480°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho van đỉnh cầu DN200 hệ thống AV pump 3.0/8/5/-PH3 của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (chi tiết theo bản vẽ CHT1703B-00, CHT1704B-00)) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd |
5 |
Vành đỡ |
CP29617D-00 |
Mã hiệu: CP29617D-00 (Dome valve spigot ring – Vành đỡ van đỉnh cầu DN200, áp suất làm việc 1,0MPa, nhiệt độ làm việc 200°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho van đỉnh cầu DN200 hệ thống MD pump 80/8/8 của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (chi tiết theo bản vẽ CHT1783B-00, CHT1784B-00, CHT1785B-01)) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd |
6 |
Vành chèn khí |
CP29616D-00 |
Mã hiệu: CP29616D-00 (Dome valve insert ring – Vành chèn khí van đỉnh cầu DN200, áp suất 1,0MPa, nhiệt độ làm việc 200°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho van đỉnh cầu DN200 hệ thống MD pump 80/8/8 của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (chi tiết theo bản vẽ CHT1783B-00, CHT1784B-00, CHT1785B-01)) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd |
7 |
Gioăng cao su |
P17460C-01 |
Mã hiệu: P17460C-01 (Dome valve insert seal – Gioăng cao su van đỉnh cầu DN200, áp suất 1,0MPa, nhiệt độ làm việc 200°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho van đỉnh cầu DN200 hệ thống MD pump 80/8/8 của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (chi tiết theo bản vẽ CHT1783B-00, CHT1784B-00, CHT1785B-01)) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd |
8 |
Gioăng chữ O |
M5206 |
Mã hiệu: M5206 (Dome valve O’ ring – Gioăng chữ O van đỉnh cầu DN200, áp suất 1,0MPa, nhiệt độ làm việc 200°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho van đỉnh cầu DN200 hệ thống MD pump 80/8/8 của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (chi tiết theo bản vẽ CHT1783B-00, CHT1784B-00, CHT1785B-01)) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd |
9 |
Gioăng bìa chịu nhiệt |
P5472E-00 |
Mã hiệu: P5472E-00 (Dome valve shim, non asbestos – Gioăng chèn van đỉnh cầu DN200, loại không amiang, dày 0,4 mm, áp suất 1,0MPa, nhiệt độ làm việc 200°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho van đỉnh cầu DN200 hệ thống MD pump 80/8/8 của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (chi tiết theo bản vẽ CHT1783B-00, CHT1784B-00, CHT1785B-01)) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd |
10 |
Gioăng bìa chịu nhiệt |
P5467E-00 |
Mã hiệu: P5467E-00 (Dome valve shim, non asbestos – Gioăng chèn van đỉnh cầu DN200, loại không amiang, dày 0,8 mm, áp suất 1,0MPa, nhiệt độ làm việc 200°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho van đỉnh cầu DN200 hệ thống MD pump 80/8/8 của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (chi tiết theo bản vẽ CHT1783B-00, CHT1784B-00, CHT1785B-01)) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd |
11 |
Gioăng bìa chịu nhiệt |
P5462E-00 |
Mã hiệu: P5462E-00 (Dome valve shim, non asbestos – Gioăng chèn van đỉnh cầu DN200, loại không amiang, dày 1,5 mm, áp suất 1,0MPa, nhiệt độ làm việc 200°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho van đỉnh cầu DN200 hệ thống MD pump 80/8/8 của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (chi tiết theo bản vẽ CHT1783B-00, CHT1784B-00, CHT1785B-01)) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd |
12 |
Bộ vật tư sửa chữa |
QA/8100D/00 |
Mã hiệu: QA/8100D/00 (Pittong clylinder repair kit – Bộ vật tư sửa chữa cho pittong Ø100×250) của nhà sản xuất Norgren (Pittong Cylinder lắp đặt cho van đỉnh cầu DN200 của hệ thống MD pump 80/8/8 của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (chi tiết theo bản vẽ CHT1783B-00, CHT1784B-00, CHT1785B-01)) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Norgren |
13 |
Bộ gioăng chèn |
CP29614D-00/CP29615D-00/P4665B-01/M5205 |
Bộ gioăng chèn van đỉnh cầu DN150 bao gồm 04 chi tiết: vành chèn khí mã hiệu CP29614D-00 (Dome valve insert ring); vành đỡ mã hiệu CP29615D-00 (Dome valve spigot ring); gioăng cao su mã hiệu P4665B-01 (Dome valve insert seal); gioăng chữ O mã hiệu M5205 (Dome valve O’ring) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho van đỉnh cầu DN150 PFA mã hiệu P30663D-00 (Kinetrol actuator dome valve) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd |
14 |
Mặt đỉnh cầu |
CP4677B-00 |
Mã hiệu: CP4677B-00 (Dome valve dome – Mặt đỉnh cầu DN150; áp suất làm việc 1,0MPa, nhiệt độ làm việc 200°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho van đỉnh cầu DN150 PFA mã hiệu P30663D-00 (Kinetrol actuator dome valve) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd |
15 |
Gioăng bìa chịu nhiệt |
P5471E-00 |
Mã hiệu: P5471E-00 (Dome valve shim, non asbestos – Gioăng chèn van đỉnh cầu DN150, loại không amiang, dày 0,4 mm, áp suất 1,0MPa, nhiệt độ làm việc 200°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho van đỉnh cầu DN150 PFA mã hiệu P30663D-00 (Kinetrol actuator dome valve) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd |
16 |
Gioăng bìa chịu nhiệt |
P5466E-00 |
Mã hiệu: P5466E-00 (Dome valve shim, non asbestos – Gioăng chèn van đỉnh cầu DN150, loại không amiang, dày 0,8 mm, áp suất 1,0MPa, nhiệt độ làm việc 200°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho van đỉnh cầu DN150 PFA mã hiệu P30663D-00 (Kinetrol actuator dome valve) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd |
17 |
Gioăng bìa chịu nhiệt |
P5461E-00 |
Mã hiệu: P5461E-00 (Dome valve shim, non asbestos – Gioăng chèn van đỉnh cầu DN150, loại không amiang, dày 1,5 mm, áp suất 1,0MPa, nhiệt độ làm việc 200°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho van đỉnh cầu DN150 PFA mã hiệu P30663D-00 (Kinetrol actuator dome valve) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd |
18 |
Mặt bích |
CP29756B-00 |
Mã hiệu: CP29756B-00 (Dome valve top adaptor – Mặt bích kết nối đường ống van đỉnh cầu DN150, áp suất 1,0MPa, nhiệt độ làm việc 200°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho van đỉnh cầu DN150 PFA mã hiệu P30663D-00 (Kinetrol actuator dome valve) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd |
19 |
Bộ vật tư sửa chữa |
A1390 |
Mã hiệu: A1390 (Kinetrol actuator repair kit – Bộ vật tư sửa chữa cơ cấu chấp hành Kinetrol van đỉnh cầu DN150) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (sử dụng cho van đỉnh cầu DN150 PFA mã hiệu P30663D-00 (Kinetrol actuator dome valve) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd |
20 |
Bộ vật tư |
M3229 |
Mã hiệu: M3229 (Dome valve seal & bearing kit – Bộ vật tư bảo dưỡng van đỉnh cầu DN150, bao gồm 9 chi tiết) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (sử dụng cho van đỉnh cầu DN150 PFA mã hiệu P30663D-00 (Kinetrol actuator dome valve) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd |
21 |
Vành đỡ |
CP29613D-00 |
Mã hiệu: CP29613D-00 (Dome valve spigot ring – Vành đỡ van đỉnh cầu DN80, áp suất làm việc 1,0MPa, nhiệt độ làm việc 200°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho van đỉnh cầu DN80 PHV mã hiệu P30332D-00, hệ thống MD pump 80/8/8 của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (chi tiết theo bản vẽ CHT1783B-00, CHT1784B-00, CHT1785B-01)) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd |
22 |
Vành chèn khí |
CP29612D-00 |
Mã hiệu: CP29612D-00 (Dome valve insert ring – Vành chèn khí van đỉnh cầu DN80, áp suất 1,0MPa, nhiệt độ làm việc 200°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho van đỉnh cầu DN80 PHV mã hiệu P30332D-00, hệ thống MD pump 80/8/8 của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (chi tiết theo bản vẽ CHT1783B-00, CHT1784B-00, CHT1785B-01)) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd |
23 |
Gioăng cao su |
P19081C-00 |
Mã hiệu: P19081C-00 (Dome valve insert seal – Gioăng cao su van đỉnh cầu DN80, áp suất 1,0MPa, nhiệt độ làm việc 200°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho van đỉnh cầu DN80 PHV mã hiệu P30332D-00, hệ thống MD pump 80/8/8 của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (chi tiết theo bản vẽ CHT1783B-00, CHT1784B-00, CHT1785B-01)) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd |
24 |
Gioăng chữ O |
M5203 |
Mã hiệu: M5203 (Dome valve O’ ring – Gioăng chữ O van đỉnh cầu DN80, áp suất 1,0MPa, nhiệt độ làm việc 200°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho van đỉnh cầu DN80 PHV mã hiệu P30332D-00, hệ thống MD pump 80/8/8 của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (chi tiết theo bản vẽ CHT1783B-00, CHT1784B-00, CHT1785B-01)) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd |
25 |
Mặt đỉnh cầu |
CP18639C-00 |
Mã hiệu: CP18639C-00 (Dome valve dome – mặt đỉnh cầu DN80, áp suất làm việc 1,0MPa, nhiệt độ làm việc 200°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho van đỉnh cầu DN80 PHV mã hiệu P30332D-00; hệ thống MD pump 80/8/8 của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (chi tiết theo bản vẽ CHT1783B-00, CHT1784B-00, CHT1785B-01)) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd |
26 |
Gioăng bìa chịu nhiệt |
P2120A-55C |
Mã hiệu: P2120A-55C (Dome valve shim, non asbestos – gioăng chèn van đỉnh cầu DN80, loại không amiang, dày 0,4 mm, áp suất 1,0MPa, nhiệt độ làm việc 200°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho van đỉnh cầu DN80 PHV mã hiệu P30332D-00, hệ thống MD pump 80/8/8 của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (chi tiết theo bản vẽ CHT1783B-00, CHT1784B-00, CHT1785B-01)) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd |
27 |
Gioăng bìa chịu nhiệt |
P2120A-55B |
Mã hiệu: P2120A-55B (Dome valve shim, non asbestos – gioăng chèn van đỉnh cầu DN80, loại không amiang, dày 0,8 mm, áp suất 1,0MPa, nhiệt độ làm việc 200°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho van đỉnh cầu DN80 PHV mã hiệu P30332D-00; hệ thống MD pump 80/8/8 của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (chi tiết theo bản vẽ CHT1783B-00, CHT1784B-00, CHT1785B-01)) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd |
28 |
Gioăng bìa chịu nhiệt |
P2120A-55A |
Mã hiệu: P2120A-55A (Dome valve shim, non asbestos – gioăng chèn van đỉnh cầu DN80, loại không amiang, dày 1,5 mm, áp suất 1,0MPa, nhiệt độ làm việc 200°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho van đỉnh cầu DN80 PHV mã hiệu P30332D-00; hệ thống MD pump 80/8/8 của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (chi tiết theo bản vẽ CHT1783B-00, CHT1784B-00, CHT1785B-01)) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd |
29 |
Bộ vật tư sửa chữa |
A2213 |
Mã hiệu: A2213 (Kinetrol actuator repair kit – Bộ vật tư sửa chữa cơ cấu chấp hành Kinetrol van đỉnh cầu DN80) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (sử dụng cho van đỉnh cầu DN80 PHV mã hiệu P30332D-00, hệ thống MD pump 80/8/8 của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (chi tiết theo bản vẽ CHT1783B-00, CHT1784B-00, CHT1785B-01)) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd |
30 |
Mặt đỉnh cầu |
P8011D-00 |
Mã hiệu: P8011D-00 (Dome valve dome – Mặt đỉnh cầu DN200) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho van đỉnh cầu DN200 hệ thống MD pump 80/8/8 (áp suất làm việc 1,0MPa, nhiệt độ làm việc 200°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (chi tiết theo bản vẽ CHT1783B-00, CHT1784B-00, CHT1785B-01)) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd |
31 |
Mặt bích |
CP29669D-00 |
Mã hiệu: CP29669D-00 (Dome valve top plate – Mặt bích van đỉnh cầu DN200) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho van đỉnh cầu DN200 hệ thống MD pump 80/8/8 (áp suất làm việc 1,0MPa, nhiệt độ làm việc 200°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (chi tiết theo bản vẽ CHT1783B-00, CHT1784B-00, CHT1785B-01)) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd |
32 |
Mặt bích |
CP29757B-00 |
Mã hiệu: CP29757B-00 (Dome valve top adaptor – Mặt bích kết nối đường ống van đỉnh cầu DN200, áp suất 1,0MPa, nhiệt độ làm việc 200°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho van đỉnh cầu DN200 PFA mã hiệu P30667D-00 (Kinetrol actuator dome valve) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd |
33 |
Bộ vật tư sửa chữa |
A1390 |
Mã hiệu: A1390 (Kinetrol actuator repair kit – Bộ vật tư sửa chữa cơ cấu chấp hành Kinetrol van đỉnh cầu DN200) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (sử dụng cho van đỉnh cầu DN200 PFA mã hiệu P30667D-00 (Kinetrol actuator dome valve) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd |
34 |
Bộ vật tư |
M3231 |
Mã hiệu: M3231 (Dome valve seal & bearing kit – Bộ vật tư bảo dưỡng van đỉnh cầu DN200; bao gồm 9 chi tiết) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (sử dụng cho van đỉnh cầu DN200 hệ thống MD pump 80/8/8 (áp suất làm việc 1,0 MPa, nhiệt độ làm việc 200°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (chi tiết theo bản vẽ CHT1783B-00, CHT1784B-00. CHT1785B-01)) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd |
35 |
Công tác giới hạn |
A1011 |
Mã hiệu: A1011 (công tắc giới hạn điều chỉnh khí nén) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Materials Handling Co., Ltd hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd |
36 |
Van một chiều |
CH0024E-00(A2958) |
Mã hiệu: CH0024E-00 (A2958) (van một chiều 1/2 inch) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho hệ thống MD pump 80/8/8 (áp suất làm việc 1,0MPa; nhiệt độ làm việc 200°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (chi tiết theo bản vẽ CHT1783B-00, CHT1784B-00, CHT1785B-01)) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd |
37 |
Van một chiều |
CH0025E-00(A2969) |
Mã hiệu: CH0025E-00 (A2969) (van một chiều 1 inch) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho hệ thống MD pump 80/8/8 (áp suất làm việc 1,0MPa, nhiệt độ làm việc 200°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (chi tiết theo bản vẽ CHT1783B-00, CHT1784B-00, CHT1785B-01)) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd |
38 |
Van một chiều |
CH0884D-00(A3533) |
Mã hiệu: CH0884D-00 (A3533) (van một chiều 3 inch) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho hệ thống MD pump 80/8/8 (áp suất làm việc 1,0MPa, nhiệt độ làm việc 200°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (chi tiết theo bản vẽ CHT1783B-00, CHT1784B-00, CHT1785B-01)) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd |
39 |
Van đỉnh cầu |
P30332D-00 |
Mã hiệu: P30332D-00 (Kinetrol actuator pipe dome valve – Van đỉnh cầu DN80 PHV, bao gồm cơ cấu chấp hành Kinetrol) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho hệ thống MD pump 80/8/8 (áp suất làm việc 1,0MPa, nhiệt độ làm việc 200°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (chi tiết theo bản vẽ CHT1783B-00, CHT1784B-00, CHT1785B-01)) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd |
40 |
Van cấp hơi |
N1/1525F/5 |
Mã hiệu: N1/1525F/5 (bao gồm các phụ kiện) của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SL của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd |
41 |
Hộp giảm tốc |
PSSL/LGB |
Mã hiệu: PSSL/LGB (loại bên trái, bao gồm các phụ kiện) của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SL của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd |
42 |
Cơ cấu hành trình |
N1/0673BZ |
Mã hiệu: N1/0673BZ (loại bên trái, bao gồm các phụ kiện) của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SL, PS-SB của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd |
43 |
Hộp giảm tốc |
PSSL/RGB |
Mã hiệu: PSSL/RGB (loại bên phải, bao gồm các phụ kiện) của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SL của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd |
44 |
Cơ cấu hành trình |
N1/0673BY |
Mã hiệu: N1/0673BY (loại bên phải, bao gồm các phụ kiện) của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SL, PS-SB của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd |
45 |
Ống thổi bụi |
SB.NO.L1/R1-L2/R2 |
Mã hiệu: SB.NO.L1/R1-L2/R2 (T89II, L=8148 V27, Deg.0 MAT.T91, Lance tube) của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SL của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd |
46 |
Ống thổi bụi |
SB.NO.L3/R3-L8/R8 |
Mã hiệu: SB.NO.L3/R3-L8/R8 (T89II, L=8148 V27, Deg.0 15CrMo, Lance tube) của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SL của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd |
47 |
Ống cấp hơi |
SB.NO.L1/R1-L8/R8 |
Mã hiệu: SB.NO.L1/R1-L8/R8 (N1/35631b, L=8592, Feed tube) của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SL của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd |
48 |
Cơ cấu đóng mở van cấp hơi |
N1/0648E |
Mã hiệu: N1/0648E của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SL, PS-SB của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd |
49 |
Bộ con lăn hành trình |
N1/22995 |
Mã hiệu: N1/22995 của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SL của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd |
50 |
Mặt bích làm kín |
N1/32251B |
Mã hiệu: N1/32251B của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SL, PS-SB của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd |
51 |
Gioăng chèn ống cấp hơi |
N1/0648C/15 |
Mã hiệu: N1/0648C/15 của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SL của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd |
52 |
Van thông khí |
N1/47424B |
Mã hiệu: N1/47424B của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SL, PS-SB của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd |
53 |
Bộ gioăng làm kín |
SCB6-02S |
Mã hiệu: SCB6-02S của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SL của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd |
54 |
Xích tải |
5/8” |
Mã hiệu: 5/8” (54 mắt/bộ xích) của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SL, PS-SB của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd |
55 |
Cụm căng xích |
N1/21588D |
Mã hiệu: N1/21588D của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SL, PS-SB của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd |
56 |
Xích nhựa dẫn cáp điện |
E0000053 |
Mã hiệu: E0000053 của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SL, PS-SB của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd |
57 |
Đầu nối xích nhựa |
I0000018 |
Mã hiệu: I0000018 của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SL, PS-SB của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd |
58 |
Công tắc hành trình |
E0000093 |
Mã hiệu: E0000093 của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SL, PS-SB của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd |
59 |
Gioăng chèn ống thổi bụi |
Ø96xØ84×3,2mm |
Quy cách: Ø96xØ84×3,2mm của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SL của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd |
60 |
Đệm lò xo |
SCB6-29S |
Mã hiệu: SCB6-29S (quy cách: Ø138x Ø92×3,2mm) của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SL của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd |
61 |
Lò xo nén ty van |
N1/43385 |
Mã hiệu: N1/43385 của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SL của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd |
62 |
Đĩa van |
N1/47409C |
Mã hiệu: N1/47409C của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SL của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd |
63 |
Ty van |
N1/47346D |
Mã hiệu: N1/47346D của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SL của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd |
64 |
Đế van |
N1/44576C |
Mã hiệu: N1/44576C của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SL của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd |
65 |
Gioăng chèn van |
N1/6181 |
Mã hiệu: N1/6181 của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SL của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd |
66 |
Van cấp hơi |
N1/36104(55) |
Mã hiệu: N1/36104(55) (bao gồm các phụ kiện) của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SB của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd |
67 |
Hộp giảm tốc |
PSSB/LGB |
Mã hiệu: PSSB/LGB (loại bên trái, bao gồm các phụ kiện) của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SB của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd |
68 |
Hộp giảm tốc |
PSSB/RGB |
Mã hiệu: PSSB/RGB (loại bên phải, bao gồm các phụ kiện) của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SB của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd |
69 |
Ống thổi bụi |
N1/0701B |
Mã hiệu: N1/0701B (L=4368, MAT. 15CrMo, Lance tube) của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SB của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd |
70 |
Ống cấp hơi |
N1/35631B/1 |
Mã hiệu: N1/35631B/1 (L=4722, Feed tube) của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SB của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd |
71 |
Vòi phun |
PSSBPZG |
Mã hiệu: PSSBPZG (L=3968, MAT. 15CrMo) của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SB của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd |
72 |
Ống lót |
N1/49474 |
Mã hiệu: N1/49474 của nhà sản xuất Shanghai Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SB của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd |
73 |
Lót đồng |
N1/44522d |
Mã hiệu: N1/44522d của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SB của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd |
74 |
Lót đồng |
N1/45094c |
Mã hiệu: N1/45094c của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SB của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd |
75 |
Động cơ điện |
E0000042 |
Mã hiệu: E0000042 (0,55 kW) của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ |
Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd |