Hankinson HF Series Filter Element

Kiểu lọc Lớp E9 – Lọc sơ cấp, Loại bỏ các hạt bụi, cáu cặn có kích thước lớn hơn: 3-5 micron, bụi bẩn, cáu cặn, gỉ sét đường ống.

Kiểu lọc Lớp E7 – Lọc thô khí nén, Loại bỏ các hạt bụi, cáu cặn có kích thước lớn hơn: 1 micron, bao gồm cả chất lỏng dạng sương như nước và dầu. Hàm lượng bình xịt dầu còn lại tối đa: 0,6 mg / m3 ở 21 ° C / 0,5 ppm (w) ở 70 ° F.

Kiểu lọc Lớp E5 – Lọc tinh, Loại bỏ các hạt bụi, cáu cặn có kích thước lớn hơn: 0.01 micron, bao gồm cả chất lỏng dạng sương như nước và dầu. Hàm lượng dầu còn lại trong khí nén qua lọc dưới 0,01 mg /m3 ở 21 ° C / 0,01 ppm (w) ở 70 ° F.

Kiểu lọc Lớp E3 – Lọc siêu tinh: Loại bỏ các hạt bụi, cáu cặn có kích thước lớn hơn: 0.01 micron, bao gồm cả chất lỏng dạng sương như nước và dầu. Hàm lượng dầu còn lại trong khí nén qua lọc dưới 0,001 mg / m3 ở 21 ° C / 0,001 ppm (w) ở 70 ° F.

Kiểu lọc Lớp E1 – Lọc than hoạt tính, Khử mùi và hơi dầu hiệu quả cao (ACS cấp trước với bộ lọc AA cấp) Hàm lượng hơi dầu còn lại tối đa: Hàm lượng hơi dầu còn lại tối đa: 0,003 mg / m3 ở 21 ° C / 0,003 ppm (w) ở 70 ° F.

MODEL

Flow rate NM3/min

E1 Grade

E3 Grade

E5 Grade

E7 Grade

E9 Grade

HF (Grade)-12

0.57

E1-12

E3-12

E5-12

E7-12

E9-12

HF (Grade)-16

1

E1-16

E3-16

E5-16

E7-16

E9-16

HF (Grade)-20

1.72

E1-20

E3-20

E5-20

E7-20

E9-20

HF (Grade)-24

2.9

E1-24

E3-24

E5-24

E7-24

E9-24

HF (Grade)-28

4.9

E1-28

E3-28

E5-28

E7-28

E9-28

HF (Grade)-32

7.2

E1-32

E3-32

E5-32

E7-32

E9-32

HF (Grade)-36

11

E1-36

E3-36

E5-36

E7-36

E9-36

HF (Grade)-40

14

E1-40

E3-40

E5-40

E7-40

E9-40

HF (Grade)-44

18

E1-44

E3-44

E5-44

E7-44

E9-44

HF (Grade)-48

22

E1-48

E3-48

E5-48

E7-48

E9-48

 

Filtration Rating & Oil Content:

Grade

Filtration rating (μm)

Oil content (ppm)

E1

0.01

0.001

E3

0.01

0.001

E5

0.01

0.01

E7

1

3

E9

3

5