STT Danh mục hàng hóa Mãhiệu Đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa HSMT NSX
1 Van đỉnh cầu CH0331D-00/P31216D-00 Mã hiệu: CH0331D-00/ P31216D-00 (Centre trun cylinder done valve – Van đỉnh cầu DN200 PH3, làm mát bằng nước, bao gồm cơ cấu chấp hành và switch áp lực, áp suất làm việc ≥ 0,7MPa; nhiệt độ làm việc ≥ 480°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho của hệ thống AV pump 3.0/8/5/-PH3 của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (chi tiết theo bản vẽ CHT1703B-00, CHT1704B-00)) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd
2 Mặt đỉnh cầu CP2133B-00 Mã hiệu: CP2133B-00 (Dome valve dome – Mặt đỉnh cầu DN200; làm mát bằng nước; áp suất làm việc 0,7MPa; nhiệt độ làm việc 480°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho van đỉnh cầu DN200 hệ thống AV pump 3.0/8/5/-PH3 của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (chi tiết theo bản vẽ CHT1703B-00, CHT1704B-00)) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd
3 Gioăng chữ O M1172 Mã hiệu: M1172 (O’ shaft ring – Gioăng chữ O làm kín trục van đỉnh cầu DN200) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho van đỉnh cầu DN200 hệ thống AV pump 3.0/8/5/-PH3 của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (chi tiết theo bản vẽ CHT1703B-00, CHT1704B-00) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd
4 Mặt bích CP30474B-01 Mã hiệu: CP30474B-01 (Dome valve top plate – Mặt bích van đỉnh cầu DN200, loại làm mát bằng nước, áp suất làm việc 0,7MPa, nhiệt độ làm việc 480°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho van đỉnh cầu DN200 hệ thống AV pump 3.0/8/5/-PH3 của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (chi tiết theo bản vẽ CHT1703B-00, CHT1704B-00)) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd
5 Vành đỡ CP29617D-00 Mã hiệu: CP29617D-00 (Dome valve spigot ring – Vành đỡ van đỉnh cầu DN200, áp suất làm việc 1,0MPa, nhiệt độ làm việc 200°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho van đỉnh cầu DN200 hệ thống MD pump 80/8/8 của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (chi tiết theo bản vẽ CHT1783B-00, CHT1784B-00, CHT1785B-01)) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd
6 Vành chèn khí CP29616D-00 Mã hiệu: CP29616D-00 (Dome valve insert ring – Vành chèn khí van đỉnh cầu DN200, áp suất 1,0MPa, nhiệt độ làm việc 200°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho van đỉnh cầu DN200 hệ thống MD pump 80/8/8 của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (chi tiết theo bản vẽ CHT1783B-00, CHT1784B-00, CHT1785B-01)) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd
7 Gioăng cao su P17460C-01 Mã hiệu: P17460C-01 (Dome valve insert seal – Gioăng cao su van đỉnh cầu DN200, áp suất 1,0MPa, nhiệt độ làm việc 200°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho van đỉnh cầu DN200 hệ thống MD pump 80/8/8 của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (chi tiết theo bản vẽ CHT1783B-00, CHT1784B-00, CHT1785B-01)) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd
8 Gioăng chữ O M5206 Mã hiệu: M5206 (Dome valve O’ ring – Gioăng chữ O van đỉnh cầu DN200, áp suất 1,0MPa, nhiệt độ làm việc 200°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho van đỉnh cầu DN200 hệ thống MD pump 80/8/8 của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (chi tiết theo bản vẽ CHT1783B-00, CHT1784B-00, CHT1785B-01)) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd
9 Gioăng bìa chịu nhiệt P5472E-00 Mã hiệu: P5472E-00 (Dome valve shim, non asbestos – Gioăng chèn van đỉnh cầu DN200, loại không amiang, dày 0,4 mm, áp suất 1,0MPa, nhiệt độ làm việc 200°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho van đỉnh cầu DN200 hệ thống MD pump 80/8/8 của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (chi tiết theo bản vẽ CHT1783B-00, CHT1784B-00, CHT1785B-01)) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd
10 Gioăng bìa chịu nhiệt P5467E-00 Mã hiệu: P5467E-00 (Dome valve shim, non asbestos – Gioăng chèn van đỉnh cầu DN200, loại không amiang, dày 0,8 mm, áp suất 1,0MPa, nhiệt độ làm việc 200°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho van đỉnh cầu DN200 hệ thống MD pump 80/8/8 của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (chi tiết theo bản vẽ CHT1783B-00, CHT1784B-00, CHT1785B-01)) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd
11 Gioăng bìa chịu nhiệt P5462E-00 Mã hiệu: P5462E-00 (Dome valve shim, non asbestos – Gioăng chèn van đỉnh cầu DN200, loại không amiang, dày 1,5 mm, áp suất 1,0MPa, nhiệt độ làm việc 200°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho van đỉnh cầu DN200 hệ thống MD pump 80/8/8 của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (chi tiết theo bản vẽ CHT1783B-00, CHT1784B-00, CHT1785B-01)) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd
12 Bộ vật tư sửa chữa QA/8100D/00 Mã hiệu: QA/8100D/00 (Pittong clylinder repair kit – Bộ vật tư sửa chữa cho pittong Ø100×250) của nhà sản xuất Norgren (Pittong Cylinder lắp đặt cho van đỉnh cầu DN200 của hệ thống MD pump 80/8/8 của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (chi tiết theo bản vẽ CHT1783B-00, CHT1784B-00, CHT1785B-01)) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Norgren
13 Bộ gioăng chèn CP29614D-00/CP29615D-00/P4665B-01/M5205 Bộ gioăng chèn van đỉnh cầu DN150 bao gồm 04 chi tiết: vành chèn khí mã hiệu CP29614D-00 (Dome valve insert ring); vành đỡ mã hiệu CP29615D-00 (Dome valve spigot ring); gioăng cao su mã hiệu P4665B-01 (Dome valve insert seal); gioăng chữ O mã hiệu M5205 (Dome valve O’ring) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho van đỉnh cầu DN150 PFA mã hiệu P30663D-00 (Kinetrol actuator dome valve) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd
14 Mặt đỉnh cầu CP4677B-00 Mã hiệu: CP4677B-00 (Dome valve dome – Mặt đỉnh cầu DN150; áp suất làm việc 1,0MPa, nhiệt độ làm việc 200°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho van đỉnh cầu DN150 PFA mã hiệu P30663D-00 (Kinetrol actuator dome valve) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd
15 Gioăng bìa chịu nhiệt P5471E-00 Mã hiệu: P5471E-00 (Dome valve shim, non asbestos – Gioăng chèn van đỉnh cầu DN150, loại không amiang, dày 0,4 mm, áp suất 1,0MPa, nhiệt độ làm việc 200°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho van đỉnh cầu DN150 PFA mã hiệu P30663D-00 (Kinetrol actuator dome valve) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd
16 Gioăng bìa chịu nhiệt P5466E-00 Mã hiệu: P5466E-00 (Dome valve shim, non asbestos – Gioăng chèn van đỉnh cầu DN150, loại không amiang, dày 0,8 mm, áp suất 1,0MPa, nhiệt độ làm việc 200°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho van đỉnh cầu DN150 PFA mã hiệu P30663D-00 (Kinetrol actuator dome valve) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd
17 Gioăng bìa chịu nhiệt P5461E-00 Mã hiệu: P5461E-00 (Dome valve shim, non asbestos – Gioăng chèn van đỉnh cầu DN150, loại không amiang, dày 1,5 mm, áp suất 1,0MPa, nhiệt độ làm việc 200°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho van đỉnh cầu DN150 PFA mã hiệu P30663D-00 (Kinetrol actuator dome valve) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd
18 Mặt bích CP29756B-00 Mã hiệu: CP29756B-00 (Dome valve top adaptor – Mặt bích kết nối đường ống van đỉnh cầu DN150, áp suất 1,0MPa, nhiệt độ làm việc 200°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho van đỉnh cầu DN150 PFA mã hiệu P30663D-00 (Kinetrol actuator dome valve) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd
19 Bộ vật tư sửa chữa A1390 Mã hiệu: A1390 (Kinetrol actuator repair kit – Bộ vật tư sửa chữa cơ cấu chấp hành Kinetrol van đỉnh cầu DN150) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (sử dụng cho van đỉnh cầu DN150 PFA mã hiệu P30663D-00 (Kinetrol actuator dome valve) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd
20 Bộ vật tư M3229 Mã hiệu: M3229 (Dome valve seal & bearing kit – Bộ vật tư bảo dưỡng van đỉnh cầu DN150, bao gồm 9 chi tiết) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (sử dụng cho van đỉnh cầu DN150 PFA mã hiệu P30663D-00 (Kinetrol actuator dome valve) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd
21 Vành đỡ CP29613D-00 Mã hiệu: CP29613D-00 (Dome valve spigot ring – Vành đỡ van đỉnh cầu DN80, áp suất làm việc 1,0MPa, nhiệt độ làm việc 200°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho van đỉnh cầu DN80 PHV mã hiệu P30332D-00, hệ thống MD pump 80/8/8 của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (chi tiết theo bản vẽ CHT1783B-00, CHT1784B-00, CHT1785B-01)) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd
22 Vành chèn khí CP29612D-00 Mã hiệu: CP29612D-00 (Dome valve insert ring – Vành chèn khí van đỉnh cầu DN80, áp suất 1,0MPa, nhiệt độ làm việc 200°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho van đỉnh cầu DN80 PHV mã hiệu P30332D-00, hệ thống MD pump 80/8/8 của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (chi tiết theo bản vẽ CHT1783B-00, CHT1784B-00, CHT1785B-01)) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd
23 Gioăng cao su P19081C-00 Mã hiệu: P19081C-00 (Dome valve insert seal – Gioăng cao su van đỉnh cầu DN80, áp suất 1,0MPa, nhiệt độ làm việc 200°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho van đỉnh cầu DN80 PHV mã hiệu P30332D-00, hệ thống MD pump 80/8/8 của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (chi tiết theo bản vẽ CHT1783B-00, CHT1784B-00, CHT1785B-01)) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd
24 Gioăng chữ O M5203 Mã hiệu: M5203 (Dome valve O’ ring – Gioăng chữ O van đỉnh cầu DN80, áp suất 1,0MPa, nhiệt độ làm việc 200°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho van đỉnh cầu DN80 PHV mã hiệu P30332D-00, hệ thống MD pump 80/8/8 của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (chi tiết theo bản vẽ CHT1783B-00, CHT1784B-00, CHT1785B-01)) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd
25 Mặt đỉnh cầu CP18639C-00 Mã hiệu: CP18639C-00 (Dome valve dome – mặt đỉnh cầu DN80, áp suất làm việc 1,0MPa, nhiệt độ làm việc 200°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho van đỉnh cầu DN80 PHV mã hiệu P30332D-00; hệ thống MD pump 80/8/8 của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (chi tiết theo bản vẽ CHT1783B-00, CHT1784B-00, CHT1785B-01)) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd
26 Gioăng bìa chịu nhiệt P2120A-55C Mã hiệu: P2120A-55C (Dome valve shim, non asbestos – gioăng chèn van đỉnh cầu DN80, loại không amiang, dày 0,4 mm, áp suất 1,0MPa, nhiệt độ làm việc 200°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho van đỉnh cầu DN80 PHV mã hiệu P30332D-00, hệ thống MD pump 80/8/8 của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (chi tiết theo bản vẽ CHT1783B-00, CHT1784B-00, CHT1785B-01)) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd
27 Gioăng bìa chịu nhiệt P2120A-55B Mã hiệu: P2120A-55B (Dome valve shim, non asbestos – gioăng chèn van đỉnh cầu DN80, loại không amiang, dày 0,8 mm, áp suất 1,0MPa, nhiệt độ làm việc 200°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho van đỉnh cầu DN80 PHV mã hiệu P30332D-00; hệ thống MD pump 80/8/8 của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (chi tiết theo bản vẽ CHT1783B-00, CHT1784B-00, CHT1785B-01)) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd
28 Gioăng bìa chịu nhiệt P2120A-55A Mã hiệu: P2120A-55A (Dome valve shim, non asbestos – gioăng chèn van đỉnh cầu DN80, loại không amiang, dày 1,5 mm, áp suất 1,0MPa, nhiệt độ làm việc 200°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho van đỉnh cầu DN80 PHV mã hiệu P30332D-00; hệ thống MD pump 80/8/8 của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (chi tiết theo bản vẽ CHT1783B-00, CHT1784B-00, CHT1785B-01)) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd
29 Bộ vật tư sửa chữa A2213 Mã hiệu: A2213 (Kinetrol actuator repair kit – Bộ vật tư sửa chữa cơ cấu chấp hành Kinetrol van đỉnh cầu DN80) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (sử dụng cho van đỉnh cầu DN80 PHV mã hiệu P30332D-00, hệ thống MD pump 80/8/8 của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (chi tiết theo bản vẽ CHT1783B-00, CHT1784B-00, CHT1785B-01)) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd
30 Mặt đỉnh cầu P8011D-00 Mã hiệu: P8011D-00 (Dome valve dome – Mặt đỉnh cầu DN200) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho van đỉnh cầu DN200 hệ thống MD pump 80/8/8 (áp suất làm việc 1,0MPa, nhiệt độ làm việc 200°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (chi tiết theo bản vẽ CHT1783B-00, CHT1784B-00, CHT1785B-01)) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd
31 Mặt bích CP29669D-00 Mã hiệu: CP29669D-00 (Dome valve top plate – Mặt bích van đỉnh cầu DN200) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho van đỉnh cầu DN200 hệ thống MD pump 80/8/8 (áp suất làm việc 1,0MPa, nhiệt độ làm việc 200°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (chi tiết theo bản vẽ CHT1783B-00, CHT1784B-00, CHT1785B-01)) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd
32 Mặt bích CP29757B-00 Mã hiệu: CP29757B-00 (Dome valve top adaptor – Mặt bích kết nối đường ống van đỉnh cầu DN200, áp suất 1,0MPa, nhiệt độ làm việc 200°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho van đỉnh cầu DN200 PFA mã hiệu P30667D-00 (Kinetrol actuator dome valve) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd
33 Bộ vật tư sửa chữa A1390 Mã hiệu: A1390 (Kinetrol actuator repair kit – Bộ vật tư sửa chữa cơ cấu chấp hành Kinetrol van đỉnh cầu DN200) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (sử dụng cho van đỉnh cầu DN200 PFA mã hiệu P30667D-00 (Kinetrol actuator dome valve) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd
34 Bộ vật tư M3231 Mã hiệu: M3231 (Dome valve seal & bearing kit – Bộ vật tư bảo dưỡng van đỉnh cầu DN200; bao gồm 9 chi tiết) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (sử dụng cho van đỉnh cầu DN200 hệ thống MD pump 80/8/8 (áp suất làm việc 1,0 MPa, nhiệt độ làm việc 200°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (chi tiết theo bản vẽ CHT1783B-00, CHT1784B-00. CHT1785B-01)) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd
35 Công tác giới hạn A1011 Mã hiệu: A1011 (công tắc giới hạn điều chỉnh khí nén) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Materials Handling Co., Ltd hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd
36 Van một chiều CH0024E-00(A2958) Mã hiệu: CH0024E-00 (A2958) (van một chiều 1/2 inch) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho hệ thống MD pump 80/8/8 (áp suất làm việc 1,0MPa; nhiệt độ làm việc 200°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (chi tiết theo bản vẽ CHT1783B-00, CHT1784B-00, CHT1785B-01)) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd
37 Van một chiều CH0025E-00(A2969) Mã hiệu: CH0025E-00 (A2969) (van một chiều 1 inch) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho hệ thống MD pump 80/8/8 (áp suất làm việc 1,0MPa, nhiệt độ làm việc 200°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (chi tiết theo bản vẽ CHT1783B-00, CHT1784B-00, CHT1785B-01)) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd
38 Van một chiều CH0884D-00(A3533) Mã hiệu: CH0884D-00 (A3533) (van một chiều 3 inch) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho hệ thống MD pump 80/8/8 (áp suất làm việc 1,0MPa, nhiệt độ làm việc 200°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (chi tiết theo bản vẽ CHT1783B-00, CHT1784B-00, CHT1785B-01)) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd
39 Van đỉnh cầu P30332D-00 Mã hiệu: P30332D-00 (Kinetrol actuator pipe dome valve – Van đỉnh cầu DN80 PHV, bao gồm cơ cấu chấp hành Kinetrol) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (lắp đặt cho hệ thống MD pump 80/8/8 (áp suất làm việc 1,0MPa, nhiệt độ làm việc 200°C) của nhà sản xuất Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd (chi tiết theo bản vẽ CHT1783B-00, CHT1784B-00, CHT1785B-01)) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Co., Ltd
40 Van cấp hơi N1/1525F/5 Mã hiệu: N1/1525F/5 (bao gồm các phụ kiện) của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SL của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd
41 Hộp giảm tốc PSSL/LGB Mã hiệu: PSSL/LGB (loại bên trái, bao gồm các phụ kiện) của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SL của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd
42 Cơ cấu hành trình N1/0673BZ Mã hiệu: N1/0673BZ (loại bên trái, bao gồm các phụ kiện) của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SL, PS-SB của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd
43 Hộp giảm tốc PSSL/RGB Mã hiệu: PSSL/RGB (loại bên phải, bao gồm các phụ kiện) của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SL của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd
44 Cơ cấu hành trình N1/0673BY Mã hiệu: N1/0673BY (loại bên phải, bao gồm các phụ kiện) của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SL, PS-SB của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd
45 Ống thổi bụi SB.NO.L1/R1-L2/R2 Mã hiệu: SB.NO.L1/R1-L2/R2 (T89II, L=8148 V27, Deg.0 MAT.T91, Lance tube) của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SL của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd
46 Ống thổi bụi SB.NO.L3/R3-L8/R8 Mã hiệu: SB.NO.L3/R3-L8/R8 (T89II, L=8148 V27, Deg.0 15CrMo, Lance tube) của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SL của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd
47 Ống cấp hơi SB.NO.L1/R1-L8/R8 Mã hiệu: SB.NO.L1/R1-L8/R8 (N1/35631b, L=8592, Feed tube) của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SL của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd
48 Cơ cấu đóng mở van cấp hơi N1/0648E Mã hiệu: N1/0648E của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SL, PS-SB của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd
49 Bộ con lăn hành trình N1/22995 Mã hiệu: N1/22995 của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SL của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd
50 Mặt bích làm kín N1/32251B Mã hiệu: N1/32251B của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SL, PS-SB của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd
51 Gioăng chèn ống cấp hơi N1/0648C/15 Mã hiệu: N1/0648C/15 của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SL của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd
52 Van thông khí N1/47424B Mã hiệu: N1/47424B của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SL, PS-SB của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd
53 Bộ gioăng làm kín SCB6-02S Mã hiệu: SCB6-02S của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SL của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd
54 Xích tải 5/8” Mã hiệu: 5/8” (54 mắt/bộ xích) của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SL, PS-SB của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd
55 Cụm căng xích N1/21588D Mã hiệu: N1/21588D của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SL, PS-SB của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd
56 Xích nhựa dẫn cáp điện E0000053 Mã hiệu: E0000053 của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SL, PS-SB của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd
57 Đầu nối xích nhựa I0000018 Mã hiệu: I0000018 của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SL, PS-SB của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd
58 Công tắc hành trình E0000093 Mã hiệu: E0000093 của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SL, PS-SB của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd
59 Gioăng chèn ống thổi bụi Ø96xØ84×3,2mm Quy cách: Ø96xØ84×3,2mm của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SL của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd
60 Đệm lò xo SCB6-29S Mã hiệu: SCB6-29S (quy cách: Ø138x Ø92×3,2mm) của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SL của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd
61 Lò xo nén ty van N1/43385 Mã hiệu: N1/43385 của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SL của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd
62 Đĩa van N1/47409C Mã hiệu: N1/47409C của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SL của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd
63 Ty van N1/47346D Mã hiệu: N1/47346D của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SL của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd
64 Đế van N1/44576C Mã hiệu: N1/44576C của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SL của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd
65 Gioăng chèn van N1/6181 Mã hiệu: N1/6181 của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SL của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd
66 Van cấp hơi N1/36104(55) Mã hiệu: N1/36104(55) (bao gồm các phụ kiện) của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SB của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd
67 Hộp giảm tốc PSSB/LGB Mã hiệu: PSSB/LGB (loại bên trái, bao gồm các phụ kiện) của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SB của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd
68 Hộp giảm tốc PSSB/RGB Mã hiệu: PSSB/RGB (loại bên phải, bao gồm các phụ kiện) của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SB của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd
69 Ống thổi bụi N1/0701B Mã hiệu: N1/0701B (L=4368, MAT. 15CrMo, Lance tube) của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SB của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd
70 Ống cấp hơi N1/35631B/1 Mã hiệu: N1/35631B/1 (L=4722, Feed tube) của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SB của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd
71 Vòi phun PSSBPZG Mã hiệu: PSSBPZG (L=3968, MAT. 15CrMo) của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SB của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd
72 Ống lót N1/49474 Mã hiệu: N1/49474 của nhà sản xuất Shanghai Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SB của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd
73 Lót đồng N1/44522d Mã hiệu: N1/44522d của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SB của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd
74 Lót đồng N1/45094c Mã hiệu: N1/45094c của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd (lắp đặt cho bộ thổi bụi PS-SB của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd) hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd
75 Động cơ điện E0000042 Mã hiệu: E0000042 (0,55 kW) của nhà sản xuất Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd hoặc loại khác tương đương về đặc tính, thông số kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ Shanghai Clyde Bergemann Machinery Co ., Ltd