1 | Thổi bụi tịnh tiến |
BLR522-50-S
|
4 | cái | + Mã hiệu: BLR522-50-S hoặc tương đương + Áp suất hơi thổi: 6-8kg/cm2 + Hơi tiêu hao: 1750 kg/h (tại áp suất thổi 7kg/cm2) + Hành trình làm việc 4222mm + Hành trình thổi: 3645mm + Tốc độ: 963.9mm/phút + Động cơ: T.E.F.C 0.4kW-4P-400V-50Hz; cấp cách điện F; chống nước, chống bụi IP56. | KIKAN BUHIN – Nhật Bản | ||
2 | Thổi bụi quay |
BT502-50-S
|
3 | cái | + Mã hiệu: BT502-50-S hoặc tương đương + Áp suất thổi: 9-11kg/cm2 + Góc thổi: 360 độ. + Tốc độ quay: 1.25 rpm + Hơi tiêu hao: 5230 kg/h (tại áp suất thổi 10kg/cm2) + Động cơ: T.E.F.C 0.2kW-4P-400V-50Hz; cấp cách điện F; chống nước, chống bụi IP56.. + Kích thước lỗ thổi: D8mmx22 lỗ | KIKAN BUHIN – Nhật Bản | ||
3 | Thổi bụi quay |
BT502-50-S
|
1 | cái | + Mã hiệu: BT502-50-S hoặc tương đương + + Áp suất thổi: 9-11kg/cm2 + Góc thổi: 360 độ. + Tốc độ quay: 1.25 rpm + Hơi tiêu hao: 6000 kg/h (tại áp suất thổi 10kg/cm2) + Động cơ: T.E.F.C 0.2kW-4P-400V-50Hz; cấp cách điện F; chống nước, chống bụi IP56.. + Kích thước lỗ thổi: D7mmx33 lỗ | KIKAN BUHIN – Nhật Bản |